FriendzFDZ sang HKD:Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FDZ/HKD: 1 FDZ ≈ $0.0006011 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Friendz Thị trường hôm nay

Friendz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0006011. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng HKD là $2,779,708.82. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng HKD đã giảm $-0.000002717, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng HKD là $0.2907, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001253.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang HKD

$0.0006011-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang HKD là $0.0006011 HKD, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FDZ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Friendz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FDZ/-- Spot is $ and --, and FDZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Friendz sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FDZ sang HKD

logo FriendzSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FDZ
0HKD
2FDZ
0HKD
3FDZ
0HKD
4FDZ
0HKD
5FDZ
0HKD
6FDZ
0HKD
7FDZ
0HKD
8FDZ
0HKD
9FDZ
0HKD
10FDZ
0HKD
1,000,000FDZ
601.18HKD
5,000,000FDZ
3,005.92HKD
10,000,000FDZ
6,011.84HKD
50,000,000FDZ
30,059.22HKD
100,000,000FDZ
60,118.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FDZ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Friendz
1HKD
1,663.38FDZ
2HKD
3,326.76FDZ
3HKD
4,990.14FDZ
4HKD
6,653.53FDZ
5HKD
8,316.91FDZ
6HKD
9,980.29FDZ
7HKD
11,643.68FDZ
8HKD
13,307.06FDZ
9HKD
14,970.44FDZ
10HKD
16,633.83FDZ
100HKD
166,338.3FDZ
500HKD
831,691.54FDZ
1,000HKD
1,663,383.08FDZ
5,000HKD
8,316,915.4FDZ
10,000HKD
16,633,830.81FDZ

Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang HKD và HKD sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FDZ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friendz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.17 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005319
logo ETHETH
0.01479
logo XRPXRP
19.96
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07952
logo SOLSOL
0.3575
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,189.4
logo STETHSTETH
0.01477
logo DOGEDOGE
275.84
logo TRXTRX
185.95
logo ADAADA
80.11
logo WBTCWBTC
0.0005322
logo HYPEHYPE
1.43
logo LINKLINK
2.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friendz (FDZ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FDZ của bạn

Nhập số lượng FDZ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.