

Venom là một tài sản nổi bật trong lĩnh vực tiền mã hóa. Tính đến tháng 12 năm 2025, VENOM giữ mức vốn hóa thị trường 336,07 triệu USD, nguồn cung lưu hành khoảng 2,12 tỷ token, giao dịch ở mức 0,04608 USD/token. Đứng thứ 346 về vốn hóa, Venom đã khẳng định vị trí là blockchain Layer 0 bất đồng bộ với năng lực phân mảnh động, hướng tới mở rộng quy mô và tối ưu hiệu suất.
Kể từ khi ra mắt tháng 3 năm 2024, Venom thu hút sự quan tâm nhờ định hướng xây dựng hạ tầng và chiến lược tích hợp thực tiễn. Dự án tạo dấu ấn với các thỏa thuận cùng cơ quan chính phủ, doanh nghiệp nhằm triển khai stablecoin bảo chứng pháp định, CBDC và token hóa tài sản thực. Đặc biệt, Venom hợp tác chính phủ UAE xây dựng hệ thống tín chỉ carbon quốc gia trên blockchain của mình. Hệ sinh thái DeFi và Web3 đã sẵn sàng mainnet, hàng chục dự án thử nghiệm testnet, cho thấy động lực phát triển mạnh mẽ.
Blockchain Venom tích hợp các tính năng mới như trừu tượng hóa tài khoản, phí gas ẩn, giao tiếp cross-chain, tự định vị ở giao điểm giữa tài chính truyền thống và hạ tầng crypto phi tập trung. Các đặc tính này hướng đến phục vụ hàng tỷ người dùng phi crypto và nhóm chưa tiếp cận ngân hàng toàn cầu.
Tuy nhiên, VENOM biến động giá mạnh, giảm 32,80% trong năm qua từ đỉnh lịch sử 499 USD (03/2024) xuống đáy 0,03457 USD (02/2025). Giá hiện tại ghi nhận tín hiệu trái chiều: giảm 8,83% trong 7 ngày, tăng nhẹ 0,069% theo giờ.
Bài viết phân tích toàn diện nền tảng đầu tư, diễn biến lịch sử, triển vọng giá tương lai và rủi ro của VENOM, giúp nhà đầu tư đánh giá dự án Layer 0 tiềm năng này.
Dữ liệu thị trường VENOM trực tiếp tại Venom Explorer
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Vốn hóa hiện tại | 97.884.461,97 USD |
| Định giá pha loãng toàn phần (FDV) | 336.071.774,04 USD |
| Tỷ lệ vốn hóa/FDV | 26,55% |
| Cung lưu hành | 2.124.228.775,32 VENOM |
| Tổng cung | 7.293.224.263 VENOM |
| Cung tối đa | 8.000.000.000 VENOM |
| Tỷ lệ lưu hành | 26,55% |
| Thị phần | 0,010% |
| Số holder | 10.704.356 |
Venom hoạt động như blockchain Layer 0 bất đồng bộ với các đặc điểm chính:
Tính năng kỹ thuật cốt lõi:
Hợp tác chính phủ/doanh nghiệp:
Hệ sinh thái ban đầu:
Venom kết hợp đặc trưng tài chính truyền thống với nguyên tắc crypto phi tập trung, mang lại:
| Danh mục | Liên kết |
|---|---|
| Trang chủ | https://venom.foundation |
| Block Explorer | https://venomscan-mainnet.venom.rs/ |
| Mạng xã hội | https://twitter.com/VenomFoundation |
Ngày cập nhật báo cáo: 17/12/2025
Lưu ý: Báo cáo này chỉ nhằm mục đích thông tin, không phải tư vấn tài chính, khuyến nghị đầu tư hay phân tích giá trị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh và có tính đầu cơ. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai.

Ngày báo cáo: 17/12/2025
Thời gian cập nhật dữ liệu: 2025-12-17 16:18:40 UTC
Venom (VENOM) là blockchain Layer 0 bất đồng bộ, tích hợp công nghệ phân mảnh động, hướng tới mở rộng quy mô và hiệu quả cho hạ tầng blockchain toàn cầu. Đến 17/12/2025, VENOM giao dịch ở mức 0,04608 USD, vốn hóa thị trường 336,07 triệu USD, xếp hạng 346 toàn cầu theo định giá pha loãng toàn phần.
Token này biến động giá mạnh dài hạn, giảm 32,80% trong năm qua từ đỉnh 499 USD năm 2024. Dữ liệu thị trường hiện tại cho thấy tâm lý đầu tư trái chiều, dự báo giá dao động từ kịch bản giảm đến tăng trong năm 2025.
Token VENOM có cấu trúc kinh tế học rõ ràng:
Tỷ lệ lưu hành 26,55% cho thấy phần lớn token vẫn bị khóa hoặc vesting. Cấu trúc này tạo động lực khan hiếm khi token lưu hành tăng dần. Số holder khoảng 10,7 triệu phản ánh sở hữu phân tán rộng khắp mạng lưới.
Khung kỹ thuật Venom tích hợp nhiều tính năng đặc biệt cân bằng giữa tài chính truyền thống và crypto phi tập trung:
Tính năng kỹ thuật cốt lõi:
Trạng thái hệ sinh thái: Venom đã xây dựng hệ sinh thái ban đầu gồm nhiều sản phẩm DeFi và Web3 sẵn sàng mainnet. Hàng chục dự án triển khai testnet nhận phản hồi cộng đồng trước mainnet, cho thấy môi trường phát triển sôi động.
Venom công bố hợp tác chiến lược với chính phủ UAE xây dựng hệ thống tín chỉ carbon quốc gia trên blockchain Venom. Hợp tác này thể hiện ứng dụng nền tảng vào token hóa tài sản thực và giải pháp chính phủ, chứng minh mức độ tiếp cận thể chế với giao thức.
Dự án nhắm tới ba lĩnh vực chính:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Giá hiện tại | 0,04608 USD |
| Đỉnh 24 giờ | 0,04653 USD |
| Đáy 24 giờ | 0,04585 USD |
| Khối lượng 24 giờ | 135.355,58 USD |
| Vốn hóa thị trường | 97.884.461,97 USD |
| Định giá pha loãng toàn phần | 336.071.774,04 USD |
| Thị phần | 0,010% |
Hiệu suất ngắn hạn (1H-24H):
Hiệu suất trung hạn:
Hiệu suất dài hạn:
Token biến động mạnh trên mọi khung thời gian, hiệu suất tiêu cực dài hạn. Giá gần đây phục hồi từ đáy tháng 2/2025.
Chỉ báo tâm lý thị trường ở mức 2/10, phản ánh vị thế thận trọng hoặc trung lập với VENOM. Điều này thể hiện triển vọng không chắc chắn trong các phân tích dự báo giá.
Phân tích nhiều mô hình dự báo cho thấy các kịch bản trái chiều:
Kịch bản giảm giá:
Kịch bản tăng giá:
Dự báo bổ sung:
Phân tích kỹ thuật hiện tại ghi nhận kết luận trái chiều:
Báo cáo này chỉ trình bày dữ liệu thực tế và thông tin công khai về dự án tiền mã hóa Venom (VENOM). Không cấu thành khuyến nghị đầu tư, tư vấn tài chính, hay xác nhận VENOM là công cụ đầu tư phù hợp. Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn, có thể mất toàn bộ vốn. Nhà đầu tư nên tự nghiên cứu và tham khảo chuyên gia tài chính. Hiệu suất giá trong quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai.
Báo cáo tạo ngày: 17/12/2025
Nguồn dữ liệu: GateData, các nhà tổng hợp thị trường, blockchain explorer xác thực
Pha thị trường: Venom xây dựng hệ sinh thái Layer 0, thúc đẩy hợp tác token hóa tài sản thực với chính phủ, doanh nghiệp. Hạ tầng phân mảnh động và sản phẩm DeFi dự kiến thúc đẩy chỉ số chấp nhận.
Dự báo lợi nhuận đầu tư:
Yếu tố thúc đẩy: Mở rộng hợp tác token hóa tài sản, hệ sinh thái mainnet trưởng thành, tổ chức áp dụng CBDC và giải pháp tài sản thực, xác thực hiệu suất mở rộng blockchain
Kịch bản cơ sở: 0,0560 - 0,0882 USD (giả định hệ sinh thái phát triển ổn định, ứng dụng token hóa tăng trưởng vừa phải đến 2030)
Kịch bản lạc quan: 0,0714 - 0,1012 USD (giả định hợp tác chính phủ/doanh nghiệp thành công, điều kiện thị trường thuận lợi)
Kịch bản rủi ro: 0,0304 - 0,0540 USD (thị trường suy thoái mạnh hoặc thương mại hóa hệ sinh thái chậm)
Xem dự báo đầu tư và giá VENOM dài hạn: Price Prediction
Lưu ý: Phân tích dựa trên dữ liệu dự báo, chỉ số lịch sử. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, khó lường. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai. Nhà đầu tư nên tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia tài chính.
| Năm | Dự báo cao nhất | Dự báo trung bình | Dự báo thấp nhất | Tăng/Giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,055284 | 0,04607 | 0,0304062 | 0 |
| 2026 | 0,07297488 | 0,050677 | 0,04358222 | 9 |
| 2027 | 0,0729546092 | 0,06182594 | 0,0395686016 | 34 |
| 2028 | 0,069411982838 | 0,0673902746 | 0,054586122426 | 46 |
| 2029 | 0,10123367050412 | 0,068401128719 | 0,06361304970867 | 48 |
| 2030 | 0,088210095596022 | 0,08481739961156 | 0,055979483743629 | 84 |
Venom là nền tảng blockchain Layer 0 bất đồng bộ, ứng dụng công nghệ phân mảnh động để tối ưu khả năng mở rộng, hiệu suất vận hành. Đến 17/12/2025, VENOM xếp hạng 346 về vốn hóa.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Giá hiện tại | 0,04608 USD |
| Vốn hóa | 97.884.461,97 USD |
| Định giá pha loãng toàn phần | 336.071.774,04 USD |
| Cung lưu hành | 2.124.228.775,32 VENOM |
| Tổng cung | 7.293.224.263 VENOM |
| Cung tối đa | 8.000.000.000 VENOM |
| Khối lượng giao dịch 24H | 135.355,58 USD |
| Số holder | 10.704.356 |
| Thị phần | 0,010% |
Venom xây dựng hạ tầng blockchain toàn cầu, phục vụ hàng tỷ người dùng phi crypto, nhóm chưa tiếp cận ngân hàng. Nền tảng triển khai stablecoin bảo chứng pháp định, CBDC và token hóa tài sản thực qua hợp tác doanh nghiệp, chính phủ.
Venom hợp tác chính phủ UAE phát triển hệ thống tín chỉ carbon quốc gia trên blockchain, thể hiện khả năng token hóa tài sản thực.
Blockchain Venom tích hợp các tính năng sáng tạo, cân bằng giữa tài chính truyền thống và crypto phi tập trung:
Venom sở hữu hệ sinh thái DeFi, Web3 sẵn sàng triển khai ngày mainnet. Hàng chục dự án triển khai testnet, nhận phản hồi cộng đồng, hoàn thiện trước khi ra mắt mainnet.
5 sàn niêm yết, cộng đồng holder vượt 10,7 triệu địa chỉ cho thấy mức độ tham gia, khả năng tiếp cận ngày càng tăng.
| Thời gian | Biến động giá |
|---|---|
| 1 giờ | +0,069% |
| 24 giờ | -0,17% |
| 7 ngày | -8,83% |
| 30 ngày | -27,88% |
| 1 năm | -32,80% |
Token biến động mạnh, tỷ lệ lưu hành 26,55% so với FDV. Hiệu suất dài hạn giảm sâu từ đỉnh lịch sử, phản ánh giai đoạn điều chỉnh hoặc tích lũy.
Lưu ý: Thông tin sau chỉ phục vụ mục đích giáo dục, không phải tư vấn đầu tư. Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn.
Nắm giữ dài hạn (HODL VENOM)
Giao dịch chủ động
Phân bổ danh mục
Chiến lược giảm thiểu rủi ro
Bảo mật lưu trữ tài sản
Venom là khoản đầu tư hạ tầng mang tính đầu cơ, nhắm đến ứng dụng blockchain doanh nghiệp, token hóa tài sản số do chính phủ hậu thuẫn. Dự án thể hiện hợp tác thực tế (tín chỉ carbon UAE), hoạt động testnet hệ sinh thái. Tuy nhiên, giảm giá 32,80%/năm, khoảng cách lớn tới đỉnh lịch sử cho thấy thị trường còn nghi ngờ khả năng thực thi ngắn hạn.
Tiềm năng dài hạn phụ thuộc triển khai mainnet thành công, hệ sinh thái developer trưởng thành, thương mại hóa hợp tác. Vị thế hiện tại không phải hưng phấn cũng không phải giảm giá cực đoan.
✅ Nhà đầu tư mới
✅ Nhà đầu tư kinh nghiệm
✅ Nhà đầu tư tổ chức
⚠️ Lưu ý quan trọng: Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn, có thể mất toàn bộ vốn. VENOM biến động mạnh, thanh khoản thấp, phụ thuộc khả năng thực thi tương lai. Báo cáo này chỉ cung cấp thông tin thị trường, không phải khuyến nghị mua/bán/nắm giữ VENOM. Hãy tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia tài chính trước khi quyết định đầu tư.
Ngày báo cáo: 17/12/2025 Nguồn dữ liệu: Thị trường cập nhật đến 16:18:40 UTC
Q1: Venom (VENOM) là gì, sử dụng công nghệ nào?
A: Venom là blockchain Layer 0 bất đồng bộ, ứng dụng công nghệ phân mảnh động để tối ưu mở rộng, hiệu suất. Đến 17/12/2025, VENOM giao dịch ở 0,04608 USD, vốn hóa 336,07 triệu USD. Nền tảng tích hợp trừu tượng hóa tài khoản, phí gas ẩn, giao tiếp cross-chain. Venom hướng đến phục vụ hàng tỷ người dùng phi crypto, nhóm chưa tiếp cận ngân hàng toàn cầu với hạ tầng hỗ trợ stablecoin bảo chứng pháp định, CBDC, token hóa tài sản thực.
Q2: Venom có đối tác chủ chốt, ứng dụng thực tiễn nào?
A: Venom hợp tác chiến lược với chính phủ UAE xây dựng hệ thống tín chỉ carbon quốc gia trên blockchain Venom. Hợp tác này thể hiện ứng dụng nền tảng vào token hóa tài sản thực thể chế. Dự án nhắm tới stablecoin bảo chứng pháp định, CBDC, token hóa tài sản thực (RWA). Ngoài ra, Venom triển khai hàng chục dự án testnet DeFi và Web3 sẵn sàng mainnet.
Q3: Hiệu suất lịch sử VENOM, tâm lý thị trường hiện tại?
A: VENOM từng đạt đỉnh 499 USD (25/03/2024), sau đó giảm về đáy 0,03457 USD (03/02/2025). Token giảm 32,80% trong 12 tháng, từ khoảng 0,0681 USD xuống 0,04608 USD. Giá hiện tại trái chiều: giảm 8,83%/7 ngày, giảm 27,88%/30 ngày. Tâm lý thị trường 2/10, rất yếu về triển vọng ngắn hạn.
Q4: Kinh tế học token, động lực cung ứng VENOM?
A: VENOM có cung tối đa 8.000.000.000 token, cung lưu hành 2.124.228.775,32 token (26,55%), tổng cung 7.293.224.263 token, khoảng 10,7 triệu holder. Tỷ lệ lưu hành 26,55% cho thấy phần lớn token vẫn bị khóa/vesting. Đa số token chưa phân phối, có thể tạo động lực khan hiếm khi lưu hành tăng. VENOM niêm yết trên 5 sàn lớn, khối lượng giao dịch 24 giờ 135.355,58 USD.
Q5: Dự báo giá VENOM đến 2030?
A: Dự báo giá VENOM phân hóa mạnh. Ngắn hạn 2025: 0,0304-0,0461 USD (thận trọng), 0,0553-0,0730 USD (lạc quan). Trung hạn 2027-2028: 0,0396-0,0730 USD (tăng 34%), 0,0546-0,0694 USD (tăng 46%). Dài hạn 2030: cơ sở 0,0560-0,0882 USD, lạc quan 0,0714-0,1012 USD, chuyển hóa trên 0,1200 USD. Các dự báo này dựa giả định hệ sinh thái phát triển, hợp tác thành công, ứng dụng token hóa tài sản thực phổ cập.
Q6: Rủi ro đầu tư chính với VENOM?
A: VENOM tiềm ẩn rủi ro lớn: biến động giá mạnh (giảm 32,80%/12 tháng), thanh khoản thấp so với vốn hóa (135.355 USD/24h so với 336,07 triệu USD), rủi ro triển khai mainnet với Layer 0, bất định pháp lý liên quan hợp tác chính phủ, CBDC, chưa chắc chắn về mức độ chấp nhận hệ sinh thái dù testnet sôi động. Dự án còn cạnh tranh nhiều blockchain Layer 0, phụ thuộc thương mại hóa hợp tác.
Q7: VENOM phù hợp nhà đầu tư nào?
A: VENOM có mức độ rủi ro-lợi nhuận khác nhau. Nhà đầu tư mới nên phân bổ nhỏ, dài hạn, tích lũy định kỳ khi thị trường biến động. Nhà đầu tư kinh nghiệm tận dụng phân tích kỹ thuật giao dịch sóng ngắn. Nhà đầu tư tổ chức cần thẩm định kỹ, trao đổi đội ngũ về lộ trình, xây dựng danh mục điều chỉnh rủi ro theo vốn hóa/thanh khoản. Tất cả cần nhận thức VENOM là đầu tư hạ tầng đầu cơ, phụ thuộc khả năng thực thi, thương mại hóa hợp tác tương lai.
Q8: Lưu trữ, bảo mật VENOM cần lưu ý gì?
A: Nhà đầu tư nên dùng ví cứng lưu trữ dài hạn, đảm bảo bảo mật khóa riêng. Nhà đầu tư tổ chức dùng giải pháp lưu ký uy tín, kiểm toán bảo mật. Cần tuân thủ quy trình bảo mật khóa riêng, kiểm tra tương thích token trước khi chuyển tài sản. Nếu giữ trên sàn, nên bật xác thực hai lớp, theo dõi bảo mật sàn. Dài hạn nên chuyển về ví tự quản.
Lưu ý: FAQ này chỉ cung cấp thông tin, không phải tư vấn tài chính, khuyến nghị đầu tư hay xác nhận VENOM là phương tiện đầu tư. Đầu tư tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro lớn, có thể mất toàn bộ vốn. Nhà đầu tư nên tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia tài chính. Hiệu suất giá lịch sử không đảm bảo kết quả tương lai. Dữ liệu thị trường đến 17/12/2025.











