Clearpool Thị trường hôm nay
Clearpool đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Clearpool chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.6894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,446,855.2 CPOOL, tổng vốn hóa thị trường của Clearpool tính bằng HKD là $4,480,074,763.82. Trong 24h qua, giá của Clearpool tính bằng HKD đã tăng $0.0008918, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Clearpool tính bằng HKD là $19.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1242.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CPOOL sang HKD
Tính đến 2025-10-28 16:53:44, tỷ giá hối đoái của 1 CPOOL sang HKD là $0.6894 HKD, với sự thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua (2025-10-27 16:55:00) đến (2025-10-28 16:50:00),Trang biểu đồ giá CPOOL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CPOOL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Clearpool
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
C CPOOL/USDTGiao ngay | $0.08883 | +0.21% | |
C CPOOL/USDTHợp đồng vĩnh cửu | $0.08881 | +0.46% |
The real-time trading price of CPOOL/USDT Spot is $0.08883, with a 24-hour trading change of +0.21%, CPOOL/USDT Spot is $0.08883 and +0.21%, and CPOOL/USDT Perpetual is $0.08881 and +0.46%.
Bảng chuyển đổi Clearpool sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi CPOOL sang HKD
C Số lượng | Chuyển thành H |
|---|---|
1CPOOL | 0.68HKD |
2CPOOL | 1.36HKD |
3CPOOL | 2.05HKD |
4CPOOL | 2.73HKD |
5CPOOL | 3.42HKD |
6CPOOL | 4.1HKD |
7CPOOL | 4.79HKD |
8CPOOL | 5.47HKD |
9CPOOL | 6.16HKD |
10CPOOL | 6.84HKD |
1,000CPOOL | 684.91HKD |
5,000CPOOL | 3,424.56HKD |
10,000CPOOL | 6,849.13HKD |
50,000CPOOL | 34,245.66HKD |
100,000CPOOL | 68,491.33HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CPOOL
H Số lượng | Chuyển thành C |
|---|---|
1HKD | 1.46CPOOL |
2HKD | 2.92CPOOL |
3HKD | 4.38CPOOL |
4HKD | 5.84CPOOL |
5HKD | 7.3CPOOL |
6HKD | 8.76CPOOL |
7HKD | 10.22CPOOL |
8HKD | 11.68CPOOL |
9HKD | 13.14CPOOL |
10HKD | 14.6CPOOL |
100HKD | 146CPOOL |
500HKD | 730.01CPOOL |
1,000HKD | 1,460.03CPOOL |
5,000HKD | 7,300.19CPOOL |
10,000HKD | 14,600.38CPOOL |
Bảng chuyển đổi số tiền CPOOL sang HKD và HKD sang CPOOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CPOOL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CPOOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Clearpool phổ biến
Clearpool | 1 CPOOL |
|---|---|
U CPOOL chuyển đổi sang USD | $0.09USD |
E CPOOL chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR |
I CPOOL chuyển đổi sang INR | ₹7.83INR |
I CPOOL chuyển đổi sang IDR | Rp1,475.82IDR |
C CPOOL chuyển đổi sang CAD | $0.12CAD |
G CPOOL chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP |
T CPOOL chuyển đổi sang THB | ฿2.9THB |
Clearpool | 1 CPOOL |
|---|---|
R CPOOL chuyển đổi sang RUB | ₽7.04RUB |
B CPOOL chuyển đổi sang BRL | R$0.48BRL |
A CPOOL chuyển đổi sang AED | د.إ0.33AED |
T CPOOL chuyển đổi sang TRY | ₺3.72TRY |
C CPOOL chuyển đổi sang CNY | ¥0.63CNY |
J CPOOL chuyển đổi sang JPY | ¥13.56JPY |
H CPOOL chuyển đổi sang HKD | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CPOOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CPOOL = $0.09 USD, 1 CPOOL = €0.08 EUR, 1 CPOOL = ₹7.83 INR, 1 CPOOL = Rp1,475.82 IDR, 1 CPOOL = $0.12 CAD, 1 CPOOL = £0.07 GBP, 1 CPOOL = ฿2.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BBTC chuyển đổi sang HKD
- EETH chuyển đổi sang HKD
- UUSDT chuyển đổi sang HKD
- XXRP chuyển đổi sang HKD
- BBNB chuyển đổi sang HKD
- SSOL chuyển đổi sang HKD
- UUSDC chuyển đổi sang HKD
- SSMART chuyển đổi sang HKD
- SSTETH chuyển đổi sang HKD
- DDOGE chuyển đổi sang HKD
- TTRX chuyển đổi sang HKD
- AADA chuyển đổi sang HKD
- WWBTC chuyển đổi sang HKD
- HHYPE chuyển đổi sang HKD
- LLINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
G GT | 4.3 |
B BTC | 0.0005595 |
E ETH | 0.01562 |
U USDT | 64.37 |
X XRP | 24.34 |
B BNB | 0.05639 |
S SOL | 0.3235 |
U USDC | 64.37 |
S SMART | 14,590.78 |
S STETH | 0.01561 |
D DOGE | 320.51 |
T TRX | 215.33 |
A ADA | 96.45 |
W WBTC | 0.0005586 |
H HYPE | 1.34 |
L LINK | 3.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Clearpool (CPOOL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng CPOOL của bạn
Nhập số lượng CPOOL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Clearpool hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Clearpool.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Clearpool sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Clearpool sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Clearpool sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Clearpool sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Clearpool sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Clearpool (CPOOL)
Dự báo giá CPOOL/USDT: Khám phá tiềm năng tương lai của ngôi sao đang lên trong lĩnh vực cho vay DeFi!
CPOOL thể hiện tiềm năng tăng trưởng vượt trội với vai trò là một nhân tố chủ chốt trong lĩnh vực DeFi.
CPOOL Token: Hệ sinh thái Thị trường vốn phi tập trung
Clearpool là một hệ sinh thái thị trường vốn phi tập trung nơi mà người vay cấp thể chất có thể tạo các hồ bơi thanh khoản của người vay đơn lẻ và vay thanh khoản không có tài sản đảm bảo trực tiếp từ hệ sinh thái DeFi.

