

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,675,192, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫7.19B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫106.29B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00011%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +42.03% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫7.19B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,900,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,823,056
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫106.29B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫107B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,470,336 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,050,378.88 và giá cao nhất ₫3,063,216.64. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫8,943,366.13, mang lại tiềm năng lợi nhuận +165.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,050,378.88 | ₫3,063,216.64 | ₫2,470,336 | -7.00% |
2026 | ₫2,628,437.5 | ₫3,292,463.82 | ₫2,766,776.32 | +3.00% |
2027 | ₫2,544,880.85 | ₫3,484,063.08 | ₫3,029,620.07 | +13.00% |
2028 | ₫2,442,631.18 | ₫3,387,115.23 | ₫3,256,841.57 | +21.00% |
2029 | ₫2,823,681.64 | ₫4,484,670.84 | ₫3,321,978.4 | +24.00% |
2030 | ₫2,966,526.71 | ₫4,644,956.3 | ₫3,903,324.62 | +45.00% |
2031 | ₫3,590,277.99 | ₫5,513,641.2 | ₫4,274,140.46 | +59.00% |
2032 | ₫2,936,334.5 | ₫6,557,813.72 | ₫4,893,890.83 | +82.00% |
2033 | ₫4,408,906.25 | ₫7,729,900.57 | ₫5,725,852.27 | +114.00% |
2034 | ₫5,113,186.08 | ₫7,467,942.83 | ₫6,727,876.42 | +151.00% |
2035 | ₫5,820,285.89 | ₫8,943,366.13 | ₫7,097,909.63 | +165.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +42.03% trong 24h qua và +45.26% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là +55.47% trong 30 ngày qua và -66.12% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫325,440.57 | +13.85% |
24H | +₫791,651.9 | +42.03% |
7D | +₫833,534.28 | +45.26% |
30D | +₫954,479.32 | +55.47% |
1Y | -₫5,220,888.28 | -66.12% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng