Phân tích tình hình bầu cử Mỹ 2024: Nguyên nhân đứng sau sự Tăng của tỷ lệ ủng hộ Trump
Khi ngày bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024 ngày càng đến gần, dữ liệu từ các nền tảng dự đoán thị trường cho thấy tỷ lệ ủng hộ của Trump đang từng bước Tăng lên, kết quả dự đoán mới nhất cho thấy ông đã nhận được 53% tỷ lệ ủng hộ, trong khi đối thủ chính của ông, Harris, chỉ dừng lại ở mức 46%. Sự thay đổi dữ liệu này đã gây ra sự quan tâm rộng rãi, đặc biệt là trong thị trường tài chính và cộng đồng tiền điện tử. Là một ứng cử viên của Đảng Cộng hòa, sự Tăng lên của tỷ lệ ủng hộ Trump không chỉ phản ánh lợi thế của ông trong chính sách kinh tế, động viên cử tri và sự gắn kết trong đảng, mà còn tiết lộ những thách thức mà Harris phải đối mặt trong quá trình vận động.
Bài viết này sẽ phân tích sâu từ nhiều góc độ các yếu tố then chốt dẫn đến sự Tăng tỷ lệ ủng hộ của Trump, bao gồm chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ, sự chuyển biến trong thái độ của cử tri trung dung, ảnh hưởng của việc vắng mặt các nhân vật chính trị tại các bang quan trọng, cũng như sự ủng hộ rộng rãi của ngành công nghiệp tiền điện tử đối với Trump, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về động thái phức tạp của cuộc bầu cử này.
Một, "Kinh tế học Harris" tranh cãi
"Kinh tế Harris" do Harris đề xuất là một trong những chính sách cốt lõi trong chiến dịch tranh cử của cô. Tuy nhiên, chính sách kinh tế này đã gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội Mỹ, đặc biệt là trong số cử tri trung dung.
1. Tranh cãi về chính sách kiểm soát giá
Chính sách kinh tế của Harris, gây tranh cãi nhất là các biện pháp kiểm soát giá mà bà đề xuất. Những biện pháp này nhằm mục đích thông qua các phương tiện lập pháp, hạn chế quyền định giá của các doanh nghiệp đối với hàng hóa thiết yếu, nhằm ngăn chặn hành vi lừa đảo về giá. Tuy nhiên, mặc dù chính sách này trên lý thuyết có một số tác dụng trong việc kiểm soát lạm phát và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, nhưng trên thực tế, các nhà kinh tế và chuyên gia chính sách đều nghi ngờ tính khả thi của nó.
Nhiều chuyên gia cho rằng, kiểm soát giá có thể dẫn đến sự méo mó của thị trường, gây ra các vấn đề về chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu hàng hóa. Một số bài xã luận chỉ ra rằng, chính sách kiểm soát giá của Harris có thể phá hoại sự cân bằng cung cầu của thị trường, thậm chí dẫn đến thị trường chợ đen và tích trữ hàng hóa. Sự lo ngại này không phải là vô căn cứ, lịch sử đã chứng minh nhiều biện pháp kiểm soát giá đã thất bại do phản ứng kém từ thị trường. Do đó, chính sách này của Harris mặc dù có thể thu hút một số cử tri mong muốn giảm chi phí sinh hoạt trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, có thể dẫn đến sự không ổn định của nền kinh tế. Điều này đã làm giảm tỷ lệ ủng hộ của cô trong các cử tri trung dung, đặc biệt là trong số những cử tri rất quan tâm đến sự ổn định kinh tế và tự do thị trường.
2. Thách thức của chính sách nhà ở
Chính sách nhà ở của Harris cũng đã đóng vai trò phức tạp trong cuộc bầu cử. Cô đã đề xuất một kế hoạch giải quyết vấn đề thiếu hụt nhà ở bằng cách xây dựng một lượng lớn nhà ở giá cả phải chăng cho tầng lớp trung lưu. Chính sách này trên giấy tờ có vẻ hợp lý, đặc biệt là khi đối mặt với cuộc khủng hoảng nhà ở ngày càng nghiêm trọng ở Mỹ, việc tăng cung nhà ở chắc chắn là một giải pháp trực tiếp và hiệu quả.
Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ chi phí thực hiện chính sách này rất cao, và tính khả thi về kinh tế cũng như hiệu quả thực tế của nó đã bị nghi ngờ rộng rãi. Chẳng hạn, Harris đã cam kết xây dựng 3 triệu căn nhà giá rẻ trong nhiệm kỳ đầu tiên, nhưng nguồn tài chính và chi tiết thực hiện chính sách lại không được làm rõ. Hơn nữa, bà còn đưa ra cam kết không tăng thuế cho các hộ gia đình có thu nhập dưới 400.000 đô la mỗi năm, điều này có nghĩa là toàn bộ nguồn tài chính của dự án có thể phụ thuộc vào việc thâm hụt ngân sách lớn của chính phủ hoặc tăng thuế đối với người giàu, điều này chắc chắn sẽ làm gia tăng thêm tiếng nói chỉ trích từ cả trong và ngoài Đảng Dân chủ.
Sự không chắc chắn này không chỉ khiến cử tri trung lập cảm thấy bất an, mà còn làm giảm độ tin cậy của Harris trong việc thực hiện chính sách. Chính sách kiểm soát giá nhà và trợ cấp cho người mua nhà có vẻ như là mối quan tâm trực tiếp đến lợi ích của cử tri có thu nhập trung bình và thấp, nhưng thực tế có thể vô tình gây ra sự tăng giá hơn nữa trên thị trường, dẫn đến mâu thuẫn cung cầu gia tăng. Do đó, mặc dù việc đề xuất chính sách nhà ở cho thấy Harris quan tâm đến các vấn đề xã hội, nhưng sự thiếu sót trong thiết kế chính sách và khó khăn trong thực hiện lại có tác động ngược lại đến tình hình bầu cử.
3. Sự thu hút và giới hạn đối với tầng lớp trung lưu
Chính sách kinh tế của Harris tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của tầng lớp trung lưu, bà đặc biệt nhấn mạnh việc tăng cường tín dụng thuế cho trẻ em và kiểm soát chi phí y tế để cải thiện cảm giác an toàn kinh tế của tầng lớp trung lưu. Những biện pháp này lý thuyết sẽ giúp giảm bớt áp lực kinh tế mà tầng lớp trung lưu Mỹ đang phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh chi phí nuôi dưỡng trẻ em và chi phí y tế đang cao.
Tuy nhiên, như một số nhà phê bình đã chỉ ra, những chính sách này mặc dù nhận được sự ủng hộ từ một bộ phận cử tri, nhưng vấn đề tính bền vững lâu dài và nguồn tài chính vẫn là bài toán chưa có lời giải. Phiếu bầu của tầng lớp trung lưu là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ứng cử viên nào, nhưng nếu việc thực hiện chính sách không đúng cách, những phiếu bầu này có thể chuyển sang đối thủ. Thiết kế chính sách của Harris mặc dù có màu sắc lý tưởng hóa, nhưng những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện, chẳng hạn như có thể tăng thâm hụt ngân sách nhà nước, đã làm yếu đi sức hấp dẫn thực sự của những chính sách này đối với tầng lớp trung lưu.
Ngoài ra, Harris cố gắng kết hợp chính sách kinh tế với các vấn đề công bằng xã hội, chẳng hạn như thông qua các đạo luật chống phân biệt đối xử và giảm gánh nặng kinh tế cho các nhóm nghèo để đạt được công bằng xã hội rộng rãi hơn. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã thu hút được sự ủng hộ của những người tiến bộ, đồng thời cũng gây ra lo ngại từ phía bảo thủ và một số trung dung, những người cho rằng các chính sách này có thể mở rộng quyền lực của chính phủ hơn nữa, làm tăng sự không chắc chắn về xã hội và kinh tế.
4. Tác động tổng thể đến tình hình lựa chọn
Xét tổng thể, chính sách kinh tế của Harris mặc dù ở một mức độ nào đó thể hiện sự quan tâm của bà đối với tầng lớp trung lưu và nhóm thu nhập thấp, nhưng do tính cấp tiến trong thiết kế chính sách và sự thiếu sót trong chi tiết thực hiện, dẫn đến việc tỷ lệ ủng hộ của bà trong số cử tri trung dung và tự do kinh tế không được nâng cao hiệu quả. Ngược lại, những cử tri này có thể có xu hướng ủng hộ Trump, người có lập trường rõ ràng hơn và chính sách thực tiễn hơn.
Những chính sách gây tranh cãi này không chỉ khiến Harris rơi vào thế bị động trong cuộc bầu cử, mà còn cung cấp cho Trump lý do để tấn công. Trump có thể tận dụng sự không chắc chắn trong những chính sách này để nhấn mạnh kinh nghiệm của mình trong việc quản lý kinh tế và sự ủng hộ đối với tự do thị trường, từ đó thu hút những cử tri quan tâm nhiều hơn đến sự ổn định và tăng trưởng kinh tế. Do đó, ảnh hưởng của chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử này là hai mặt: một mặt, nó củng cố sự ủng hộ của Harris trong giới tiến bộ, mặt khác, nó lại tạo ra nhiều sự không chắc chắn hơn trong số các cử tri trung lập quan trọng, từ đó tạo điều kiện cho tỷ lệ ủng hộ của Trump tăng lên.
Hai, thái độ của cử tri trung dung Mỹ có sự dao động
Cử tri trung dung thường đóng vai trò then chốt trong các cuộc bầu cử ở Mỹ. Quan điểm của họ thường không nghiêng về bên nào, mà chú trọng hơn vào chính sách thực tế của các ứng cử viên và ảnh hưởng của chúng đến kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh chính sách kinh tế của Harris gây tranh cãi, mức độ ủng hộ của cử tri trung dung đối với bà bắt đầu giảm. Ngược lại, chính sách kinh tế của Trump, mặc dù có tranh cãi, nhưng quan điểm rõ ràng của ông về giảm thuế, kích thích kinh tế và các lĩnh vực khác phù hợp hơn với kỳ vọng của cử tri trung dung về sự phát triển kinh tế.
Ngoài ra, thái độ ủng hộ thị trường tự do của Trump, cũng như các biện pháp kinh tế mà ông đã thực hiện trong thời gian làm Tổng thống, như chính sách giảm thuế và nới lỏng quy định, cũng đã nhận được sự đồng tình từ một số cử tri trung dung. Ngược lại, chính sách kinh tế của Harris được coi là quá cấp tiến, đặc biệt là trong các lĩnh vực kiểm soát giá cả và trợ cấp nhà ở, dẫn đến việc bà khó nâng cao được sự ủng hộ trong nhóm trung dung.
Ba, sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Shapiro tại hội nghị đảng Dân chủ, có thể làm lung lay tinh thần quân đội?
Sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Josh Shapiro đã ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch tranh cử của Harris. Pennsylvania, với tư cách là một bang chiến trường quan trọng, thái độ của cử tri ở đây có vai trò quyết định đối với kết quả bầu cử toàn quốc. Sự vắng mặt của Shapiro có thể được hiểu là sự không hài lòng trong đảng đối với chính sách kinh tế hoặc chiến lược tranh cử của Harris, và cảm xúc không hài lòng này có thể làm suy yếu thêm sự ủng hộ của Harris tại bang này.
Trong trường hợp này, cử tri có thể nghi ngờ về khả năng tranh cử của Harris và sự đoàn kết trong đảng, từ đó chuyển sang ủng hộ Trump, người có sự chắc chắn hơn. Sự vắng mặt của Shapiro không chỉ ảnh hưởng đến tình hình bầu cử của Harris ở Pennsylvania, mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ở các bang chiến trường khác. Đối với Harris, việc đảm bảo sự thống nhất trong đảng và sự ủng hộ từ các bang quan trọng là yếu tố quyết định cho sự thành công của cô trong cuộc bầu cử, nhưng sự vắng mặt của Shapiro chắc chắn đã làm tăng thách thức của cô trong vấn đề này.
Bốn, "Đôi bên cùng có lợi" giữa Trump và ngành công nghiệp tiền mã hóa?
Sự ủng hộ của Trump đối với ngành công nghiệp tiền điện tử là một yếu tố quan trọng khác góp phần vào sự Tăng của tỷ lệ ủng hộ ông. Mặc dù Trump đã có thái độ tiêu cực đối với tiền điện tử ở giai đoạn đầu, nhưng theo sự phát triển của thị trường, ông đã dần thay đổi lập trường và bắt đầu tích cực ủng hộ ngành công nghiệp tiền điện tử.
Trong cuộc bầu cử năm 2024, Trump trở thành một trong những ứng cử viên chính đầu tiên công khai chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử. Đội ngũ vận động tranh cử của ông đã thông báo chấp nhận quyên góp bằng nhiều loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và XRP. Động thái này không chỉ thể hiện thái độ cởi mở của ông đối với tiền điện tử mà còn giúp ông xây dựng mối liên hệ chặt chẽ hơn với cộng đồng tiền điện tử.
Quyết định chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử là một bước đi chiến lược, nó không chỉ mở rộng cơ sở cử tri của Trump mà còn thu hút những cử tri trẻ tuổi và những người yêu công nghệ có thái độ hoài nghi với hệ thống tài chính truyền thống. Những cử tri này thường có sự đồng cảm mạnh mẽ với sự phi tập trung, thị trường tự do và đổi mới tài chính, và Trump đã gửi đến họ một tín hiệu rõ ràng bằng cách chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử: ông ủng hộ lĩnh vực mới nổi này và sẵn sàng lên tiếng cho nó trong chính trị.
Ngoài việc chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử, Trump còn đưa ra một loạt cam kết chính sách, củng cố vị thế của ông trong cộng đồng tiền điện tử. Một trong những cam kết gây chú ý nhất là ân xá cho người sáng lập Silk Road. Silk Road là một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng nhất sớm nhất, và vụ án này có ý nghĩa biểu tượng lớn trong cộng đồng tiền điện tử. Cam kết này của Trump không chỉ giành được sự ủng hộ từ nhiều người yêu thích tiền điện tử, mà còn truyền tải thông điệp về thái độ khoan dung của ông đối với ngành công nghiệp tiền điện tử.
Ngoài ra, Trump còn cho biết, nếu ông tái đắc cử, ông sẽ thúc đẩy việc đưa Bitcoin vào dự trữ chiến lược của Mỹ, và xem xét việc sử dụng Bitcoin để giải quyết một phần vấn đề nợ quốc gia. Mặc dù những đề xuất này đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới tài chính chính thống, nhưng lại nhận được phản hồi nhiệt liệt trong cộng đồng tiền điện tử. Những người ủng hộ tiền điện tử tin rằng, những động thái này sẽ nâng cao đáng kể tính hợp pháp và vị thế toàn cầu của tiền điện tử, mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn cho ngành.
Thái độ ủng hộ này đã giành được sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử. So với Harris, lập trường của Trump trong lĩnh vực tiền điện tử rõ ràng và tích cực hơn, giúp ông có được nhiều người ủng hộ trong thị trường mới nổi này. Những người làm trong ngành công nghiệp tiền điện tử và các nhà đầu tư rất nhạy cảm với triển vọng của thị trường, họ sẵn sàng ủng hộ một ứng cử viên có thái độ cởi mở với ngành công nghiệp tiền điện tử. Lập trường này của Trump rõ ràng đã giúp ông giành được sự ủng hộ của phần cử tri này và thúc đẩy tỷ lệ ủng hộ của ông Tăng.
Năm, Chi tiêu bầu cử của các công ty tiền điện tử trong chu kỳ bầu cử Mỹ năm 2024
Theo các báo cáo liên quan, trong chu kỳ bầu cử năm 2024, gần một nửa khoản quyên góp chính trị từ doanh nghiệp đến từ các công ty tiền điện tử. Những công ty này tác động đến kết quả bầu cử bằng cách hỗ trợ các ứng cử viên có lợi ích phù hợp với mình. Ngành công nghiệp tiền điện tử không chỉ thể hiện sự ủng hộ đối với Trump qua lời nói, mà còn thực sự ảnh hưởng đến tình hình bầu cử thông qua sự hỗ trợ tài chính.
Sự hỗ trợ ở cấp độ doanh nghiệp này càng củng cố vị thế của Trump trong cộng đồng tiền điện tử và các ngành liên quan. Khi ngày càng nhiều công ty tiền điện tử và nhà đầu tư cá nhân đổ tiền vào các ủy ban hành động chính trị (PAC) ủng hộ Trump, lợi thế tài chính và quảng bá của Trump trong cuộc bầu cử được tăng cường, điều này cũng trực tiếp thúc đẩy tỷ lệ ủng hộ của ông trong thị trường dự đoán Tăng.
Kết luận: Kết quả cuối cùng không thể dự đoán, nhưng mong đợi người được bầu sẽ nới lỏng chính sách Web3 hơn nữa.
Tóm lại, sự Tăng tỷ lệ ủng hộ của Trump là kết quả của nhiều yếu tố tác động chung. Chính sách kinh tế của Harris đã gây ra tranh cãi, đặc biệt là trong số cử tri trung dung, sự ủng hộ của cô ấy khó có thể nâng cao. Sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Shapiro đã làm gia tăng lo ngại về sự phân rã trong đảng, tiếp tục cắt giảm.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
9 thích
Phần thưởng
9
7
Chia sẻ
Bình luận
0/400
TrustlessMaximalist
· 3giờ trước
Chính sách kinh tế không nói nữa, chỉ chờ đợi mà không biết gì cả.
Xem bản gốcTrả lời0
0xSoulless
· 07-30 14:30
又让老川 chơi đùa với mọi người một波 đồ ngốc
Xem bản gốcTrả lời0
NFTFreezer
· 07-29 18:10
Một người nữa đã bị lừa, quy mô đã nhỏ lại.
Xem bản gốcTrả lời0
BankruptWorker
· 07-29 18:05
Nhà tiên tri vị thế Long phải không?
Xem bản gốcTrả lời0
GhostAddressMiner
· 07-29 18:05
Địa chỉ on-chain đã tiết lộ mọi thứ. Kho票 này quá rõ ràng.
Tỷ lệ ủng hộ Trump đã tăng lên 53% Chính sách Web3 có thể trở thành yếu tố ảnh hưởng quan trọng.
Phân tích tình hình bầu cử Mỹ 2024: Nguyên nhân đứng sau sự Tăng của tỷ lệ ủng hộ Trump
Khi ngày bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024 ngày càng đến gần, dữ liệu từ các nền tảng dự đoán thị trường cho thấy tỷ lệ ủng hộ của Trump đang từng bước Tăng lên, kết quả dự đoán mới nhất cho thấy ông đã nhận được 53% tỷ lệ ủng hộ, trong khi đối thủ chính của ông, Harris, chỉ dừng lại ở mức 46%. Sự thay đổi dữ liệu này đã gây ra sự quan tâm rộng rãi, đặc biệt là trong thị trường tài chính và cộng đồng tiền điện tử. Là một ứng cử viên của Đảng Cộng hòa, sự Tăng lên của tỷ lệ ủng hộ Trump không chỉ phản ánh lợi thế của ông trong chính sách kinh tế, động viên cử tri và sự gắn kết trong đảng, mà còn tiết lộ những thách thức mà Harris phải đối mặt trong quá trình vận động.
Bài viết này sẽ phân tích sâu từ nhiều góc độ các yếu tố then chốt dẫn đến sự Tăng tỷ lệ ủng hộ của Trump, bao gồm chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ, sự chuyển biến trong thái độ của cử tri trung dung, ảnh hưởng của việc vắng mặt các nhân vật chính trị tại các bang quan trọng, cũng như sự ủng hộ rộng rãi của ngành công nghiệp tiền điện tử đối với Trump, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về động thái phức tạp của cuộc bầu cử này.
Một, "Kinh tế học Harris" tranh cãi
"Kinh tế Harris" do Harris đề xuất là một trong những chính sách cốt lõi trong chiến dịch tranh cử của cô. Tuy nhiên, chính sách kinh tế này đã gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội Mỹ, đặc biệt là trong số cử tri trung dung.
1. Tranh cãi về chính sách kiểm soát giá
Chính sách kinh tế của Harris, gây tranh cãi nhất là các biện pháp kiểm soát giá mà bà đề xuất. Những biện pháp này nhằm mục đích thông qua các phương tiện lập pháp, hạn chế quyền định giá của các doanh nghiệp đối với hàng hóa thiết yếu, nhằm ngăn chặn hành vi lừa đảo về giá. Tuy nhiên, mặc dù chính sách này trên lý thuyết có một số tác dụng trong việc kiểm soát lạm phát và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, nhưng trên thực tế, các nhà kinh tế và chuyên gia chính sách đều nghi ngờ tính khả thi của nó.
Nhiều chuyên gia cho rằng, kiểm soát giá có thể dẫn đến sự méo mó của thị trường, gây ra các vấn đề về chuỗi cung ứng và tình trạng thiếu hàng hóa. Một số bài xã luận chỉ ra rằng, chính sách kiểm soát giá của Harris có thể phá hoại sự cân bằng cung cầu của thị trường, thậm chí dẫn đến thị trường chợ đen và tích trữ hàng hóa. Sự lo ngại này không phải là vô căn cứ, lịch sử đã chứng minh nhiều biện pháp kiểm soát giá đã thất bại do phản ứng kém từ thị trường. Do đó, chính sách này của Harris mặc dù có thể thu hút một số cử tri mong muốn giảm chi phí sinh hoạt trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài, có thể dẫn đến sự không ổn định của nền kinh tế. Điều này đã làm giảm tỷ lệ ủng hộ của cô trong các cử tri trung dung, đặc biệt là trong số những cử tri rất quan tâm đến sự ổn định kinh tế và tự do thị trường.
2. Thách thức của chính sách nhà ở
Chính sách nhà ở của Harris cũng đã đóng vai trò phức tạp trong cuộc bầu cử. Cô đã đề xuất một kế hoạch giải quyết vấn đề thiếu hụt nhà ở bằng cách xây dựng một lượng lớn nhà ở giá cả phải chăng cho tầng lớp trung lưu. Chính sách này trên giấy tờ có vẻ hợp lý, đặc biệt là khi đối mặt với cuộc khủng hoảng nhà ở ngày càng nghiêm trọng ở Mỹ, việc tăng cung nhà ở chắc chắn là một giải pháp trực tiếp và hiệu quả.
Tuy nhiên, vấn đề nằm ở chỗ chi phí thực hiện chính sách này rất cao, và tính khả thi về kinh tế cũng như hiệu quả thực tế của nó đã bị nghi ngờ rộng rãi. Chẳng hạn, Harris đã cam kết xây dựng 3 triệu căn nhà giá rẻ trong nhiệm kỳ đầu tiên, nhưng nguồn tài chính và chi tiết thực hiện chính sách lại không được làm rõ. Hơn nữa, bà còn đưa ra cam kết không tăng thuế cho các hộ gia đình có thu nhập dưới 400.000 đô la mỗi năm, điều này có nghĩa là toàn bộ nguồn tài chính của dự án có thể phụ thuộc vào việc thâm hụt ngân sách lớn của chính phủ hoặc tăng thuế đối với người giàu, điều này chắc chắn sẽ làm gia tăng thêm tiếng nói chỉ trích từ cả trong và ngoài Đảng Dân chủ.
Sự không chắc chắn này không chỉ khiến cử tri trung lập cảm thấy bất an, mà còn làm giảm độ tin cậy của Harris trong việc thực hiện chính sách. Chính sách kiểm soát giá nhà và trợ cấp cho người mua nhà có vẻ như là mối quan tâm trực tiếp đến lợi ích của cử tri có thu nhập trung bình và thấp, nhưng thực tế có thể vô tình gây ra sự tăng giá hơn nữa trên thị trường, dẫn đến mâu thuẫn cung cầu gia tăng. Do đó, mặc dù việc đề xuất chính sách nhà ở cho thấy Harris quan tâm đến các vấn đề xã hội, nhưng sự thiếu sót trong thiết kế chính sách và khó khăn trong thực hiện lại có tác động ngược lại đến tình hình bầu cử.
3. Sự thu hút và giới hạn đối với tầng lớp trung lưu
Chính sách kinh tế của Harris tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của tầng lớp trung lưu, bà đặc biệt nhấn mạnh việc tăng cường tín dụng thuế cho trẻ em và kiểm soát chi phí y tế để cải thiện cảm giác an toàn kinh tế của tầng lớp trung lưu. Những biện pháp này lý thuyết sẽ giúp giảm bớt áp lực kinh tế mà tầng lớp trung lưu Mỹ đang phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh chi phí nuôi dưỡng trẻ em và chi phí y tế đang cao.
Tuy nhiên, như một số nhà phê bình đã chỉ ra, những chính sách này mặc dù nhận được sự ủng hộ từ một bộ phận cử tri, nhưng vấn đề tính bền vững lâu dài và nguồn tài chính vẫn là bài toán chưa có lời giải. Phiếu bầu của tầng lớp trung lưu là vô cùng quan trọng đối với bất kỳ ứng cử viên nào, nhưng nếu việc thực hiện chính sách không đúng cách, những phiếu bầu này có thể chuyển sang đối thủ. Thiết kế chính sách của Harris mặc dù có màu sắc lý tưởng hóa, nhưng những vấn đề tiềm ẩn trong quá trình thực hiện, chẳng hạn như có thể tăng thâm hụt ngân sách nhà nước, đã làm yếu đi sức hấp dẫn thực sự của những chính sách này đối với tầng lớp trung lưu.
Ngoài ra, Harris cố gắng kết hợp chính sách kinh tế với các vấn đề công bằng xã hội, chẳng hạn như thông qua các đạo luật chống phân biệt đối xử và giảm gánh nặng kinh tế cho các nhóm nghèo để đạt được công bằng xã hội rộng rãi hơn. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã thu hút được sự ủng hộ của những người tiến bộ, đồng thời cũng gây ra lo ngại từ phía bảo thủ và một số trung dung, những người cho rằng các chính sách này có thể mở rộng quyền lực của chính phủ hơn nữa, làm tăng sự không chắc chắn về xã hội và kinh tế.
4. Tác động tổng thể đến tình hình lựa chọn
Xét tổng thể, chính sách kinh tế của Harris mặc dù ở một mức độ nào đó thể hiện sự quan tâm của bà đối với tầng lớp trung lưu và nhóm thu nhập thấp, nhưng do tính cấp tiến trong thiết kế chính sách và sự thiếu sót trong chi tiết thực hiện, dẫn đến việc tỷ lệ ủng hộ của bà trong số cử tri trung dung và tự do kinh tế không được nâng cao hiệu quả. Ngược lại, những cử tri này có thể có xu hướng ủng hộ Trump, người có lập trường rõ ràng hơn và chính sách thực tiễn hơn.
Những chính sách gây tranh cãi này không chỉ khiến Harris rơi vào thế bị động trong cuộc bầu cử, mà còn cung cấp cho Trump lý do để tấn công. Trump có thể tận dụng sự không chắc chắn trong những chính sách này để nhấn mạnh kinh nghiệm của mình trong việc quản lý kinh tế và sự ủng hộ đối với tự do thị trường, từ đó thu hút những cử tri quan tâm nhiều hơn đến sự ổn định và tăng trưởng kinh tế. Do đó, ảnh hưởng của chính sách kinh tế của Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử này là hai mặt: một mặt, nó củng cố sự ủng hộ của Harris trong giới tiến bộ, mặt khác, nó lại tạo ra nhiều sự không chắc chắn hơn trong số các cử tri trung lập quan trọng, từ đó tạo điều kiện cho tỷ lệ ủng hộ của Trump tăng lên.
Hai, thái độ của cử tri trung dung Mỹ có sự dao động
Cử tri trung dung thường đóng vai trò then chốt trong các cuộc bầu cử ở Mỹ. Quan điểm của họ thường không nghiêng về bên nào, mà chú trọng hơn vào chính sách thực tế của các ứng cử viên và ảnh hưởng của chúng đến kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh chính sách kinh tế của Harris gây tranh cãi, mức độ ủng hộ của cử tri trung dung đối với bà bắt đầu giảm. Ngược lại, chính sách kinh tế của Trump, mặc dù có tranh cãi, nhưng quan điểm rõ ràng của ông về giảm thuế, kích thích kinh tế và các lĩnh vực khác phù hợp hơn với kỳ vọng của cử tri trung dung về sự phát triển kinh tế.
Ngoài ra, thái độ ủng hộ thị trường tự do của Trump, cũng như các biện pháp kinh tế mà ông đã thực hiện trong thời gian làm Tổng thống, như chính sách giảm thuế và nới lỏng quy định, cũng đã nhận được sự đồng tình từ một số cử tri trung dung. Ngược lại, chính sách kinh tế của Harris được coi là quá cấp tiến, đặc biệt là trong các lĩnh vực kiểm soát giá cả và trợ cấp nhà ở, dẫn đến việc bà khó nâng cao được sự ủng hộ trong nhóm trung dung.
Ba, sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Shapiro tại hội nghị đảng Dân chủ, có thể làm lung lay tinh thần quân đội?
Sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Josh Shapiro đã ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch tranh cử của Harris. Pennsylvania, với tư cách là một bang chiến trường quan trọng, thái độ của cử tri ở đây có vai trò quyết định đối với kết quả bầu cử toàn quốc. Sự vắng mặt của Shapiro có thể được hiểu là sự không hài lòng trong đảng đối với chính sách kinh tế hoặc chiến lược tranh cử của Harris, và cảm xúc không hài lòng này có thể làm suy yếu thêm sự ủng hộ của Harris tại bang này.
Trong trường hợp này, cử tri có thể nghi ngờ về khả năng tranh cử của Harris và sự đoàn kết trong đảng, từ đó chuyển sang ủng hộ Trump, người có sự chắc chắn hơn. Sự vắng mặt của Shapiro không chỉ ảnh hưởng đến tình hình bầu cử của Harris ở Pennsylvania, mà còn gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ở các bang chiến trường khác. Đối với Harris, việc đảm bảo sự thống nhất trong đảng và sự ủng hộ từ các bang quan trọng là yếu tố quyết định cho sự thành công của cô trong cuộc bầu cử, nhưng sự vắng mặt của Shapiro chắc chắn đã làm tăng thách thức của cô trong vấn đề này.
Bốn, "Đôi bên cùng có lợi" giữa Trump và ngành công nghiệp tiền mã hóa?
Sự ủng hộ của Trump đối với ngành công nghiệp tiền điện tử là một yếu tố quan trọng khác góp phần vào sự Tăng của tỷ lệ ủng hộ ông. Mặc dù Trump đã có thái độ tiêu cực đối với tiền điện tử ở giai đoạn đầu, nhưng theo sự phát triển của thị trường, ông đã dần thay đổi lập trường và bắt đầu tích cực ủng hộ ngành công nghiệp tiền điện tử.
Trong cuộc bầu cử năm 2024, Trump trở thành một trong những ứng cử viên chính đầu tiên công khai chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử. Đội ngũ vận động tranh cử của ông đã thông báo chấp nhận quyên góp bằng nhiều loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và XRP. Động thái này không chỉ thể hiện thái độ cởi mở của ông đối với tiền điện tử mà còn giúp ông xây dựng mối liên hệ chặt chẽ hơn với cộng đồng tiền điện tử.
Quyết định chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử là một bước đi chiến lược, nó không chỉ mở rộng cơ sở cử tri của Trump mà còn thu hút những cử tri trẻ tuổi và những người yêu công nghệ có thái độ hoài nghi với hệ thống tài chính truyền thống. Những cử tri này thường có sự đồng cảm mạnh mẽ với sự phi tập trung, thị trường tự do và đổi mới tài chính, và Trump đã gửi đến họ một tín hiệu rõ ràng bằng cách chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử: ông ủng hộ lĩnh vực mới nổi này và sẵn sàng lên tiếng cho nó trong chính trị.
Ngoài việc chấp nhận quyên góp bằng tiền điện tử, Trump còn đưa ra một loạt cam kết chính sách, củng cố vị thế của ông trong cộng đồng tiền điện tử. Một trong những cam kết gây chú ý nhất là ân xá cho người sáng lập Silk Road. Silk Road là một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng nhất sớm nhất, và vụ án này có ý nghĩa biểu tượng lớn trong cộng đồng tiền điện tử. Cam kết này của Trump không chỉ giành được sự ủng hộ từ nhiều người yêu thích tiền điện tử, mà còn truyền tải thông điệp về thái độ khoan dung của ông đối với ngành công nghiệp tiền điện tử.
Ngoài ra, Trump còn cho biết, nếu ông tái đắc cử, ông sẽ thúc đẩy việc đưa Bitcoin vào dự trữ chiến lược của Mỹ, và xem xét việc sử dụng Bitcoin để giải quyết một phần vấn đề nợ quốc gia. Mặc dù những đề xuất này đã gây ra nhiều tranh cãi trong giới tài chính chính thống, nhưng lại nhận được phản hồi nhiệt liệt trong cộng đồng tiền điện tử. Những người ủng hộ tiền điện tử tin rằng, những động thái này sẽ nâng cao đáng kể tính hợp pháp và vị thế toàn cầu của tiền điện tử, mang lại nhiều cơ hội phát triển hơn cho ngành.
Thái độ ủng hộ này đã giành được sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử. So với Harris, lập trường của Trump trong lĩnh vực tiền điện tử rõ ràng và tích cực hơn, giúp ông có được nhiều người ủng hộ trong thị trường mới nổi này. Những người làm trong ngành công nghiệp tiền điện tử và các nhà đầu tư rất nhạy cảm với triển vọng của thị trường, họ sẵn sàng ủng hộ một ứng cử viên có thái độ cởi mở với ngành công nghiệp tiền điện tử. Lập trường này của Trump rõ ràng đã giúp ông giành được sự ủng hộ của phần cử tri này và thúc đẩy tỷ lệ ủng hộ của ông Tăng.
Năm, Chi tiêu bầu cử của các công ty tiền điện tử trong chu kỳ bầu cử Mỹ năm 2024
Theo các báo cáo liên quan, trong chu kỳ bầu cử năm 2024, gần một nửa khoản quyên góp chính trị từ doanh nghiệp đến từ các công ty tiền điện tử. Những công ty này tác động đến kết quả bầu cử bằng cách hỗ trợ các ứng cử viên có lợi ích phù hợp với mình. Ngành công nghiệp tiền điện tử không chỉ thể hiện sự ủng hộ đối với Trump qua lời nói, mà còn thực sự ảnh hưởng đến tình hình bầu cử thông qua sự hỗ trợ tài chính.
Sự hỗ trợ ở cấp độ doanh nghiệp này càng củng cố vị thế của Trump trong cộng đồng tiền điện tử và các ngành liên quan. Khi ngày càng nhiều công ty tiền điện tử và nhà đầu tư cá nhân đổ tiền vào các ủy ban hành động chính trị (PAC) ủng hộ Trump, lợi thế tài chính và quảng bá của Trump trong cuộc bầu cử được tăng cường, điều này cũng trực tiếp thúc đẩy tỷ lệ ủng hộ của ông trong thị trường dự đoán Tăng.
Kết luận: Kết quả cuối cùng không thể dự đoán, nhưng mong đợi người được bầu sẽ nới lỏng chính sách Web3 hơn nữa.
Tóm lại, sự Tăng tỷ lệ ủng hộ của Trump là kết quả của nhiều yếu tố tác động chung. Chính sách kinh tế của Harris đã gây ra tranh cãi, đặc biệt là trong số cử tri trung dung, sự ủng hộ của cô ấy khó có thể nâng cao. Sự vắng mặt của Thống đốc Pennsylvania Shapiro đã làm gia tăng lo ngại về sự phân rã trong đảng, tiếp tục cắt giảm.