Oxygen ProtocolOXY sang IDR:Chuyển đổi Oxygen Protocol (OXY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OXY/IDR: 1 OXY ≈ Rp20.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxygen Protocol Thị trường hôm nay

Oxygen Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxygen Protocol chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp20.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 202,361,469.02 OXY, tổng vốn hóa thị trường của Oxygen Protocol tính bằng IDR là Rp68,154,857,675,732.44. Trong 24h qua, giá của Oxygen Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp0.6643, biểu thị mức tăng +3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxygen Protocol tính bằng IDR là Rp69,147.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXY sang IDR

Rp20.26+3.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXY sang IDR là Rp20.26 IDR, với sự thay đổi +3.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oxygen Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oxygen ProtocolOXY/USDT
Giao ngay
$0.001219
+3.39%

The real-time trading price of OXY/USDT Spot is $0.001219, with a 24-hour trading change of +3.39%, OXY/USDT Spot is $0.001219 and +3.39%, and OXY/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oxygen Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OXY sang IDR

logo Oxygen ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OXY
20.26IDR
2OXY
40.52IDR
3OXY
60.78IDR
4OXY
81.04IDR
5OXY
101.31IDR
6OXY
121.57IDR
7OXY
141.83IDR
8OXY
162.09IDR
9OXY
182.35IDR
10OXY
202.62IDR
100OXY
2,026.21IDR
500OXY
10,131.09IDR
1,000OXY
20,262.18IDR
5,000OXY
101,310.94IDR
10,000OXY
202,621.88IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OXY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxygen Protocol
1IDR
0.04935OXY
2IDR
0.0987OXY
3IDR
0.148OXY
4IDR
0.1974OXY
5IDR
0.2467OXY
6IDR
0.2961OXY
7IDR
0.3454OXY
8IDR
0.3948OXY
9IDR
0.4441OXY
10IDR
0.4935OXY
10,000IDR
493.53OXY
50,000IDR
2,467.65OXY
100,000IDR
4,935.3OXY
500,000IDR
24,676.5OXY
1,000,000IDR
49,353.01OXY

Bảng chuyển đổi số tiền OXY sang IDR và IDR sang OXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OXY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxygen Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXY = $0 USD, 1 OXY = €0 EUR, 1 OXY = ₹0.11 INR, 1 OXY = Rp20.26 IDR, 1 OXY = $0 CAD, 1 OXY = £0 GBP, 1 OXY = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001931
logo BTCBTC
0.0000002695
logo ETHETH
0.000007648
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002683
logo XRPXRP
0.01153
logo SOLSOL
0.0001561
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.48
logo STETHSTETH
0.000007663
logo DOGEDOGE
0.154
logo TRXTRX
0.1014
logo ADAADA
0.04628
logo WBTCWBTC
0.0000002698
logo LINKLINK
0.001688
logo HYPEHYPE
0.0006843

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oxygen Protocol (OXY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OXY của bạn

Nhập số lượng OXY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxygen Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxygen Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxygen Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxygen Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxygen Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide