Thời đại trình duyệt AI đã đến: Cơ hội và thách thức của cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba
Cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba đang âm thầm diễn ra. Từ Netscape, IE của Microsoft vào những năm 90, đến tinh thần mã nguồn mở của Firefox và Chrome của Google, cuộc chiến trình duyệt luôn là sự thể hiện tập trung của quyền kiểm soát nền tảng và sự chuyển đổi của các mô hình công nghệ. Chrome đã giành được vị thế thống trị nhờ tốc độ cập nhật và sự liên kết sinh thái, trong khi Google thông qua cấu trúc "đôi độc quyền" giữa tìm kiếm và trình duyệt, đã hình thành một vòng khép kín thông tin.
Nhưng hôm nay, cấu trúc này đang bị lung lay. Sự trỗi dậy của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) khiến ngày càng nhiều người dùng hoàn thành nhiệm vụ trên trang kết quả tìm kiếm "không nhấp chuột", hành vi nhấp chuột vào trang web truyền thống đang giảm. Đồng thời, tin đồn về việc Apple có thể thay thế công cụ tìm kiếm mặc định trong Safari đã làm gia tăng mối đe dọa đối với lợi nhuận của Alphabet, thị trường đã bắt đầu lộ ra sự bất an đối với "chính thống tìm kiếm".
Trình duyệt cũng đang phải đối mặt với việc tái cấu trúc vai trò. Nó không chỉ là công cụ hiển thị trang web, mà còn là một container tập hợp nhiều khả năng như nhập dữ liệu, hành vi người dùng, danh tính riêng tư, v.v. Mặc dù AI Agent mạnh mẽ, nhưng để hoàn thành các tương tác trang phức tạp, gọi dữ liệu danh tính nội bộ, và điều khiển các yếu tố trang web, vẫn cần dựa vào ranh giới tin cậy và sandbox chức năng của trình duyệt. Trình duyệt đang chuyển từ giao diện con người thành nền tảng gọi hệ thống cho Agent.
Điều thực sự có thể phá vỡ cấu trúc thị trường trình duyệt hiện tại không phải là một "Chrome tốt hơn", mà là một cấu trúc tương tác mới: không phải là hiển thị thông tin, mà là gọi nhiệm vụ. Trình duyệt tương lai sẽ được thiết kế cho AI Agent - không chỉ có thể đọc mà còn có thể viết và thực thi. Các dự án như Browser Use đang cố gắng để ngữ nghĩa hóa cấu trúc trang, biến giao diện trực quan thành văn bản có cấu trúc có thể được LLM gọi, thực hiện việc ánh xạ từ trang đến lệnh, giảm thiểu chi phí tương tác một cách đáng kể.
Các dự án chủ đạo trên thị trường đã bắt đầu thử nghiệm: Perplexity xây dựng trình duyệt gốc Comet, sử dụng AI để thay thế kết quả tìm kiếm truyền thống; Brave kết hợp bảo vệ quyền riêng tư với suy luận cục bộ, sử dụng LLM để tăng cường chức năng tìm kiếm và chặn quảng cáo; trong khi các dự án gốc Crypto như Donut nhắm đến một cửa ngõ mới cho việc tương tác giữa AI và tài sản trên chuỗi. Những dự án này có điểm chung: cố gắng tái cấu trúc đầu vào của trình duyệt, thay vì làm đẹp lớp đầu ra của nó.
Đối với các doanh nhân, cơ hội nằm trong mối quan hệ tam giác giữa đầu vào, cấu trúc và đại lý. Trình duyệt như một giao diện gọi thế giới của Agent trong tương lai, có nghĩa là ai có thể cung cấp các "khối năng lực" có thể cấu trúc, có thể gọi và đáng tin cậy, người đó sẽ trở thành một phần của nền tảng thế hệ mới. Từ SEO đến AEO( Agent Engine Optimization), từ lưu lượng trang đến gọi chuỗi nhiệm vụ, hình thức sản phẩm và tư duy thiết kế đang được tái cấu trúc. Cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba xảy ra ở "đầu vào" chứ không phải "trình bày"; quyết định thắng thua không còn là ai thu hút được sự chú ý của người dùng, mà là ai giành được niềm tin của Agent, có được cổng gọi.
Lịch sử phát triển của trình duyệt
Vào đầu những năm 90, khi Internet chưa trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày, Netscape Navigator ra đời như một chiếc thuyền buồm mở ra miền đất mới, mở cánh cửa vào thế giới số cho hàng triệu người dùng. Trình duyệt này không phải là trình duyệt đầu tiên, nhưng là sản phẩm đầu tiên thực sự tiếp cận đại chúng và định hình trải nghiệm Internet. Vào thời điểm đó, con người lần đầu tiên có thể dễ dàng duyệt web thông qua giao diện đồ họa, như thể cả thế giới đột nhiên trở nên trong tầm tay.
Tuy nhiên, sự huy hoàng thường ngắn ngủi. Microsoft nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của trình duyệt và quyết định buộc Internet Explorer vào hệ điều hành Windows, khiến nó trở thành trình duyệt mặc định. Chiến lược này được coi là "vũ khí chiến lược của nền tảng", trực tiếp làm sụp đổ vị thế thống trị thị trường của Netscape. Nhiều người dùng không chủ động chọn IE, mà vì hệ thống mặc định đã chấp nhận nó. IE nhờ vào khả năng phân phối của Windows, nhanh chóng trở thành ông trùm trong ngành, trong khi Netscape rơi vào con đường suy tàn.
Trong hoàn cảnh khó khăn, các kỹ sư của Netscape đã chọn một con đường táo bạo và lý tưởng - họ đã công khai mã nguồn của trình duyệt, kêu gọi cộng đồng mã nguồn mở. Quyết định này, như một "sự nhượng bộ kiểu Macedonia" trong giới công nghệ, báo hiệu sự kết thúc của một thời đại cũ và sự trỗi dậy của sức mạnh mới. Đoạn mã này sau đó trở thành nền tảng cho dự án trình duyệt Mozilla, ban đầu được đặt tên là Phoenix( có nghĩa là Phượng hoàng tái sinh), nhưng do vấn đề thương hiệu đã phải đổi tên nhiều lần, cuối cùng được đặt tên là Firefox.
Firefox không chỉ đơn thuần là sao chép Netscape, mà đã đạt được nhiều bước đột phá trong trải nghiệm người dùng, hệ sinh thái tiện ích, và tính bảo mật. Sự ra đời của nó đánh dấu chiến thắng của tinh thần mã nguồn mở, đồng thời tiêm vào toàn ngành sức sống mới. Có người mô tả Firefox là "người kế thừa tinh thần" của Netscape, giống như Đế chế Ottoman đã kế thừa ánh sáng còn lại của Đế chế Byzantine. So sánh này tuy có phần phóng đại, nhưng lại rất có ý nghĩa.
Nhưng trong vài năm trước khi Firefox chính thức ra mắt, Microsoft đã phát hành sáu phiên bản IE, nhờ vào lợi thế về thời gian và chiến lược gói hệ thống, khiến Firefox ngay từ đầu đã ở trong vị trí phải đuổi theo, định sẵn cuộc đua này không phải là một cuộc cạnh tranh công bằng với điểm xuất phát ngang nhau.
Trong khi đó, một người chơi sớm khác cũng âm thầm xuất hiện. Năm 1994, trình duyệt Opera ra đời, nó đến từ Na Uy, ban đầu chỉ là một dự án thử nghiệm. Nhưng từ phiên bản 7.0 vào năm 2003, nó đã giới thiệu động cơ Presto tự phát triển, tiên phong hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như CSS, bố cục thích ứng, điều khiển bằng giọng nói và mã hóa Unicode. Mặc dù số lượng người dùng hạn chế, nhưng về mặt công nghệ, nó luôn dẫn đầu trong ngành và trở thành "sở thích của những người đam mê công nghệ".
Cùng năm đó, Apple đã ra mắt trình duyệt Safari. Đây là một bước ngoặt đầy ý nghĩa. Vào thời điểm đó, Microsoft đã đầu tư 150 triệu đô la vào Apple, công ty đang trên bờ vực phá sản, để duy trì vẻ ngoài cạnh tranh và tránh sự kiểm tra chống độc quyền. Mặc dù công cụ tìm kiếm mặc định của Safari từ khi ra đời là Google, nhưng mối quan hệ lịch sử với Microsoft tượng trưng cho mối quan hệ phức tạp và tinh tế giữa các ông lớn Internet: hợp tác và cạnh tranh, luôn luôn đi đôi với nhau.
Năm 2007, IE7 được ra mắt cùng với Windows Vista, nhưng phản hồi từ thị trường khá bình thường. Ngược lại, Firefox, nhờ vào nhịp độ cập nhật nhanh hơn, cơ chế mở rộng thân thiện hơn và sức hấp dẫn tự nhiên đối với các nhà phát triển, đã tăng thị phần ổn định lên khoảng 20%. Sự thống trị của IE dần bị suy giảm, xu hướng đang thay đổi.
Google là một cách tiếp cận khác. Mặc dù họ đã bắt đầu lên kế hoạch phát triển trình duyệt riêng từ năm 2001, nhưng phải mất sáu năm để thuyết phục CEO Eric Schmidt phê duyệt dự án này. Chrome ra mắt vào năm 2008, được xây dựng trên dự án mã nguồn mở Chromium và động cơ WebKit được sử dụng bởi Safari. Nó được gọi đùa là "trình duyệt cồng kềnh", nhưng nhờ vào khả năng mạnh mẽ của Google trong việc quảng cáo và xây dựng thương hiệu, nó đã nhanh chóng nổi lên.
Vũ khí chính của Chrome không phải là tính năng, mà là nhịp độ cập nhật phiên bản thường xuyên ( mỗi sáu tuần một lần ) với trải nghiệm đồng nhất trên toàn nền tảng. Vào tháng 11 năm 2011, Chrome lần đầu tiên vượt qua Firefox, chiếm 27% thị phần; sau sáu tháng, lại vượt qua IE, hoàn thành sự chuyển đổi từ kẻ thách thức thành kẻ thống trị.
Đồng thời, internet di động của Trung Quốc cũng đang hình thành hệ sinh thái riêng của mình. Một trình duyệt đã nhanh chóng nổi bật vào đầu những năm 2010, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Indonesia và Trung Quốc, nhờ vào thiết kế nhẹ, tính năng nén dữ liệu tiết kiệm lưu lượng và các đặc điểm khác, đã thu hút sự yêu thích của người dùng thiết bị giá rẻ. Vào năm 2015, thị phần trình duyệt di động toàn cầu của nó đã vượt qua 17%, từng đạt tới 46% ở Ấn Độ. Nhưng chiến thắng này không kéo dài. Khi chính phủ Ấn Độ tăng cường kiểm tra an ninh đối với các ứng dụng Trung Quốc, trình duyệt này buộc phải rời bỏ thị trường quan trọng, dần dần mất đi vinh quang trước đây.
Bước vào thập kỷ 2020, vị thế thống trị của Chrome đã được thiết lập, với thị phần toàn cầu ổn định ở khoảng 65%. Đáng chú ý là, mặc dù công cụ tìm kiếm Google và trình duyệt Chrome đều thuộc Alphabet, nhưng từ góc độ thị trường, chúng lại là hai hệ thống độc quyền độc lập - cái trước kiểm soát khoảng chín phần mười cổng tìm kiếm toàn cầu, trong khi cái sau nắm giữ "cửa sổ đầu tiên" mà phần lớn người dùng truy cập internet.
Để giữ vững cấu trúc độc quyền kép này, Google không tiếc tiền đầu tư. Năm 2022, Alphabet đã trả cho Apple khoảng 20 tỷ USD chỉ để giữ vị trí tìm kiếm mặc định của Google trên Safari. Có phân tích chỉ ra rằng, khoản chi này tương đương với 36% doanh thu quảng cáo tìm kiếm mà Google thu được từ lưu lượng truy cập Safari. Nói cách khác, Google đang trả "phí bảo vệ" cho hào thành.
Nhưng hướng gió lại một lần nữa thay đổi. Với sự trỗi dậy của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), tìm kiếm truyền thống bắt đầu bị ảnh hưởng. Năm 2024, thị phần tìm kiếm của Google giảm từ 93% xuống 89%, mặc dù vẫn thống trị, nhưng đã xuất hiện những vết nứt. Điều gây rối loạn hơn nữa là tin đồn rằng Apple có thể ra mắt công cụ tìm kiếm AI của riêng mình - nếu tìm kiếm mặc định của Safari chuyển sang đội ngũ riêng, điều này không chỉ sẽ thay đổi cấu trúc hệ sinh thái, mà còn có thể làm lung lay trụ cột lợi nhuận của Alphabet. Thị trường phản ứng nhanh chóng, giá cổ phiếu của Alphabet giảm từ 170 đô la xuống 140 đô la, phản ánh không chỉ nỗi hoảng loạn của các nhà đầu tư, mà còn là sự bất an sâu sắc về hướng đi tương lai của thời đại tìm kiếm.
Từ Navigator đến Chrome, từ lý tưởng mã nguồn mở đến thương mại hóa quảng cáo, từ trình duyệt nhẹ đến trợ lý tìm kiếm AI, cuộc chiến trình duyệt luôn là một cuộc chiến về công nghệ, nền tảng, nội dung và quyền kiểm soát. Sân chiến liên tục di chuyển, nhưng bản chất không bao giờ thay đổi: ai nắm giữ cổng vào, người đó sẽ định nghĩa tương lai.
Kiến trúc cũ của trình duyệt hiện đại
Khi nói về kiến trúc của trình duyệt, kiến trúc truyền thống cổ điển được trình bày như sau:
Khách hàng - Cổng vào phía trước
Tra cứu Google Front End gần nhất qua HTTPS, hoàn thành giải mã TLS, lấy mẫu QoS và định tuyến địa lý. Nếu phát hiện lưu lượng bất thường (DDoS, tự động thu thập ) có thể bị giới hạn hoặc thử thách ở tầng này.
Hiểu biết về truy vấn
Phía trước cần hiểu ý nghĩa của những từ mà người dùng nhập vào, có ba bước: sửa lỗi chính tả thần kinh, sửa "recpie" thành "recipe"; mở rộng từ đồng nghĩa, mở rộng "how to fix bike" thành "repair bicycle". Phân tích ý định, xác định truy vấn là ý định thông tin, điều hướng hay giao dịch, và phân phối yêu cầu Vertical.
Khôi phục ứng cử viên
Công nghệ truy vấn mà Google sử dụng được gọi là: chỉ mục đảo ngược. Trong chỉ mục theo thứ tự, chúng ta có thể chỉ định một ID để chỉ mục đến tệp. Tuy nhiên, người dùng không thể biết nội dung mong muốn nằm ở số hiệu nào trong hàng trăm tỷ tệp, do đó họ đã áp dụng chỉ mục đảo ngược truyền thống, tìm kiếm nội dung để xác định những tệp nào có từ khóa tương ứng. Tiếp theo, Google sử dụng chỉ mục vector để xử lý tìm kiếm ngữ nghĩa, tức là tìm kiếm nội dung có ý nghĩa tương tự với truy vấn. Nó chuyển đổi văn bản, hình ảnh và các nội dung khác thành vector nhiều chiều (embedding), và tìm kiếm dựa trên sự tương đồng giữa các vector này. Ví dụ, ngay cả khi người dùng tìm kiếm "cách làm bột pizza", công cụ tìm kiếm cũng có thể trả về kết quả liên quan đến "hướng dẫn làm bột pizza", vì chúng có sự tương đồng về ngữ nghĩa. Sau khi trải qua chỉ mục đảo ngược và chỉ mục vector, khoảng hàng trăm ngàn trang web sẽ được lọc sơ bộ.
Sắp xếp đa cấp
Hệ thống thường sử dụng BM25, TF-IDF, điểm chất lượng trang và hàng nghìn đặc trưng nhẹ để sàng lọc hàng trăm ngàn trang ứng cử viên xuống còn khoảng 1000 bài, tạo thành tập hợp ứng cử viên ban đầu. Các hệ thống này được gọi chung là công cụ gợi ý. Chúng phụ thuộc vào hàng triệu đặc trưng được tạo ra từ nhiều thực thể khác nhau, bao gồm hành vi người dùng, thuộc tính trang, ý định tìm kiếm và tín hiệu bối cảnh. Ví dụ, Google sẽ tổng hợp lịch sử người dùng, phản hồi hành vi của người dùng khác, ngữ nghĩa trang, ý nghĩa truy vấn và các thông tin khác, đồng thời xem xét các yếu tố bối cảnh, chẳng hạn như thời gian ( trong ngày, ngày cụ thể trong tuần ) và các sự kiện bên ngoài như tin tức thời sự.
Học sâu thực hiện phân loại chính
Trong giai đoạn tìm kiếm sơ bộ, Google sử dụng các công nghệ như RankBrain và Neural Matching để hiểu ý nghĩa của truy vấn và lọc ra các kết quả liên quan ban đầu từ hàng triệu tài liệu. RankBrain là hệ thống máy học mà Google giới thiệu vào năm 2015, nhằm hiểu rõ hơn ý nghĩa của truy vấn người dùng, đặc biệt là các truy vấn mới xuất hiện. Nó chuyển đổi truy vấn và tài liệu thành các biểu diễn vector, tính toán độ tương đồng giữa chúng để tìm ra kết quả liên quan nhất. Ví dụ, đối với truy vấn "làm thế nào để làm bột pizza", ngay cả khi tài liệu không có từ khóa hoàn toàn khớp, RankBrain cũng có thể nhận diện nội dung liên quan đến "cơ bản pizza" hoặc "làm bột".
Neural Matching là một công nghệ khác mà Google ra mắt vào năm 2018, nhằm hiểu sâu hơn mối quan hệ ngữ nghĩa giữa truy vấn và tài liệu. Nó sử dụng mô hình mạng nơ-ron để nắm bắt các mối quan hệ mờ giữa các từ, giúp Google khớp tốt hơn giữa truy vấn và nội dung trang web. Ví dụ, đối với truy vấn "tại sao quạt máy tính xách tay của tôi lại ồn", Neural Matching có thể hiểu rằng người dùng có thể đang tìm kiếm thông tin khắc phục sự cố liên quan đến quá nhiệt, tích tụ bụi hoặc sử dụng CPU cao, ngay cả khi những từ này không xuất hiện trực tiếp trong truy vấn.
Sắp xếp lại sâu:BERT mô hình ứng dụng
Sau khi lọc ra các tài liệu liên quan, Google đã sử dụng mô hình BERT( Biến thể mã hóa hai chiều từ Transformers) để tiến hành các tài liệu này.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
AI tái tạo trình duyệt: Cơ hội và thách thức của cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba
Thời đại trình duyệt AI đã đến: Cơ hội và thách thức của cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba
Cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba đang âm thầm diễn ra. Từ Netscape, IE của Microsoft vào những năm 90, đến tinh thần mã nguồn mở của Firefox và Chrome của Google, cuộc chiến trình duyệt luôn là sự thể hiện tập trung của quyền kiểm soát nền tảng và sự chuyển đổi của các mô hình công nghệ. Chrome đã giành được vị thế thống trị nhờ tốc độ cập nhật và sự liên kết sinh thái, trong khi Google thông qua cấu trúc "đôi độc quyền" giữa tìm kiếm và trình duyệt, đã hình thành một vòng khép kín thông tin.
Nhưng hôm nay, cấu trúc này đang bị lung lay. Sự trỗi dậy của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) khiến ngày càng nhiều người dùng hoàn thành nhiệm vụ trên trang kết quả tìm kiếm "không nhấp chuột", hành vi nhấp chuột vào trang web truyền thống đang giảm. Đồng thời, tin đồn về việc Apple có thể thay thế công cụ tìm kiếm mặc định trong Safari đã làm gia tăng mối đe dọa đối với lợi nhuận của Alphabet, thị trường đã bắt đầu lộ ra sự bất an đối với "chính thống tìm kiếm".
Trình duyệt cũng đang phải đối mặt với việc tái cấu trúc vai trò. Nó không chỉ là công cụ hiển thị trang web, mà còn là một container tập hợp nhiều khả năng như nhập dữ liệu, hành vi người dùng, danh tính riêng tư, v.v. Mặc dù AI Agent mạnh mẽ, nhưng để hoàn thành các tương tác trang phức tạp, gọi dữ liệu danh tính nội bộ, và điều khiển các yếu tố trang web, vẫn cần dựa vào ranh giới tin cậy và sandbox chức năng của trình duyệt. Trình duyệt đang chuyển từ giao diện con người thành nền tảng gọi hệ thống cho Agent.
Điều thực sự có thể phá vỡ cấu trúc thị trường trình duyệt hiện tại không phải là một "Chrome tốt hơn", mà là một cấu trúc tương tác mới: không phải là hiển thị thông tin, mà là gọi nhiệm vụ. Trình duyệt tương lai sẽ được thiết kế cho AI Agent - không chỉ có thể đọc mà còn có thể viết và thực thi. Các dự án như Browser Use đang cố gắng để ngữ nghĩa hóa cấu trúc trang, biến giao diện trực quan thành văn bản có cấu trúc có thể được LLM gọi, thực hiện việc ánh xạ từ trang đến lệnh, giảm thiểu chi phí tương tác một cách đáng kể.
Các dự án chủ đạo trên thị trường đã bắt đầu thử nghiệm: Perplexity xây dựng trình duyệt gốc Comet, sử dụng AI để thay thế kết quả tìm kiếm truyền thống; Brave kết hợp bảo vệ quyền riêng tư với suy luận cục bộ, sử dụng LLM để tăng cường chức năng tìm kiếm và chặn quảng cáo; trong khi các dự án gốc Crypto như Donut nhắm đến một cửa ngõ mới cho việc tương tác giữa AI và tài sản trên chuỗi. Những dự án này có điểm chung: cố gắng tái cấu trúc đầu vào của trình duyệt, thay vì làm đẹp lớp đầu ra của nó.
Đối với các doanh nhân, cơ hội nằm trong mối quan hệ tam giác giữa đầu vào, cấu trúc và đại lý. Trình duyệt như một giao diện gọi thế giới của Agent trong tương lai, có nghĩa là ai có thể cung cấp các "khối năng lực" có thể cấu trúc, có thể gọi và đáng tin cậy, người đó sẽ trở thành một phần của nền tảng thế hệ mới. Từ SEO đến AEO( Agent Engine Optimization), từ lưu lượng trang đến gọi chuỗi nhiệm vụ, hình thức sản phẩm và tư duy thiết kế đang được tái cấu trúc. Cuộc chiến trình duyệt lần thứ ba xảy ra ở "đầu vào" chứ không phải "trình bày"; quyết định thắng thua không còn là ai thu hút được sự chú ý của người dùng, mà là ai giành được niềm tin của Agent, có được cổng gọi.
Lịch sử phát triển của trình duyệt
Vào đầu những năm 90, khi Internet chưa trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày, Netscape Navigator ra đời như một chiếc thuyền buồm mở ra miền đất mới, mở cánh cửa vào thế giới số cho hàng triệu người dùng. Trình duyệt này không phải là trình duyệt đầu tiên, nhưng là sản phẩm đầu tiên thực sự tiếp cận đại chúng và định hình trải nghiệm Internet. Vào thời điểm đó, con người lần đầu tiên có thể dễ dàng duyệt web thông qua giao diện đồ họa, như thể cả thế giới đột nhiên trở nên trong tầm tay.
Tuy nhiên, sự huy hoàng thường ngắn ngủi. Microsoft nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của trình duyệt và quyết định buộc Internet Explorer vào hệ điều hành Windows, khiến nó trở thành trình duyệt mặc định. Chiến lược này được coi là "vũ khí chiến lược của nền tảng", trực tiếp làm sụp đổ vị thế thống trị thị trường của Netscape. Nhiều người dùng không chủ động chọn IE, mà vì hệ thống mặc định đã chấp nhận nó. IE nhờ vào khả năng phân phối của Windows, nhanh chóng trở thành ông trùm trong ngành, trong khi Netscape rơi vào con đường suy tàn.
Trong hoàn cảnh khó khăn, các kỹ sư của Netscape đã chọn một con đường táo bạo và lý tưởng - họ đã công khai mã nguồn của trình duyệt, kêu gọi cộng đồng mã nguồn mở. Quyết định này, như một "sự nhượng bộ kiểu Macedonia" trong giới công nghệ, báo hiệu sự kết thúc của một thời đại cũ và sự trỗi dậy của sức mạnh mới. Đoạn mã này sau đó trở thành nền tảng cho dự án trình duyệt Mozilla, ban đầu được đặt tên là Phoenix( có nghĩa là Phượng hoàng tái sinh), nhưng do vấn đề thương hiệu đã phải đổi tên nhiều lần, cuối cùng được đặt tên là Firefox.
Firefox không chỉ đơn thuần là sao chép Netscape, mà đã đạt được nhiều bước đột phá trong trải nghiệm người dùng, hệ sinh thái tiện ích, và tính bảo mật. Sự ra đời của nó đánh dấu chiến thắng của tinh thần mã nguồn mở, đồng thời tiêm vào toàn ngành sức sống mới. Có người mô tả Firefox là "người kế thừa tinh thần" của Netscape, giống như Đế chế Ottoman đã kế thừa ánh sáng còn lại của Đế chế Byzantine. So sánh này tuy có phần phóng đại, nhưng lại rất có ý nghĩa.
Nhưng trong vài năm trước khi Firefox chính thức ra mắt, Microsoft đã phát hành sáu phiên bản IE, nhờ vào lợi thế về thời gian và chiến lược gói hệ thống, khiến Firefox ngay từ đầu đã ở trong vị trí phải đuổi theo, định sẵn cuộc đua này không phải là một cuộc cạnh tranh công bằng với điểm xuất phát ngang nhau.
Trong khi đó, một người chơi sớm khác cũng âm thầm xuất hiện. Năm 1994, trình duyệt Opera ra đời, nó đến từ Na Uy, ban đầu chỉ là một dự án thử nghiệm. Nhưng từ phiên bản 7.0 vào năm 2003, nó đã giới thiệu động cơ Presto tự phát triển, tiên phong hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như CSS, bố cục thích ứng, điều khiển bằng giọng nói và mã hóa Unicode. Mặc dù số lượng người dùng hạn chế, nhưng về mặt công nghệ, nó luôn dẫn đầu trong ngành và trở thành "sở thích của những người đam mê công nghệ".
Cùng năm đó, Apple đã ra mắt trình duyệt Safari. Đây là một bước ngoặt đầy ý nghĩa. Vào thời điểm đó, Microsoft đã đầu tư 150 triệu đô la vào Apple, công ty đang trên bờ vực phá sản, để duy trì vẻ ngoài cạnh tranh và tránh sự kiểm tra chống độc quyền. Mặc dù công cụ tìm kiếm mặc định của Safari từ khi ra đời là Google, nhưng mối quan hệ lịch sử với Microsoft tượng trưng cho mối quan hệ phức tạp và tinh tế giữa các ông lớn Internet: hợp tác và cạnh tranh, luôn luôn đi đôi với nhau.
Năm 2007, IE7 được ra mắt cùng với Windows Vista, nhưng phản hồi từ thị trường khá bình thường. Ngược lại, Firefox, nhờ vào nhịp độ cập nhật nhanh hơn, cơ chế mở rộng thân thiện hơn và sức hấp dẫn tự nhiên đối với các nhà phát triển, đã tăng thị phần ổn định lên khoảng 20%. Sự thống trị của IE dần bị suy giảm, xu hướng đang thay đổi.
Google là một cách tiếp cận khác. Mặc dù họ đã bắt đầu lên kế hoạch phát triển trình duyệt riêng từ năm 2001, nhưng phải mất sáu năm để thuyết phục CEO Eric Schmidt phê duyệt dự án này. Chrome ra mắt vào năm 2008, được xây dựng trên dự án mã nguồn mở Chromium và động cơ WebKit được sử dụng bởi Safari. Nó được gọi đùa là "trình duyệt cồng kềnh", nhưng nhờ vào khả năng mạnh mẽ của Google trong việc quảng cáo và xây dựng thương hiệu, nó đã nhanh chóng nổi lên.
Vũ khí chính của Chrome không phải là tính năng, mà là nhịp độ cập nhật phiên bản thường xuyên ( mỗi sáu tuần một lần ) với trải nghiệm đồng nhất trên toàn nền tảng. Vào tháng 11 năm 2011, Chrome lần đầu tiên vượt qua Firefox, chiếm 27% thị phần; sau sáu tháng, lại vượt qua IE, hoàn thành sự chuyển đổi từ kẻ thách thức thành kẻ thống trị.
Đồng thời, internet di động của Trung Quốc cũng đang hình thành hệ sinh thái riêng của mình. Một trình duyệt đã nhanh chóng nổi bật vào đầu những năm 2010, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Indonesia và Trung Quốc, nhờ vào thiết kế nhẹ, tính năng nén dữ liệu tiết kiệm lưu lượng và các đặc điểm khác, đã thu hút sự yêu thích của người dùng thiết bị giá rẻ. Vào năm 2015, thị phần trình duyệt di động toàn cầu của nó đã vượt qua 17%, từng đạt tới 46% ở Ấn Độ. Nhưng chiến thắng này không kéo dài. Khi chính phủ Ấn Độ tăng cường kiểm tra an ninh đối với các ứng dụng Trung Quốc, trình duyệt này buộc phải rời bỏ thị trường quan trọng, dần dần mất đi vinh quang trước đây.
Bước vào thập kỷ 2020, vị thế thống trị của Chrome đã được thiết lập, với thị phần toàn cầu ổn định ở khoảng 65%. Đáng chú ý là, mặc dù công cụ tìm kiếm Google và trình duyệt Chrome đều thuộc Alphabet, nhưng từ góc độ thị trường, chúng lại là hai hệ thống độc quyền độc lập - cái trước kiểm soát khoảng chín phần mười cổng tìm kiếm toàn cầu, trong khi cái sau nắm giữ "cửa sổ đầu tiên" mà phần lớn người dùng truy cập internet.
Để giữ vững cấu trúc độc quyền kép này, Google không tiếc tiền đầu tư. Năm 2022, Alphabet đã trả cho Apple khoảng 20 tỷ USD chỉ để giữ vị trí tìm kiếm mặc định của Google trên Safari. Có phân tích chỉ ra rằng, khoản chi này tương đương với 36% doanh thu quảng cáo tìm kiếm mà Google thu được từ lưu lượng truy cập Safari. Nói cách khác, Google đang trả "phí bảo vệ" cho hào thành.
Nhưng hướng gió lại một lần nữa thay đổi. Với sự trỗi dậy của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), tìm kiếm truyền thống bắt đầu bị ảnh hưởng. Năm 2024, thị phần tìm kiếm của Google giảm từ 93% xuống 89%, mặc dù vẫn thống trị, nhưng đã xuất hiện những vết nứt. Điều gây rối loạn hơn nữa là tin đồn rằng Apple có thể ra mắt công cụ tìm kiếm AI của riêng mình - nếu tìm kiếm mặc định của Safari chuyển sang đội ngũ riêng, điều này không chỉ sẽ thay đổi cấu trúc hệ sinh thái, mà còn có thể làm lung lay trụ cột lợi nhuận của Alphabet. Thị trường phản ứng nhanh chóng, giá cổ phiếu của Alphabet giảm từ 170 đô la xuống 140 đô la, phản ánh không chỉ nỗi hoảng loạn của các nhà đầu tư, mà còn là sự bất an sâu sắc về hướng đi tương lai của thời đại tìm kiếm.
Từ Navigator đến Chrome, từ lý tưởng mã nguồn mở đến thương mại hóa quảng cáo, từ trình duyệt nhẹ đến trợ lý tìm kiếm AI, cuộc chiến trình duyệt luôn là một cuộc chiến về công nghệ, nền tảng, nội dung và quyền kiểm soát. Sân chiến liên tục di chuyển, nhưng bản chất không bao giờ thay đổi: ai nắm giữ cổng vào, người đó sẽ định nghĩa tương lai.
Kiến trúc cũ của trình duyệt hiện đại
Khi nói về kiến trúc của trình duyệt, kiến trúc truyền thống cổ điển được trình bày như sau:
Khách hàng - Cổng vào phía trước
Tra cứu Google Front End gần nhất qua HTTPS, hoàn thành giải mã TLS, lấy mẫu QoS và định tuyến địa lý. Nếu phát hiện lưu lượng bất thường (DDoS, tự động thu thập ) có thể bị giới hạn hoặc thử thách ở tầng này.
Hiểu biết về truy vấn
Phía trước cần hiểu ý nghĩa của những từ mà người dùng nhập vào, có ba bước: sửa lỗi chính tả thần kinh, sửa "recpie" thành "recipe"; mở rộng từ đồng nghĩa, mở rộng "how to fix bike" thành "repair bicycle". Phân tích ý định, xác định truy vấn là ý định thông tin, điều hướng hay giao dịch, và phân phối yêu cầu Vertical.
Khôi phục ứng cử viên
Công nghệ truy vấn mà Google sử dụng được gọi là: chỉ mục đảo ngược. Trong chỉ mục theo thứ tự, chúng ta có thể chỉ định một ID để chỉ mục đến tệp. Tuy nhiên, người dùng không thể biết nội dung mong muốn nằm ở số hiệu nào trong hàng trăm tỷ tệp, do đó họ đã áp dụng chỉ mục đảo ngược truyền thống, tìm kiếm nội dung để xác định những tệp nào có từ khóa tương ứng. Tiếp theo, Google sử dụng chỉ mục vector để xử lý tìm kiếm ngữ nghĩa, tức là tìm kiếm nội dung có ý nghĩa tương tự với truy vấn. Nó chuyển đổi văn bản, hình ảnh và các nội dung khác thành vector nhiều chiều (embedding), và tìm kiếm dựa trên sự tương đồng giữa các vector này. Ví dụ, ngay cả khi người dùng tìm kiếm "cách làm bột pizza", công cụ tìm kiếm cũng có thể trả về kết quả liên quan đến "hướng dẫn làm bột pizza", vì chúng có sự tương đồng về ngữ nghĩa. Sau khi trải qua chỉ mục đảo ngược và chỉ mục vector, khoảng hàng trăm ngàn trang web sẽ được lọc sơ bộ.
Sắp xếp đa cấp
Hệ thống thường sử dụng BM25, TF-IDF, điểm chất lượng trang và hàng nghìn đặc trưng nhẹ để sàng lọc hàng trăm ngàn trang ứng cử viên xuống còn khoảng 1000 bài, tạo thành tập hợp ứng cử viên ban đầu. Các hệ thống này được gọi chung là công cụ gợi ý. Chúng phụ thuộc vào hàng triệu đặc trưng được tạo ra từ nhiều thực thể khác nhau, bao gồm hành vi người dùng, thuộc tính trang, ý định tìm kiếm và tín hiệu bối cảnh. Ví dụ, Google sẽ tổng hợp lịch sử người dùng, phản hồi hành vi của người dùng khác, ngữ nghĩa trang, ý nghĩa truy vấn và các thông tin khác, đồng thời xem xét các yếu tố bối cảnh, chẳng hạn như thời gian ( trong ngày, ngày cụ thể trong tuần ) và các sự kiện bên ngoài như tin tức thời sự.
Học sâu thực hiện phân loại chính
Trong giai đoạn tìm kiếm sơ bộ, Google sử dụng các công nghệ như RankBrain và Neural Matching để hiểu ý nghĩa của truy vấn và lọc ra các kết quả liên quan ban đầu từ hàng triệu tài liệu. RankBrain là hệ thống máy học mà Google giới thiệu vào năm 2015, nhằm hiểu rõ hơn ý nghĩa của truy vấn người dùng, đặc biệt là các truy vấn mới xuất hiện. Nó chuyển đổi truy vấn và tài liệu thành các biểu diễn vector, tính toán độ tương đồng giữa chúng để tìm ra kết quả liên quan nhất. Ví dụ, đối với truy vấn "làm thế nào để làm bột pizza", ngay cả khi tài liệu không có từ khóa hoàn toàn khớp, RankBrain cũng có thể nhận diện nội dung liên quan đến "cơ bản pizza" hoặc "làm bột".
Neural Matching là một công nghệ khác mà Google ra mắt vào năm 2018, nhằm hiểu sâu hơn mối quan hệ ngữ nghĩa giữa truy vấn và tài liệu. Nó sử dụng mô hình mạng nơ-ron để nắm bắt các mối quan hệ mờ giữa các từ, giúp Google khớp tốt hơn giữa truy vấn và nội dung trang web. Ví dụ, đối với truy vấn "tại sao quạt máy tính xách tay của tôi lại ồn", Neural Matching có thể hiểu rằng người dùng có thể đang tìm kiếm thông tin khắc phục sự cố liên quan đến quá nhiệt, tích tụ bụi hoặc sử dụng CPU cao, ngay cả khi những từ này không xuất hiện trực tiếp trong truy vấn.
Sắp xếp lại sâu:BERT mô hình ứng dụng
Sau khi lọc ra các tài liệu liên quan, Google đã sử dụng mô hình BERT( Biến thể mã hóa hai chiều từ Transformers) để tiến hành các tài liệu này.