Hazel Thị trường hôm nay
Hazel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAZEL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.00126. Với nguồn cung lưu hành là 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của HAZEL tính bằng JPY là ¥181,444,240.92. Trong 24h qua, giá của HAZEL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0000000102, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAZEL tính bằng JPY là ¥0.1211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0008481.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang JPY là ¥0.00126 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAZEL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hazel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HAZEL/-- Spot is $ and 0%, and HAZEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hazel sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HAZEL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0JPY |
2HAZEL | 0JPY |
3HAZEL | 0JPY |
4HAZEL | 0JPY |
5HAZEL | 0JPY |
6HAZEL | 0JPY |
7HAZEL | 0JPY |
8HAZEL | 0.01JPY |
9HAZEL | 0.01JPY |
10HAZEL | 0.01JPY |
100000HAZEL | 126JPY |
500000HAZEL | 630JPY |
1000000HAZEL | 1,260.01JPY |
5000000HAZEL | 6,300.07JPY |
10000000HAZEL | 12,600.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HAZEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 793.64HAZEL |
2JPY | 1,587.28HAZEL |
3JPY | 2,380.92HAZEL |
4JPY | 3,174.56HAZEL |
5JPY | 3,968.2HAZEL |
6JPY | 4,761.84HAZEL |
7JPY | 5,555.48HAZEL |
8JPY | 6,349.13HAZEL |
9JPY | 7,142.77HAZEL |
10JPY | 7,936.41HAZEL |
100JPY | 79,364.14HAZEL |
500JPY | 396,820.71HAZEL |
1000JPY | 793,641.42HAZEL |
5000JPY | 3,968,207.12HAZEL |
10000JPY | 7,936,414.24HAZEL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang JPY và JPY sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HAZEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hazel phổ biến
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.13 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2125 |
![]() | 0.00003227 |
![]() | 0.00134 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.02284 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.59 |
![]() | 19.9 |
![]() | 0.00132 |
![]() | 5.46 |
![]() | 1,690.86 |
![]() | 0.07949 |
![]() | 0.00003197 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hazel của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Nhập số lượng HAZEL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hazel (HAZEL)

SKATE:驱动 2025 年跨链 DApp 的多虚拟机区块链基础设施
探索 SKATE:变革性的多虚拟机基础设施,支持无缝跨链 DApp 部署。

ANIME_USDT:Animecoins 的复兴故事
Animecoin (ANIME) 领先于其他币。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易对进行活跃交易。

PEPE_USDT价格在Gate上飙升:这个模因币的涨势能持续到2025年吗?
PEPE币 (PEPE) 是2025年最受关注的迷因币之一

YBDBD_USDT:在Gate上乘着波动率和病毒性动量的Meme Coin浪潮
在Gate上骑乘波动率和病毒性动量的Meme币浪潮

Notcoin 代币未来价格展望:市场预测与技术分析全景图
NOT 代币是 Ton 区块链上现象级“点击赚钱”游戏 Notcoin 的原生代币。

LAUNCHCOIN_USDT:推动进入早期Web3创新的交易对
LAUNCHCOIN是一个以发射台为中心生态系统的本地代币