Alpha Fi Thị trường hôm nay
Alpha Fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alpha Fi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,670,639.34 ALPHA, tổng vốn hóa thị trường của Alpha Fi tính bằng HKD là $549,874,692.01. Trong 24h qua, giá của Alpha Fi tính bằng HKD đã tăng $0.5957, biểu thị mức tăng +9.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alpha Fi tính bằng HKD là $41.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHA sang HKD là $7.31 HKD, với sự thay đổi +9.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPHA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Alpha Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.009551 | -14.44% |
The real-time trading price of ALPHA/USDT Spot is $0.009551, with a 24-hour trading change of -14.44%, ALPHA/USDT Spot is $0.009551 and -14.44%, and ALPHA/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Alpha Fi sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ALPHA sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ALPHA | 7.31HKD |
2ALPHA | 14.62HKD |
3ALPHA | 21.94HKD |
4ALPHA | 29.25HKD |
5ALPHA | 36.56HKD |
6ALPHA | 43.88HKD |
7ALPHA | 51.19HKD |
8ALPHA | 58.5HKD |
9ALPHA | 65.82HKD |
10ALPHA | 73.13HKD |
100ALPHA | 731.36HKD |
500ALPHA | 3,656.84HKD |
1,000ALPHA | 7,313.68HKD |
5,000ALPHA | 36,568.41HKD |
10,000ALPHA | 73,136.82HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALPHA
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 0.1367ALPHA |
2HKD | 0.2734ALPHA |
3HKD | 0.4101ALPHA |
4HKD | 0.5469ALPHA |
5HKD | 0.6836ALPHA |
6HKD | 0.8203ALPHA |
7HKD | 0.9571ALPHA |
8HKD | 1.09ALPHA |
9HKD | 1.23ALPHA |
10HKD | 1.36ALPHA |
1,000HKD | 136.73ALPHA |
5,000HKD | 683.65ALPHA |
10,000HKD | 1,367.3ALPHA |
50,000HKD | 6,836.5ALPHA |
100,000HKD | 13,673ALPHA |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHA sang HKD và HKD sang ALPHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ALPHA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang ALPHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alpha Fi phổ biến
Alpha Fi | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹82.79INR |
![]() | Rp15,597.79IDR |
![]() | $1.32CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.63THB |
Alpha Fi | 1 ALPHA |
---|---|
![]() | ₽74.17RUB |
![]() | R$5.13BRL |
![]() | د.إ3.45AED |
![]() | ₺39.39TRY |
![]() | ¥6.71CNY |
![]() | ¥142.15JPY |
![]() | $7.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHA = $0.94 USD, 1 ALPHA = €0.81 EUR, 1 ALPHA = ₹82.79 INR, 1 ALPHA = Rp15,597.79 IDR, 1 ALPHA = $1.32 CAD, 1 ALPHA = £0.7 GBP, 1 ALPHA = ฿30.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
USDE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.0005973 |
![]() | 0.01674 |
![]() | 64.28 |
![]() | 0.05629 |
![]() | 28.07 |
![]() | 0.3525 |
![]() | 64.35 |
![]() | 14,027.39 |
![]() | 0.01676 |
![]() | 205.3 |
![]() | 347.14 |
![]() | 101.08 |
![]() | 0.0005945 |
![]() | 64.39 |
![]() | 3.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alpha Fi (ALPHA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Nhập số lượng ALPHA của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alpha Fi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alpha Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alpha Fi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alpha Fi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alpha Fi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alpha Fi sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alpha Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alpha Fi (ALPHA)

Cập nhật mới nhất của Gate Alpha: Cách kiếm điểm Alpha?
Trong thế giới crypto, mỗi điểm có thể là một cơ hội airdrop, và hệ thống điểm Gate Alpha đang trở thành một chiếc thẻ mới cho người dùng tham gia vào giao dịch tài sản trên chuỗi.

Dự án mới nhất được ra mắt trên Gate Alpha là gì?
Là một nền tảng giao dịch sáng tạo kết nối liền mạch CEX và DEX, Gate Alpha đang liên tục mở rộng bức tranh tài sản của mình với tốc độ đáng kinh ngạc, cung cấp cho người dùng một cửa sổ độc đáo để nắm bắt những cơ hội sớm.

Gate Alpha Ra Mắt Cập Nhật Lớn! Phân Tích Độ Sâu về Mạng WhiteBridge (WBAI) và Hệ Sinh Thái Dữ Liệu AI Đang Mở Rộng
Khi AI gặp blockchain, một mạng lưới dữ liệu nhân sự phi tập trung bao phủ 3,59 tỷ hồ sơ đang định hình lại hệ thống niềm tin của chúng ta.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
