S.Finance Thị trường hôm nay
S.Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFG chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫46.95. Với nguồn cung lưu hành là 5,961,683 SFG, tổng vốn hóa thị trường của SFG tính bằng VND là ₫6,888,963,079,478.2. Trong 24h qua, giá của SFG tính bằng VND đã giảm ₫-7.11, biểu thị mức giảm -13.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFG tính bằng VND là ₫467,827.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫32.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFG sang VND là ₫46.95 VND, với tỷ lệ thay đổi là -13.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFG/VND trong ngày qua.
Giao dịch S.Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001908 | -12.63% |
The real-time trading price of SFG/USDT Spot is $0.001908, with a 24-hour trading change of -12.63%, SFG/USDT Spot is $0.001908 and -12.63%, and SFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi S.Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi SFG sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFG | 46.95VND |
2SFG | 93.9VND |
3SFG | 140.86VND |
4SFG | 187.81VND |
5SFG | 234.77VND |
6SFG | 281.72VND |
7SFG | 328.68VND |
8SFG | 375.63VND |
9SFG | 422.59VND |
10SFG | 469.54VND |
100SFG | 4,695.49VND |
500SFG | 23,477.49VND |
1000SFG | 46,954.98VND |
5000SFG | 234,774.9VND |
10000SFG | 469,549.81VND |
Bảng chuyển đổi VND sang SFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02129SFG |
2VND | 0.04259SFG |
3VND | 0.06389SFG |
4VND | 0.08518SFG |
5VND | 0.1064SFG |
6VND | 0.1277SFG |
7VND | 0.149SFG |
8VND | 0.1703SFG |
9VND | 0.1916SFG |
10VND | 0.2129SFG |
10000VND | 212.96SFG |
50000VND | 1,064.84SFG |
100000VND | 2,129.69SFG |
500000VND | 10,648.49SFG |
1000000VND | 21,296.99SFG |
Bảng chuyển đổi số tiền SFG sang VND và VND sang SFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang SFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1S.Finance phổ biến
S.Finance | 1 SFG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
S.Finance | 1 SFG |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFG = $0 USD, 1 SFG = €0 EUR, 1 SFG = ₹0.16 INR, 1 SFG = Rp28.94 IDR, 1 SFG = $0 CAD, 1 SFG = £0 GBP, 1 SFG = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001231 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.00000882 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00993 |
![]() | 0.00003227 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 4.03 |
![]() | 0.07456 |
![]() | 0.1298 |
![]() | 0.000008827 |
![]() | 0.03686 |
![]() | 0.0000001973 |
![]() | 0.0005523 |
![]() | 0.00004481 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng S.Finance của bạn
Nhập số lượng SFG của bạn
Nhập số lượng SFG của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá S.Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua S.Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi S.Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ S.Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ S.Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi S.Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến S.Finance (SFG)

RWA là gì? RWA có thể kích hoạt cuộc cách mạng tài chính tiếp theo như thế nào?
RWA về cơ bản là sự di chuyển kỹ thuật số của quyền tài sản, chuyển đổi các tài sản hữu hình hoặc vô hình từ thế giới thực thành các token kỹ thuật số trên chuỗi thông qua công nghệ blockchain.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop mạng XPIN và chia sẻ lên tới 300M $XP & eSIM
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến.

Dự đoán giá Voyager Token (VGX) cho năm 2025: Bật lại hay Mùa đông Tiền điện tử kéo dài?
VGX có thể bật lại không? Nhiều điểm dữ liệu tiết lộ một bối cảnh tương lai đầy sự phân hóa.

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

WAGMI Trong Web3 Có Nghĩa Là Gì?
WAGMI, Chúng ta sẽ đều thành công, chúng ta sẽ thành công.