NutsNUTS sang HKD:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUTS/HKD: 1 NUTS ≈ $90.76 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $90.76. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng HKD đã giảm $-5.44, biểu thị mức giảm -5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng HKD là $503, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $37.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang HKD

$90.76-5.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang HKD là $90.76 HKD, với sự thay đổi -5.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001513
+0.26%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001513, with a 24-hour trading change of +0.26%, NUTS/USDT Spot is $0.001513 and +0.26%, and NUTS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUTS sang HKD

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUTS
90.76HKD
2NUTS
181.52HKD
3NUTS
272.28HKD
4NUTS
363.05HKD
5NUTS
453.81HKD
6NUTS
544.57HKD
7NUTS
635.34HKD
8NUTS
726.1HKD
9NUTS
816.86HKD
10NUTS
907.62HKD
100NUTS
9,076.29HKD
500NUTS
45,381.47HKD
1,000NUTS
90,762.94HKD
5,000NUTS
453,814.72HKD
10,000NUTS
907,629.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUTS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1HKD
0.01101NUTS
2HKD
0.02203NUTS
3HKD
0.03305NUTS
4HKD
0.04407NUTS
5HKD
0.05508NUTS
6HKD
0.0661NUTS
7HKD
0.07712NUTS
8HKD
0.08814NUTS
9HKD
0.09915NUTS
10HKD
0.1101NUTS
10,000HKD
110.17NUTS
50,000HKD
550.88NUTS
100,000HKD
1,101.77NUTS
500,000HKD
5,508.85NUTS
1,000,000HKD
11,017.71NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang HKD và HKD sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $11.68 USD, 1 NUTS = €10.12 EUR, 1 NUTS = ₹1,036.9 INR, 1 NUTS = Rp194,455.4 IDR, 1 NUTS = $16.36 CAD, 1 NUTS = £8.89 GBP, 1 NUTS = ฿378.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.93
logo BTCBTC
0.0005826
logo ETHETH
0.01659
logo USDTUSDT
64.3
logo BNBBNB
0.05871
logo XRPXRP
25.61
logo SOLSOL
0.3461
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
15,119.35
logo STETHSTETH
0.01655
logo DOGEDOGE
341.87
logo TRXTRX
216.25
logo ADAADA
104.57
logo WBTCWBTC
0.000584
logo LINKLINK
3.72
logo HYPEHYPE
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide