Giới thiệu: So sánh đầu tư PLUME và VET
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa PLUME và VET luôn là chủ đề nóng dành cho giới đầu tư. Hai dự án không chỉ khác biệt đáng kể về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và diễn biến giá, mà còn thể hiện các vị thế riêng trong bức tranh tài sản số toàn cầu.
Plume (PLUME): Ra mắt năm 2025, được cộng đồng ghi nhận nhờ định vị là mạng lưới RWAfi L1 đầu tiên dành cho người dùng crypto bản địa.
VeChain (VET): Từ 2017, VET được đánh giá là nền tảng blockchain dành cho giải pháp doanh nghiệp, trở thành một trong những đồng tiền mã hóa có mức ứng dụng thực tiễn lớn nhất hiện nay.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư của PLUME và VET, tập trung vào các xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi quan trọng nhất với nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn tốt hơn để mua hiện tại?"
I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường hiện tại
Diễn biến giá lịch sử của PLUME và VET
- 2025: PLUME đạt đỉnh lịch sử $0,24903 vào ngày 19 tháng 03 năm 2025, sau đó ghi nhận mức sụt giảm mạnh.
- 2025: VET đã giảm sâu, hiện thấp hơn 94,6% so với đỉnh $0,280991 thiết lập vào tháng 04 năm 2021.
- So sánh: Trong chu kỳ hiện tại, PLUME giảm từ $0,24903 xuống thấp nhất $0,01007, còn VET vẫn duy trì ở vùng giá thấp so với đỉnh lịch sử.
Tình hình thị trường hiện tại (17 tháng 11 năm 2025)
- Giá PLUME hiện tại: $0,03
- Giá VET hiện tại: $0,01515
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: PLUME $4.264.255,85; VET $512.116,26
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 10 (Cực kỳ Sợ hãi)
Nhấn để xem giá trực tiếp:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư PLUME và VET
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- PLUME: Tổng cung giới hạn 100 triệu token, đã lưu hành 20 triệu
- VET: Tổng cung 86,7 tỷ VET, đã lưu hành 86,6 tỷ
- 📌 Xu hướng lịch sử: Các tài sản có tổng cung hạn chế như PLUME thường biến động mạnh nhưng tiềm năng tăng giá cao mỗi khi thị trường tăng trưởng, so với token có tỷ lệ lưu hành lớn như VET.
Sự tham gia của tổ chức và ứng dụng thị trường
- Đầu tư tổ chức: VET sở hữu các đối tác doanh nghiệp lớn như PwC và DNV GL, nhờ đó có nền tảng tổ chức vững chắc hơn
- Ứng dụng doanh nghiệp: VET phục vụ quản trị chuỗi cung ứng và xác thực sản phẩm, còn PLUME tập trung vào các ứng dụng DeFi
- Quy định pháp lý: Cả hai token đều chịu ảnh hưởng khác nhau ở từng khu vực, trong đó VET định hướng doanh nghiệp nên có thể thuận lợi hơn về mặt pháp lý
Phát triển công nghệ và xây dựng hệ sinh thái
- PLUME: Vừa ra mắt trên mạng Base, hỗ trợ thông lượng giao dịch cao và phí gas thấp
- VET: Áp dụng cơ chế đồng thuận Proof of Authority, tối ưu cho ứng dụng doanh nghiệp trên nền tảng VeChainThor
- So sánh hệ sinh thái: VET có mạng lưới đối tác thực tế và ứng dụng doanh nghiệp đa dạng, trong khi PLUME đang xây dựng hệ sinh thái DeFi, vừa tích hợp vào Baseline DeFi
Chu kỳ kinh tế vĩ mô và thị trường
- Biến động lạm phát: VET với vai trò doanh nghiệp có thể mang lại ổn định hơn khi lạm phát tăng
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Cả hai chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường crypto toàn cầu, bao gồm lãi suất và sức mạnh USD
- Yếu tố địa chính trị: VET tập trung vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhạy cảm với biến động thương mại quốc tế và rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng
III. Dự báo giá 2025–2030: PLUME và VET
Dự báo ngắn hạn (2025)
- PLUME: Bảo thủ $0,0158 – $0,0299 | Lạc quan $0,0299 – $0,0368
- VET: Bảo thủ $0,0102 – $0,0152 | Lạc quan $0,0152 – $0,0211
Dự báo trung hạn (2027)
- PLUME có thể chuyển sang giai đoạn tăng trưởng, giá dự đoán $0,0332 – $0,0490
- VET có thể bước vào chu kỳ tăng mạnh, giá ước tính $0,0142 – $0,0328
- Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- PLUME: Kịch bản cơ sở $0,0310 – $0,0477 | Kịch bản lạc quan $0,0477 – $0,0692
- VET: Kịch bản cơ sở $0,0231 – $0,0321 | Kịch bản lạc quan $0,0321 – $0,0462
Xem chi tiết dự báo giá PLUME và VET
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
PLUME:
| 年份 |
预测最高价 |
预测平均价格 |
预测最低价 |
涨跌幅 |
| 2025 |
0,0367524 |
0,02988 |
0,0158364 |
-1 |
| 2026 |
0,03664782 |
0,0333162 |
0,032316714 |
10 |
| 2027 |
0,048974814 |
0,03498201 |
0,0332329095 |
15 |
| 2028 |
0,04323776436 |
0,041978412 |
0,03400251372 |
39 |
| 2029 |
0,0528340293432 |
0,04260808818 |
0,031956066135 |
41 |
| 2030 |
0,06919553520432 |
0,0477210587616 |
0,03101868819504 |
58 |
VET:
| 年份 |
预测最高价 |
预测平均价格 |
预测最低价 |
涨跌幅 |
| 2025 |
0,0210724 |
0,01516 |
0,0101572 |
0 |
| 2026 |
0,026811976 |
0,0181162 |
0,013043664 |
19 |
| 2027 |
0,03279756848 |
0,022464088 |
0,01415237544 |
48 |
| 2028 |
0,0328806856056 |
0,02763082824 |
0,0215520460272 |
82 |
| 2029 |
0,033886447753536 |
0,0302557569228 |
0,01815345415368 |
99 |
| 2030 |
0,046182387366961 |
0,032071102338168 |
0,02309119368348 |
111 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: PLUME vs VET
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- PLUME: Phù hợp với nhà đầu tư định hướng DeFi và tăng trưởng hệ sinh thái
- VET: Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên ứng dụng doanh nghiệp, chuỗi cung ứng
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: PLUME 30% – VET 70%
- Nhà đầu tư ưa mạo hiểm: PLUME 60% – VET 40%
- Công cụ phòng ngừa: Phân bổ Stablecoin, sử dụng quyền chọn, danh mục đa token
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- PLUME: Biến động mạnh do vốn hóa nhỏ, dự án mới ra mắt
- VET: Phụ thuộc vào xu hướng ứng dụng blockchain doanh nghiệp
Rủi ro kỹ thuật
- PLUME: Vấn đề mở rộng, ổn định mạng vì là nền tảng mới
- VET: Lo ngại về tập trung hóa, nguy cơ lỗ hổng bảo mật
Rủi ro pháp lý
- Chính sách quản lý toàn cầu có thể tác động khác biệt, VET có thể ít bị giám sát hơn nhờ định vị doanh nghiệp
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tốt hơn?
📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:
- Ưu thế PLUME: Tổng cung giới hạn, tập trung vào RWAfi và DeFi
- Ưu thế VET: Mạng lưới đối tác lớn, ứng dụng doanh nghiệp thực tế
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên phân bổ cân đối, ưu tiên VET nhờ bề dày phát triển thực tế
- Nhà đầu tư dày dạn: Có thể tìm kiếm tăng trưởng cao với PLUME nhưng vẫn giữ tỷ trọng VET
- Nhà đầu tư tổ chức: Ưu tiên VET cho giải pháp doanh nghiệp, đồng thời quan sát sự phát triển hệ sinh thái PLUME
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải khuyến nghị đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp
Q1: Sự khác biệt chính giữa PLUME và VET là gì?
A: PLUME là dự án mới tập trung xây dựng mạng RWAfi L1 cho cộng đồng crypto bản địa, còn VET là nền tảng blockchain doanh nghiệp đã có vị thế. PLUME chỉ có 100 triệu token, trong khi VET tổng cung tới 86,7 tỷ. VET sở hữu nhiều đối tác lớn và ứng dụng thực tiễn, còn PLUME đang phát triển hệ sinh thái DeFi.
Q2: Đồng tiền nào có diễn biến giá tốt hơn gần đây?
A: Đến 17 tháng 11 năm 2025, PLUME ở mức $0,03, VET ở $0,01515. PLUME đã giảm sâu từ đỉnh $0,24903 tháng 03 năm 2025, còn VET thấp hơn 94,6% so với đỉnh $0,280991 tháng 04 năm 2021.
Q3: Yếu tố then chốt ảnh hưởng giá trị đầu tư PLUME và VET là gì?
A: Bao gồm cơ chế cung ứng, chấp nhận tổ chức, phát triển công nghệ, xây dựng hệ sinh thái và điều kiện vĩ mô. VET nổi bật nhờ đối tác lớn và ứng dụng doanh nghiệp, còn PLUME có nguồn cung hạn chế và tập trung vào DeFi.
Q4: Dự báo giá PLUME và VET trong những năm tới?
A: Đến 2030, PLUME được dự báo từ $0,0310 – $0,0692, VET từ $0,0231 – $0,0462, tùy theo kịch bản và điều kiện thị trường.
Q5: Nhà đầu tư nên phân bổ PLUME và VET trong danh mục như thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng cân nhắc 30% PLUME, 70% VET; nhà đầu tư mạo hiểm có thể chọn 60% PLUME, 40% VET. Nhà đầu tư mới nên ưu tiên VET, còn nhà đầu tư giàu kinh nghiệm có thể cân nhắc PLUME để tìm kiếm tăng trưởng cao hơn.
Q6: Rủi ro chính khi đầu tư vào PLUME và VET là gì?
A: PLUME biến động mạnh do vốn hóa nhỏ, dự án mới, rủi ro mở rộng và ổn định mạng; VET phụ thuộc vào xu hướng blockchain doanh nghiệp, có nguy cơ tập trung hóa. Cả hai đều đối mặt với rủi ro pháp lý toàn cầu khác nhau.
Q7: Loại tiền mã hóa nào phù hợp hơn với nhà đầu tư tổ chức?
A: Nhà đầu tư tổ chức nên ưu tiên VET nhờ vị thế doanh nghiệp và các đối tác như PwC, DNV GL; đồng thời theo sát tiến trình phát triển hệ sinh thái của PLUME để nắm bắt cơ hội mới.