BreadChuyển đổi Bread (BRD) sang Euro (EUR)

BRD/EUR: 1 BRD ≈ €0.008858 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008858. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng EUR là €680,750.05. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001505, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng EUR là €2.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004489.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang EUR

0.008858-0.0017%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang EUR là €0.008858 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BRD/-- Spot is $ and 0%, and BRD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Bread sang Euro

Bảng chuyển đổi BRD sang EUR

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BRD
0EUR
2BRD
0.01EUR
3BRD
0.02EUR
4BRD
0.03EUR
5BRD
0.04EUR
6BRD
0.05EUR
7BRD
0.06EUR
8BRD
0.07EUR
9BRD
0.07EUR
10BRD
0.08EUR
100000BRD
885.86EUR
500000BRD
4,429.3EUR
1000000BRD
8,858.61EUR
5000000BRD
44,293.07EUR
10000000BRD
88,586.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BRD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1EUR
112.88BRD
2EUR
225.76BRD
3EUR
338.65BRD
4EUR
451.53BRD
5EUR
564.42BRD
6EUR
677.3BRD
7EUR
790.19BRD
8EUR
903.07BRD
9EUR
1,015.96BRD
10EUR
1,128.84BRD
100EUR
11,288.44BRD
500EUR
56,442.23BRD
1000EUR
112,884.47BRD
5000EUR
564,422.35BRD
10000EUR
1,128,844.7BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang EUR và EUR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.83 INR, 1 BRD = Rp150 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.27
logo BTCBTC
0.005403
logo ETHETH
0.2319
logo USDTUSDT
557.93
logo XRPXRP
263.25
logo BNBBNB
0.8698
logo SOLSOL
3.98
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
150,633.73
logo TRXTRX
2,048.81
logo DOGEDOGE
3,437.83
logo STETHSTETH
0.2324
logo ADAADA
967.74
logo WBTCWBTC
0.005409
logo HYPEHYPE
16.82
logo BCHBCH
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bread của bạn

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bread (BRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.