Aave DAI v1Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang British Pound (GBP)

ADAI/GBP: 1 ADAI ≈ £0.7483 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7483. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng GBP đã giảm £-0.00007195, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng GBP là £1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang GBP

£0.7483-0.0096%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang GBP là £0.7483 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADAI/-- Spot is $ and 0%, and ADAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang British Pound

Bảng chuyển đổi ADAI sang GBP

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ADAI
0.74GBP
2ADAI
1.49GBP
3ADAI
2.24GBP
4ADAI
2.99GBP
5ADAI
3.74GBP
6ADAI
4.49GBP
7ADAI
5.23GBP
8ADAI
5.98GBP
9ADAI
6.73GBP
10ADAI
7.48GBP
1000ADAI
748.35GBP
5000ADAI
3,741.79GBP
10000ADAI
7,483.59GBP
50000ADAI
37,417.97GBP
100000ADAI
74,835.94GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ADAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1GBP
1.33ADAI
2GBP
2.67ADAI
3GBP
4ADAI
4GBP
5.34ADAI
5GBP
6.68ADAI
6GBP
8.01ADAI
7GBP
9.35ADAI
8GBP
10.69ADAI
9GBP
12.02ADAI
10GBP
13.36ADAI
100GBP
133.62ADAI
500GBP
668.12ADAI
1000GBP
1,336.25ADAI
5000GBP
6,681.28ADAI
10000GBP
13,362.56ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang GBP và GBP sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.89 EUR, 1 ADAI = ₹83.25 INR, 1 ADAI = Rp15,116.4 IDR, 1 ADAI = $1.35 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.44
logo BTCBTC
0.005973
logo ETHETH
0.2513
logo USDTUSDT
665.68
logo XRPXRP
273.98
logo BNBBNB
0.9722
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
2,725.36
logo ADAADA
820.63
logo TRXTRX
2,429.58
logo STETHSTETH
0.2512
logo WBTCWBTC
0.005982
logo SUISUI
171.54
logo HYPEHYPE
19.93
logo LINKLINK
39.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave DAI v1 của bạn

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave DAI v1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave DAI v1 (ADAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.