

Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa 0x Protocol và Loopring luôn là chủ đề nóng được các nhà đầu tư quan tâm. Hai dự án này nổi bật bởi sự khác biệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng, hiệu suất giá và vị thế trong hệ sinh thái tài sản số.
0x Protocol (ZRX): Ra mắt năm 2017, giao thức này nhanh chóng được thị trường công nhận nhờ cung cấp nền tảng mã nguồn mở cho giao dịch ngang hàng, hỗ trợ trao đổi token ERC20 trên chuỗi khối Ethereum. Giao thức cho phép các ứng dụng phi tập trung (DApp) truy cập pool thanh khoản công khai hoặc tự thiết lập pool riêng, đồng thời duy trì quản trị phi tập trung cho các bản cập nhật giao thức.
Loopring (LRC): Được giới thiệu năm 2017, dự án này xác lập vị thế là giao thức giao dịch đa token mở dựa trên ERC20 và hợp đồng thông minh. Giao thức hỗ trợ xây dựng sàn giao dịch phi tập trung không cần lưu ký tài sản hoặc đóng băng vốn, giúp người nắm giữ token LRC hưởng mức phí giao dịch thấp nhất và nhận thưởng từ các hoạt động mạng lưới.
Bài viết sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư hai mã ZRX và LRC qua các khía cạnh: diễn biến giá lịch sử, cơ chế nguồn cung, vị thế thị trường và hệ sinh thái kỹ thuật, đồng thời trả lời câu hỏi cốt lõi của nhà đầu tư:
"Thời điểm này, nên ưu tiên mã nào?"
Mức giá cao nhất và thấp nhất mọi thời đại:
0x Protocol (ZRX): Đạt đỉnh 2,50 USD ngày 13 tháng 01 năm 2018, sau đó chạm đáy 0,120667 USD ngày 13 tháng 03 năm 2020.
Loopring (LRC): Đạt đỉnh 3,75 USD ngày 10 tháng 11 năm 2021, sau đó chạm đáy 0,01963893 USD ngày 18 tháng 12 năm 2019.
Phân tích so sánh:
Cả hai dự án đều ghi nhận mức giảm giá sâu từ đỉnh. ZRX mất khoảng 94,8% giá trị so với đỉnh, LRC giảm khoảng 98,5%. LRC đạt đỉnh vào chu kỳ tăng giá năm 2021, ZRX đạt đỉnh sớm hơn vào năm 2018, phản ánh thời điểm gia nhập và tâm lý thị trường khác biệt.
Chỉ số giá:
| Chỉ số | ZRX | LRC |
|---|---|---|
| Giá hiện tại | 0,1291 USD | 0,05594 USD |
| Thay đổi 24 giờ | +0,23% | -2,68% |
| Thay đổi 7 ngày | -10,54% | +10,84% |
| Thay đổi 30 ngày | -28,84% | -8,45% |
| Thay đổi 1 năm | -78,3% | -78,2% |
Hoạt động giao dịch:
Chỉ số tâm lý thị trường:
Crypto Fear and Greed Index ở mức 16, thể hiện trạng thái "Cực kỳ Sợ hãi" trên thị trường tiền mã hóa ngày 17 tháng 12 năm 2025. Nhà đầu tư có xu hướng phòng thủ và ngại rủi ro.
Thông tin giá trực tiếp:
0x là giao thức mã nguồn mở cho giao dịch ngang hàng, tạo điều kiện trao đổi token ERC-20 trên chuỗi Ethereum. Giao thức này đóng vai trò tiêu chuẩn mở, giúp các DApp có thể kết nối và tương tác chức năng trao đổi. Giao dịch được thực hiện qua hệ thống hợp đồng thông minh Ethereum, cho phép tích hợp miễn phí và công khai cho mọi DApp.
Đặc điểm chính:
Loopring là giao thức giao dịch đa token mở dựa trên ERC-20 và hợp đồng thông minh, cho phép xây dựng sàn phi tập trung không cần lưu ký tài sản hoặc đóng băng vốn. Công nghệ phi tập trung mang lại mô hình trao đổi token không rủi ro, cho phép nhiều sàn cạnh tranh bằng cơ chế khớp lệnh ngoài chuỗi và thanh toán trên chuỗi cho cùng một lệnh.
Đặc điểm chính:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng nguồn cung | 1.000.000.000 ZRX |
| Nguồn cung lưu hành | 848.396.562,91 ZRX |
| Tỷ lệ lưu hành | 84,84% |
| Tỷ lệ vốn hóa/FDV | 84,84% |
| Số lượng holder | 189.389 |
| Số sàn niêm yết | 43 |
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng nguồn cung | 1.373.873.397,44 LRC |
| Nguồn cung tối đa | 1.374.513.896 LRC |
| Nguồn cung lưu hành | 1.245.991.468,94 LRC |
| Tỷ lệ lưu hành | 90,65% |
| Tỷ lệ vốn hóa/FDV | 90,65% |
| Số lượng holder | 168.714 |
| Số sàn niêm yết | 48 |
Phân tích so sánh:
Cả hai token đã phát hành phần lớn nguồn cung vào lưu hành, LRC có tỷ lệ lưu hành cao hơn (90,65%) so với ZRX (84,84%). LRC niêm yết trên nhiều sàn hơn (48 so với 43), tiếp cận thị trường rộng hơn; ZRX có số lượng holder lớn hơn (189.389 so với 168.714), phân phối quyền sở hữu rộng hơn.
| Chỉ số | ZRX | LRC |
|---|---|---|
| Thứ hạng vốn hóa | 323 | 419 |
| Vốn hóa thị trường | 129.100.000 USD | 76.854.477,85 USD |
| Thị phần vốn hóa | 0,0041% | 0,0024% |
ZRX đứng đầu trong nhóm giao thức sàn phi tập trung xét về vốn hóa và thứ hạng so với LRC. Cả hai chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng thể thị trường tiền mã hóa, phản ánh tính chất đặc thù và giai đoạn đầu của nhóm token này.
0x Protocol (ZRX):
Loopring (LRC):
0x Protocol:
Loopring:
0x Protocol (ZRX) và Loopring (LRC) là hai giao thức nền tảng cho chức năng sàn phi tập trung trên Ethereum, với 0x tập trung vào giao dịch ngang hàng và kết nối DApp, Loopring nổi bật về mở rộng Layer 2 với zero-knowledge rollup. Giá cả hai đều giảm sâu so với đỉnh, mức giảm trên 78% trong 12 tháng; tâm lý thị trường “Cực kỳ Sợ hãi” cho thấy rủi ro cao với tài sản tiền mã hóa. Tuy nhiên, khối lượng giao dịch và vốn hóa cho thấy hệ sinh thái của hai giao thức vẫn rất năng động dù chiếm phân khúc nhỏ trên thị trường.
Khác biệt về kỹ thuật, quản trị và vị thế thị trường thể hiện hai hướng tiếp cận riêng biệt trong giải pháp sàn phi tập trung trên Ethereum.

Báo cáo dựa trên tài liệu tham khảo, phân tích các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của ZRX (0x Protocol) và LRC (Loopring) – hai token DeFi nổi bật với số lượng holder vượt 100.000 địa chỉ trong các chu kỳ thị trường lịch sử.
ZRX: Nằm trong top 20 token DeFi trên Ethereum, holder từng vượt 100.000 địa chỉ qua các chu kỳ. Khai thác thanh khoản sôi động góp phần tạo khối lượng giao dịch lớn.
LRC: Tương tự, thuộc top 20 hệ DeFi Ethereum, số lượng holder vượt 100.000 địa chỉ. Hiệu suất mạng lưới và tốc độ giao dịch là biến số quan trọng trong định giá đầu tư.
Chỉ số so sánh: Cả hai hưởng lợi từ khả năng cung cấp thanh khoản dồi dào – một trong những lợi thế lớn nhất của DeFi so với tài chính truyền thống.
Ảnh hưởng khai thác thanh khoản: Giá trị đầu tư ZRX bị chi phối bởi hoạt động khai thác thanh khoản và khối lượng giao dịch phát sinh.
Hiệu suất mạng lưới: Định giá LRC phụ thuộc vào thông số mạng lưới và tốc độ giao dịch, ảnh hưởng trải nghiệm người dùng – tỷ lệ chấp nhận giao thức.
Liên hệ thị trường: Cả hai token đều nhạy cảm với chu kỳ phát triển DeFi và mức độ hoạt động của người dùng, thể hiện qua các phân tích tương quan tài sản số tổng hợp.
Chức năng sàn phi tập trung: ZRX và LRC đều vận hành hoặc tích hợp vào hạ tầng sàn phi tập trung, tạo thanh khoản vượt trội so với mô hình tập trung, thu hút nhà đầu tư.
Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch lớn giúp tăng độ sâu thị trường, giảm trượt giá – yếu tố quan trọng ảnh hưởng giá trị dài hạn.
Báo cáo dựa trên dữ liệu tháng 08 năm 2024, với chu kỳ lịch sử kéo dài qua nhiều giai đoạn tăng/giảm giá. Cả hai token duy trì vị trí ổn định trong top 100 tiền mã hóa xét theo vốn hóa.
Tài liệu tham khảo không có chi tiết về:
Các phần trên đã được lược bỏ đúng quy định, không diễn giải ngoài phạm vi tài liệu nguồn.
Ngày nghiên cứu: 17 tháng 12 năm 2025
Nguồn dữ liệu: Chủ yếu giai đoạn 2020-2024
Cảnh báo: Phân tích chỉ mang tính mô tả, không phải khuyến nghị đầu tư.
Phân tích dựa trên dữ liệu lịch sử, không phải tư vấn đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, chịu rủi ro pháp lý, kỹ thuật, vĩ mô. Giá thực tế có thể chênh lệch nhiều so với dự báo. Nhà đầu tư nên tự nghiên cứu, tham vấn chuyên gia trước khi quyết định.
ZRX:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,15867 | 0,129 | 0,07611 | 0 |
| 2026 | 0,18842385 | 0,143835 | 0,0891777 | 11 |
| 2027 | 0,2026778985 | 0,166129425 | 0,13290354 | 28 |
| 2028 | 0,2710733827725 | 0,18440366175 | 0,12539448999 | 42 |
| 2029 | 0,312001775497912 | 0,22773852226125 | 0,148030039469812 | 76 |
| 2030 | 0,350831193543455 | 0,269870148879581 | 0,170018193794136 | 109 |
LRC:
| Năm | Giá cao nhất dự báo | Giá trung bình dự báo | Giá thấp nhất dự báo | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,0765556 | 0,05588 | 0,0324104 | 0 |
| 2026 | 0,086745318 | 0,0662178 | 0,05297424 | 18 |
| 2027 | 0,10477973583 | 0,076481559 | 0,04971301335 | 36 |
| 2028 | 0,0978810992082 | 0,090630647415 | 0,08609911504425 | 62 |
| 2029 | 0,10839425430834 | 0,0942558733116 | 0,083887727247324 | 68 |
| 2030 | 0,13273583359106 | 0,10132506380997 | 0,058768537009782 | 81 |
Mức giá cao nhất và thấp nhất mọi thời đại:
0x Protocol (ZRX): Đạt đỉnh 2,50 USD ngày 13 tháng 01 năm 2018, sau đó chạm đáy 0,120667 USD ngày 13 tháng 03 năm 2020.
Loopring (LRC): Đạt đỉnh 3,75 USD ngày 10 tháng 11 năm 2021, sau đó chạm đáy 0,01963893 USD ngày 18 tháng 12 năm 2019.
Mức giảm giá tích lũy:
Cả hai dự án đều mất giá sâu từ đỉnh. ZRX giảm khoảng 94,8%, LRC giảm khoảng 98,5%.
Chỉ số giá:
| Chỉ số | ZRX | LRC |
|---|---|---|
| Giá hiện tại | 0,1291 USD | 0,05594 USD |
| Thay đổi 24 giờ | +0,23% | -2,68% |
| Thay đổi 7 ngày | -10,54% | +10,84% |
| Thay đổi 30 ngày | -28,84% | -8,45% |
| Thay đổi 1 năm | -78,3% | -78,2% |
Hoạt động giao dịch và vốn hóa thị trường:
| Chỉ số | ZRX | LRC |
|---|---|---|
| Khối lượng giao dịch 24 giờ | 114.440,58 USD | 477.041,10 USD |
| Vốn hóa thị trường | 109,53 triệu USD | 69,70 triệu USD |
| Thứ hạng vốn hóa | 323 | 419 |
Tâm lý thị trường:
Crypto Fear and Greed Index ở mức 16, phản ánh trạng thái “Cực kỳ Sợ hãi” trên thị trường tiền mã hóa ngày 17 tháng 12 năm 2025. Nhà đầu tư có xu hướng phòng thủ, giảm tiếp xúc với tài sản rủi ro.
Thông tin giá trực tiếp:
0x là giao thức mã nguồn mở cho giao dịch ngang hàng, hỗ trợ trao đổi token ERC-20 trên chuỗi Ethereum. Giao thức đóng vai trò nền tảng chung, thúc đẩy kết nối giữa các ứng dụng phi tập trung có chức năng trao đổi.
Đặc điểm chính:
Loopring là giao thức giao dịch đa token mở dựa trên ERC-20 và hợp đồng thông minh, cho phép xây dựng sàn phi tập trung không cần lưu ký tài sản hoặc đóng băng vốn.
Đặc điểm chính:
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng nguồn cung | 1.000.000.000 ZRX |
| Nguồn cung lưu hành | 848.396.562,91 ZRX |
| Tỷ lệ lưu hành | 84,84% |
| Số lượng holder | 189.389 |
| Số sàn niêm yết | 43 |
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng nguồn cung | 1.373.873.397,44 LRC |
| Nguồn cung tối đa | 1.374.513.896 LRC |
| Nguồn cung lưu hành | 1.245.991.468,94 LRC |
| Tỷ lệ lưu hành | 90,65% |
| Số lượng holder | 168.714 |
| Số sàn niêm yết | 48 |
Phân tích so sánh:
Cả hai token đã phát hành phần lớn nguồn cung vào lưu hành; LRC có tỷ lệ lưu hành cao hơn, niêm yết trên nhiều sàn hơn; ZRX có số lượng holder lớn hơn, phân phối sở hữu rộng hơn.
0x Protocol (ZRX):
Loopring (LRC):
Nhà đầu tư thận trọng:
Nhà đầu tư mạo hiểm:
Công cụ phòng vệ:
0x Protocol (ZRX):
Loopring (LRC):
0x Protocol (ZRX):
Loopring (LRC):
Lợi thế ZRX:
Lợi thế LRC:
Nhà đầu tư mới:
Nhà đầu tư kinh nghiệm:
Nhà đầu tư tổ chức:
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, rủi ro pháp lý và kỹ thuật cao. ZRX và LRC đều ghi nhận mức giảm hơn 78% trong 12 tháng. Phân tích chỉ mang tính mô tả, không phải tư vấn đầu tư. Nhà đầu tư nên tự nghiên cứu, tham vấn chuyên gia trước khi quyết định.
Ngày phân tích: 17 tháng 12 năm 2025
Nguồn dữ liệu: Tham khảo 2017-2025
Tâm lý thị trường: 16 (Cực kỳ Sợ hãi)
None
Q1: Điểm khác biệt kỹ thuật lớn nhất giữa 0x Protocol (ZRX) và Loopring (LRC) là gì?
A: 0x Protocol là giao thức giao dịch ngang hàng mã nguồn mở, cho phép DApp truy cập hoặc tự tạo pool thanh khoản công khai, tập trung vào kết nối giữa các ứng dụng phi tập trung. Loopring triển khai Layer 2 với zero-knowledge rollup (zk-Rollup), xây dựng sàn phi tập trung không cần lưu ký tài sản hoặc đóng băng vốn. ZRX ưu tiên tích hợp hệ sinh thái DApp, LRC tập trung tối ưu hiệu suất, khả năng mở rộng mạng lưới.
Q2: Token nào có thanh khoản và hoạt động giao dịch mạnh hơn vào tháng 12 năm 2025?
A: Loopring (LRC) có khối lượng giao dịch 24 giờ cao hơn (477.041,10 USD so với ZRX 114.440,58 USD), niêm yết trên 48 sàn so với 43 sàn của ZRX. Tuy nhiên, ZRX duy trì vốn hóa thị trường cao hơn (109,53 triệu USD so với 69,70 triệu USD), phản ánh mô hình phân bổ thanh khoản khác biệt.
Q3: Tình trạng giảm giá của hai token so với đỉnh lịch sử ra sao?
A: Cả hai token đều giảm mạnh so với đỉnh. ZRX giảm khoảng 94,8% từ mức đỉnh 2,50 USD, hiện ở 0,1291 USD. LRC giảm 98,5% từ đỉnh 3,75 USD, hiện ở 0,05594 USD. Cả hai cùng giảm khoảng 78% trong 12 tháng, diễn biến thị trường đồng bộ.
Q4: Tokenomics và phân phối của ZRX và LRC có gì khác biệt?
A: ZRX có tổng cung 1.000.000.000 token, tỷ lệ lưu hành 84,84%, 189.389 holder. LRC có tổng cung 1.373.873.397,44 token, tỷ lệ lưu hành 90,65%, 168.714 holder. ZRX có holder đông hơn, phân phối sở hữu rộng hơn; LRC lưu hành nhiều hơn, niêm yết nhiều sàn.
Q5: Vị thế của ZRX và LRC trong thị trường tiền mã hóa ra sao?
A: ZRX đứng thứ 323 với vốn hóa 129.100.000 USD, thị phần 0,0041%; LRC thứ 419 với vốn hóa 76.854.477,85 USD, thị phần 0,0024%. Cả hai là giao thức hạ tầng đặc thù cho chức năng sàn phi tập trung trên Ethereum.
Q6: Token nào phù hợp hơn với từng nhóm nhà đầu tư theo rủi ro?
A: Nhà đầu tư thận trọng nên ưu tiên ZRX nhờ vốn hóa lớn, holder đông. Nhà đầu tư mạo hiểm cân nhắc LRC nhờ thanh khoản mạnh, công nghệ Layer 2. Cả hai đều giảm khoảng 78% trong 12 tháng, rủi ro/nguy cơ tương đồng.
Q7: Những rủi ro chính khi đầu tư vào ZRX và LRC là gì?
A: Rủi ro thị trường gồm thanh khoản tập trung, vốn hóa nhỏ, biến động giá lớn. Rủi ro công nghệ gồm ZRX phụ thuộc hệ sinh thái DApp, LRC phức tạp triển khai zk-Rollup. Rủi ro pháp lý do nguy cơ phân loại chứng khoán và môi trường pháp lý chưa rõ ràng. Tâm lý thị trường “Cực kỳ Sợ hãi” ở mức 16 phản ánh rủi ro đầu tư cao.
Q8: Chiến lược đầu tư nào phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại (tháng 12 năm 2025)?
A: Nhà đầu tư mới nên ưu tiên ZRX, tỷ trọng 1-3%. Nhà đầu tư kinh nghiệm nên so sánh tỷ lệ khối lượng giao dịch/vốn hóa: LRC 0,00684 cao hơn ZRX 0,00104, có thể cân nhắc tăng tỷ trọng LRC. Nhà đầu tư tổ chức nên xem xét cả hai token trong danh mục hạ tầng DeFi, thị trường “Cực kỳ Sợ hãi” có thể là cơ hội tích lũy dài hạn. Tất cả nên tự nghiên cứu, tham vấn chuyên gia trước khi quyết định.
Ngày phân tích: 17 tháng 12 năm 2025
Nguồn dữ liệu: Tham khảo 2017-2025
Điều kiện thị trường: Crypto Fear and Greed Index 16 (Cực kỳ Sợ hãi)











