Gần đây, dữ liệu kinh tế của Mỹ đã thu hút theo dõi, đặt nền tảng cho việc giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (FED) vào tháng 9. Tuy nhiên, sự phức tạp đứng sau lần giảm lãi suất này vượt xa tín hiệu nới lỏng bề mặt.
Dữ liệu việc làm mới nhất cho thấy, trong tháng 7, việc làm mới chỉ tăng 73.000 người, và số liệu của hai tháng trước đó đã được điều chỉnh giảm 258.000, cho thấy động lực tăng trưởng việc làm rõ ràng là không đủ. Tỷ lệ thất nghiệp âm thầm tăng lên 4,2%, tỷ lệ tham gia lao động giảm, nhiều dấu hiệu cho thấy tình hình kinh tế Mỹ yếu hơn so với mô tả "điều chỉnh nhẹ" của chính phủ.
Yếu tố chính buộc Cục Dự trữ Liên bang (FED) phải cắt giảm lãi suất là khoản nợ quốc gia lên tới 35 triệu tỷ USD. Hiện tại, chi phí lãi suất hàng năm gần 1 triệu tỷ USD, gần bằng với chi tiêu quân sự. Nếu không cắt giảm lãi suất, quy mô nợ sẽ tiếp tục gia tăng, có thể gây ra khủng hoảng tài chính, đây là rủi ro mà Cục Dự trữ Liên bang (FED) không muốn gánh chịu.
Mặc dù tỷ lệ lạm phát tổng thể đã giảm xuống còn 2,7%, lạm phát cơ bản vẫn duy trì ở mức 3,1%. Giá cả các mặt hàng thiết yếu như tiền thuê nhà vẫn ở mức cao, tính bền vững của lạm phát vẫn còn tồn tại. Trong bối cảnh này, việc chọn giảm lãi suất thực tế là một chiến lược cân nhắc — chấp nhận mức lạm phát từ 2,5% đến 3% để tránh rủi ro suy thoái kinh tế, phản ánh rằng việc ổn định tăng trưởng kinh tế đã vượt qua việc kiềm chế lạm phát trở thành nhiệm vụ hàng đầu.
Khác với các chu kỳ cắt giảm lãi suất trước đây, đợt cắt giảm lãi suất lần này có những đặc điểm sau: 1. Thiếu sự bơm tiền thanh khoản quy mô lớn, việc kiểm soát đầu tư vốn rất nghiêm ngặt, khó có thể hình thành môi trường nới lỏng toàn diện. 2. Thị trường đã mong đợi việc cắt giảm lãi suất từ lâu, sau khi chính sách được thực thi có thể xuất hiện xu hướng ngược lại "mua dự đoán, bán thực tế". 3. Mục đích cơ bản của việc giảm lãi suất là để giảm bớt áp lực nợ quốc gia, cải thiện tình hình tài chính, chứ không phải là kích thích kinh tế theo nghĩa truyền thống.
Đối với người dân bình thường, lần giảm lãi suất này có thể mang lại những tác động sau: 1. Chi phí vay mượn có thể giảm, tạo cơ hội cho việc tái cấu trúc nợ như thẻ tín dụng, vay xe, vay nhà. 2. Lãi suất gửi tiền có thể giảm theo, trong môi trường lạm phát 2.5%-3%, tài sản tiền mặt đối mặt với rủi ro mất giá. 3. Thị trường bất động sản có thể tiếp tục ảm đạm, hầu hết các hộ gia đình đã khóa lãi suất thấp cho vay mua nhà, độ sôi động của giao dịch khó có thể nâng cao.
Tổng thể, tác động của chính sách giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (FED) lần này sẽ phức tạp và sâu rộng hơn, cần các nhà tham gia thị trường theo dõi chặt chẽ xu hướng chính sách và sự thay đổi của các chỉ số kinh tế, điều chỉnh chiến lược đầu tư một cách thận trọng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
11 thích
Phần thưởng
11
4
Đăng lại
Chia sẻ
Bình luận
0/400
0xSherlock
· 5giờ trước
Lớn đã đến, chính sách đã sẵn sàng.
Xem bản gốcTrả lời0
BlockchainDecoder
· 5giờ trước
Theo nghiên cứu kinh tế năm 2022 của Đại học Yale, lãi suất giảm có mối tương quan âm đáng kể với tỷ lệ lạm phát nợ, r=-0.78 (p\u003c0.01). Đợt thao tác này thật thú vị...
Xem bản gốcTrả lời0
fren.eth
· 5giờ trước
Tsk tsk, nợ nần chồng chất vẫn có thể chịu đựng được.
Xem bản gốcTrả lời0
PumpBeforeRug
· 5giờ trước
Hài hước, 35 triệu tỷ nợ Mỹ sẽ không tự nhiên biến mất.
Gần đây, dữ liệu kinh tế của Mỹ đã thu hút theo dõi, đặt nền tảng cho việc giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (FED) vào tháng 9. Tuy nhiên, sự phức tạp đứng sau lần giảm lãi suất này vượt xa tín hiệu nới lỏng bề mặt.
Dữ liệu việc làm mới nhất cho thấy, trong tháng 7, việc làm mới chỉ tăng 73.000 người, và số liệu của hai tháng trước đó đã được điều chỉnh giảm 258.000, cho thấy động lực tăng trưởng việc làm rõ ràng là không đủ. Tỷ lệ thất nghiệp âm thầm tăng lên 4,2%, tỷ lệ tham gia lao động giảm, nhiều dấu hiệu cho thấy tình hình kinh tế Mỹ yếu hơn so với mô tả "điều chỉnh nhẹ" của chính phủ.
Yếu tố chính buộc Cục Dự trữ Liên bang (FED) phải cắt giảm lãi suất là khoản nợ quốc gia lên tới 35 triệu tỷ USD. Hiện tại, chi phí lãi suất hàng năm gần 1 triệu tỷ USD, gần bằng với chi tiêu quân sự. Nếu không cắt giảm lãi suất, quy mô nợ sẽ tiếp tục gia tăng, có thể gây ra khủng hoảng tài chính, đây là rủi ro mà Cục Dự trữ Liên bang (FED) không muốn gánh chịu.
Mặc dù tỷ lệ lạm phát tổng thể đã giảm xuống còn 2,7%, lạm phát cơ bản vẫn duy trì ở mức 3,1%. Giá cả các mặt hàng thiết yếu như tiền thuê nhà vẫn ở mức cao, tính bền vững của lạm phát vẫn còn tồn tại. Trong bối cảnh này, việc chọn giảm lãi suất thực tế là một chiến lược cân nhắc — chấp nhận mức lạm phát từ 2,5% đến 3% để tránh rủi ro suy thoái kinh tế, phản ánh rằng việc ổn định tăng trưởng kinh tế đã vượt qua việc kiềm chế lạm phát trở thành nhiệm vụ hàng đầu.
Khác với các chu kỳ cắt giảm lãi suất trước đây, đợt cắt giảm lãi suất lần này có những đặc điểm sau:
1. Thiếu sự bơm tiền thanh khoản quy mô lớn, việc kiểm soát đầu tư vốn rất nghiêm ngặt, khó có thể hình thành môi trường nới lỏng toàn diện.
2. Thị trường đã mong đợi việc cắt giảm lãi suất từ lâu, sau khi chính sách được thực thi có thể xuất hiện xu hướng ngược lại "mua dự đoán, bán thực tế".
3. Mục đích cơ bản của việc giảm lãi suất là để giảm bớt áp lực nợ quốc gia, cải thiện tình hình tài chính, chứ không phải là kích thích kinh tế theo nghĩa truyền thống.
Đối với người dân bình thường, lần giảm lãi suất này có thể mang lại những tác động sau:
1. Chi phí vay mượn có thể giảm, tạo cơ hội cho việc tái cấu trúc nợ như thẻ tín dụng, vay xe, vay nhà.
2. Lãi suất gửi tiền có thể giảm theo, trong môi trường lạm phát 2.5%-3%, tài sản tiền mặt đối mặt với rủi ro mất giá.
3. Thị trường bất động sản có thể tiếp tục ảm đạm, hầu hết các hộ gia đình đã khóa lãi suất thấp cho vay mua nhà, độ sôi động của giao dịch khó có thể nâng cao.
Tổng thể, tác động của chính sách giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (FED) lần này sẽ phức tạp và sâu rộng hơn, cần các nhà tham gia thị trường theo dõi chặt chẽ xu hướng chính sách và sự thay đổi của các chỉ số kinh tế, điều chỉnh chiến lược đầu tư một cách thận trọng.