LevelLVL sang CNY:Chuyển đổi Level (LVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

LVL/CNY: 1 LVL ≈ ¥0.08935 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Level Thị trường hôm nay

Level đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LVL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08935. Với nguồn cung lưu hành là 17,408,472 LVL, tổng vốn hóa thị trường của LVL tính bằng CNY là ¥11,101,330.52. Trong 24h qua, giá của LVL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005487, biểu thị mức giảm -5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVL tính bằng CNY là ¥78.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07442.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVL sang CNY

¥0.08935-5.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVL sang CNY là ¥0.08935 CNY, với sự thay đổi -5.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LVL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Level

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LVL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LVL/-- Spot is -- and --, and LVL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi LVL sang CNY

logo LevelSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LVL
0.08CNY
2LVL
0.17CNY
3LVL
0.26CNY
4LVL
0.35CNY
5LVL
0.44CNY
6LVL
0.53CNY
7LVL
0.62CNY
8LVL
0.71CNY
9LVL
0.8CNY
10LVL
0.89CNY
10,000LVL
893.58CNY
50,000LVL
4,467.91CNY
100,000LVL
8,935.83CNY
500,000LVL
44,679.18CNY
1,000,000LVL
89,358.36CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LVL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Level
1CNY
11.19LVL
2CNY
22.38LVL
3CNY
33.57LVL
4CNY
44.76LVL
5CNY
55.95LVL
6CNY
67.14LVL
7CNY
78.33LVL
8CNY
89.52LVL
9CNY
100.71LVL
10CNY
111.9LVL
100CNY
1,119.08LVL
500CNY
5,595.44LVL
1,000CNY
11,190.89LVL
5,000CNY
55,954.47LVL
10,000CNY
111,908.94LVL

Bảng chuyển đổi số tiền LVL sang CNY và CNY sang LVL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LVL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LVL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Level phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVL = $0.01 USD, 1 LVL = €0.01 EUR, 1 LVL = ₹1.11 INR, 1 LVL = Rp207.39 IDR, 1 LVL = $0.02 CAD, 1 LVL = £0.01 GBP, 1 LVL = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.37
logo BTCBTC
0.0006297
logo ETHETH
0.01838
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.06316
logo XRPXRP
28.43
logo SOLSOL
0.3785
logo USDCUSDC
70.16
logo SMARTSMART
18,188.82
logo STETHSTETH
0.01836
logo TRXTRX
220.02
logo DOGEDOGE
359.42
logo ADAADA
104.72
logo WBTCWBTC
0.000627
logo USDEUSDE
70.18
logo LINKLINK
3.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Level (LVL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng LVL của bạn

Nhập số lượng LVL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Level hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Level.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Level sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Level sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Level sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide