AVNT và NEAR: Đối chiếu hai nền tảng blockchain đột phá cho ứng dụng phi tập trung

Khám phá tiềm năng đầu tư của Avantis (AVNT) và Near (NEAR) dành cho các ứng dụng phi tập trung. Bài viết phân tích chuyên sâu các xu hướng giá, hệ sinh thái công nghệ, mức độ chấp nhận từ các tổ chức và dự báo triển vọng. Tìm hiểu nền tảng blockchain nào đem lại cơ hội mua tối ưu và khám phá lợi thế nổi bật, từ định hướng bảo mật của AVNT đến giải pháp cross-chain của NEAR. Bài viết phù hợp cho nhà đầu tư đang tìm kiếm góc nhìn về động lực thị trường crypto và chiến lược phân bổ tài sản. Lưu ý: Thị trường tiền mã hóa có mức độ biến động cao. Bài viết này không phải là tư vấn đầu tư.

Giới thiệu: So sánh đầu tư AVNT và NEAR

Trên thị trường tiền mã hóa, chủ đề so sánh giữa Avantis (AVNT) và Near (NEAR) luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ giới đầu tư. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và biến động giá, mà còn đại diện cho các vị thế riêng biệt trong lĩnh vực tài sản số.

Avantis (AVNT): Ngay từ khi ra mắt, AVNT đã được thị trường ghi nhận là sàn giao dịch phái sinh lớn nhất trên Base và là DEX dẫn đầu về giao dịch tài sản thực (RWA).

Near (NEAR): Ngay từ đầu, NEAR được đánh giá là giao thức có khả năng mở rộng vượt trội, bảo đảm vận hành DApp nhanh chóng trên thiết bị di động, hướng tới mục tiêu 100.000 TPS dựa trên 1 triệu node di động.

Bài viết này cung cấp phân tích toàn diện về giá trị đầu tư của AVNT và NEAR, tập trung vào các khía cạnh: xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, sự chấp nhận tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi lớn nhất của nhà đầu tư:

"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất ở thời điểm hiện tại?"

I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại

  • 2025: AVNT xác lập đỉnh lịch sử ở mức $2,6704 vào ngày 22 tháng 09 năm 2025.
  • 2025: NEAR ghi nhận đợt giảm giá mạnh, từ đỉnh $20,44 xuống còn $2,5.
  • Phân tích so sánh: Trong chu kỳ thị trường hiện tại, AVNT chứng kiến biến động với đáy $0,0501 vào ngày 09 tháng 09 năm 2025, trong khi NEAR giảm sâu từ mức đỉnh.

Tình hình thị trường hiện tại (16 tháng 11 năm 2025)

  • Giá AVNT hiện tại: $0,4852
  • Giá NEAR hiện tại: $2,5
  • Khối lượng giao dịch 24 giờ: AVNT $1.974.481,65; NEAR $7.765.068,03
  • Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 10 (Cực kỳ Sợ hãi)

Nhấn để xem giá thời gian thực:

price_image1 price_image2

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng tới giá trị đầu tư AVNT vs NEAR

So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)

  • AVNT: Mô hình cung giới hạn, tối đa 20 triệu token
  • NEAR: Mô hình lạm phát, nguồn cung ban đầu 1 tỷ token, phát hành bổ sung khoảng 5% mỗi năm
  • 📌 Mô hình lịch sử: Token cung cố định như AVNT thường tăng giá mạnh ở các chu kỳ tăng trưởng nhờ tính khan hiếm, trong khi mô hình lạm phát của NEAR giúp duy trì phần thưởng đều đặn cho validator nhưng đồng thời tạo áp lực bán.

Chấp nhận tổ chức và ứng dụng thị trường

  • Nắm giữ tổ chức: NEAR thu hút nhiều nhà đầu tư tổ chức với các đối tác như Samsung, Binance, a16z
  • Ứng dụng doanh nghiệp: NEAR sở hữu các giải pháp cross-chain và ứng dụng doanh nghiệp phát triển, AVNT vẫn đang hoàn thiện các kịch bản sử dụng doanh nghiệp
  • Thái độ pháp lý: Cả hai dự án đều chịu sự giám sát tương tự về pháp lý, nhưng thời gian hiện diện lâu hơn giúp NEAR minh bạch hơn tại các thị trường trọng điểm

Phát triển kỹ thuật và xây dựng hệ sinh thái

  • Nâng cấp kỹ thuật AVNT: Tập trung công nghệ zero-knowledge, bảo mật và chi phí giao dịch thấp
  • Phát triển kỹ thuật NEAR: Kiến trúc sharding (Nightshade), tương tác cross-chain qua Rainbow Bridge, máy ảo Progressive WebAssembly
  • So sánh hệ sinh thái: NEAR sở hữu hệ sinh thái trưởng thành với DeFi, chợ NFT, nền tảng gaming; AVNT đang xây dựng ứng dụng ban đầu với trọng tâm giao dịch riêng tư

Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường

  • Hiệu suất trong lạm phát: AVNT với nguồn cung giới hạn có tiềm năng phòng vệ lạm phát tốt hơn
  • Tác động chính sách tiền tệ: Cả hai tài sản đều biến động theo phản ứng chung của thị trường crypto với lãi suất
  • Yếu tố địa chính trị: NEAR tập trung vào khả năng tương tác chuỗi, thuận lợi cho mở rộng toàn cầu; AVNT với tính năng bảo mật có thể hấp dẫn người dùng tại các khu vực kiểm soát ngoại hối

III. Dự báo giá 2025-2030: AVNT vs NEAR

Dự báo ngắn hạn (2025)

  • AVNT: Thận trọng $0,36-$0,49 | Lạc quan $0,49-$0,57
  • NEAR: Thận trọng $1,27-$2,50 | Lạc quan $2,50-$3,35

Dự báo trung hạn (2027)

  • AVNT có thể bước vào pha tăng trưởng, giá dự kiến $0,46-$0,76
  • NEAR có thể vào thị trường tăng giá, giá dự kiến $2,29-$4,62
  • Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái

Dự báo dài hạn (2030)

  • AVNT: Kịch bản cơ bản $0,85-$0,95 | Kịch bản lạc quan $0,95-$0,98
  • NEAR: Kịch bản cơ bản $4,23-$5,63 | Kịch bản lạc quan $5,63-$7,83

Xem chi tiết dự báo giá AVNT và NEAR

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

AVNT:

年份 预测最高价 预测平均价格 预测最低价 涨跌幅
2025 0,572654 0,4853 0,363975 0
2026 0,75114734 0,528977 0,4760793 9
2027 0,7552733606 0,64006217 0,4608447624 31
2028 0,997664904379 0,6976677653 0,481390758057 43
2029 1,05110625520098 0,8476663348395 0,534029790948885 74
2030 0,977867883870847 0,94938629502024 0,854447665518216 95

NEAR:

年份 预测最高价 预测平均价格 预测最低价 涨跌幅
2025 3,34732 2,498 1,27398 0
2026 4,237857 2,92266 1,5490098 16
2027 4,618533465 3,5802585 2,29136544 43
2028 5,65716645585 4,0993959825 3,279516786 63
2029 6,39054839711925 4,878281219175 4,683149970408 95
2030 7,831836583324503 5,634414808147125 4,225811106110343 125

IV. So sánh chiến lược đầu tư: AVNT vs NEAR

Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn

  • AVNT: Thích hợp cho nhà đầu tư chú trọng bảo mật và giao dịch phái sinh
  • NEAR: Phù hợp với nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng hệ sinh thái và khả năng cross-chain

Quản trị rủi ro và phân bổ tài sản

  • Nhà đầu tư thận trọng: AVNT 30%, NEAR 70%
  • Nhà đầu tư mạo hiểm: AVNT 60%, NEAR 40%
  • Công cụ phòng vệ: phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ

V. So sánh rủi ro tiềm ẩn

Rủi ro thị trường

  • AVNT: Biến động cao do vốn hóa và thanh khoản thấp
  • NEAR: Áp lực bán đến từ mô hình phát hành lạm phát

Rủi ro kỹ thuật

  • AVNT: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới
  • NEAR: Nguy cơ tập trung, lỗ hổng bảo mật trong triển khai sharding

Rủi ro pháp lý

  • Chính sách quản lý toàn cầu có thể ảnh hưởng đến cả hai dự án, NEAR có thể đối mặt giám sát nghiêm ngặt hơn do quy mô hệ sinh thái và mức độ đầu tư tổ chức

VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua ưu việt?

📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:

  • Ưu thế AVNT: Nguồn cung giới hạn, tập trung vào bảo mật và giao dịch phái sinh
  • Ưu thế NEAR: Hệ sinh thái phát triển, hậu thuẫn tổ chức mạnh, giải pháp cross-chain

✅ Khuyến nghị đầu tư:

  • Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên NEAR nhờ hệ sinh thái vững chắc và sự hỗ trợ từ các tổ chức lớn
  • Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm: Cân bằng hai dự án, tận dụng biến động AVNT để tối ưu hóa lợi nhuận
  • Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung vào NEAR nhờ giải pháp doanh nghiệp, cross-chain; đồng thời theo dõi sự phát triển phái sinh của AVNT

⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, nội dung bài viết không phải khuyến nghị đầu tư. None

VII. Câu hỏi thường gặp

Q1: Sự khác biệt chính giữa AVNT và NEAR là gì?
A: AVNT có nguồn cung giới hạn 20 triệu token, tập trung vào bảo mật và giao dịch phái sinh; NEAR có mô hình lạm phát với nguồn cung ban đầu 1 tỷ token, nhấn mạnh khả năng cross-chain và giải pháp doanh nghiệp.

Q2: Token nào có hiệu suất giá tốt hơn gần đây?
A: Đến năm 2025, AVNT đạt đỉnh $2,6704; trong khi NEAR giảm mạnh từ $20,44 xuống còn $2,5.

Q3: Hệ sinh thái AVNT và NEAR so với nhau như thế nào?
A: NEAR có hệ sinh thái trưởng thành với DeFi, chợ NFT, gaming. AVNT vẫn đang xây dựng giai đoạn đầu, tập trung vào giao dịch riêng tư và phái sinh.

Q4: Các phát triển kỹ thuật trọng tâm của từng dự án là gì?
A: AVNT ưu tiên công nghệ zero-knowledge và giải pháp bảo mật; NEAR phát triển sharding (Nightshade), cross-chain qua Rainbow Bridge, máy ảo Progressive WebAssembly.

Q5: Sự chấp nhận tổ chức của AVNT và NEAR ra sao?
A: NEAR thu hút nhiều tổ chức, đối tác gồm Samsung, Binance, a16z. AVNT vẫn đang hoàn thiện ứng dụng doanh nghiệp.

Q6: Dự báo giá dài hạn cho AVNT và NEAR đến 2030 như thế nào?
A: AVNT, kịch bản cơ bản $0,85-$0,95; lạc quan $0,95-$0,98. NEAR, kịch bản cơ bản $4,23-$5,63; lạc quan $5,63-$7,83.

Q7: Nhà đầu tư nên phân bổ AVNT và NEAR như thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng: 30% AVNT, 70% NEAR; mạo hiểm: 60% AVNT, 40% NEAR. Tỷ lệ phân bổ nên căn cứ vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu cá nhân.

* Thông tin không nhằm mục đích và không cấu thành lời khuyên tài chính hay bất kỳ đề xuất nào được Gate cung cấp hoặc xác nhận.