OreORE sang INR:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Indian Rupee (INR)

ORE/INR: 1 ORE ≈ ₹1,142.86 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,142.86. Với nguồn cung lưu hành là 382,421.1 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng INR là ₹36,512,523,083.11. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng INR đã giảm ₹-116.76, biểu thị mức giảm -9.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng INR là ₹121,271.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹716.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang INR

1,142.86-9.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang INR là ₹1,142.86 INR, với sự thay đổi -9.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is $ and --, and ORE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORE sang INR

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORE
1,142.86INR
2ORE
2,285.72INR
3ORE
3,428.58INR
4ORE
4,571.44INR
5ORE
5,714.3INR
6ORE
6,857.16INR
7ORE
8,000.02INR
8ORE
9,142.88INR
9ORE
10,285.74INR
10ORE
11,428.6INR
100ORE
114,286INR
500ORE
571,430.01INR
1,000ORE
1,142,860.03INR
5,000ORE
5,714,300.16INR
10,000ORE
11,428,600.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1INR
0.0008749ORE
2INR
0.001749ORE
3INR
0.002624ORE
4INR
0.003499ORE
5INR
0.004374ORE
6INR
0.005249ORE
7INR
0.006124ORE
8INR
0.006999ORE
9INR
0.007874ORE
10INR
0.008749ORE
1,000,000INR
874.99ORE
5,000,000INR
4,374.98ORE
10,000,000INR
8,749.97ORE
50,000,000INR
43,749.88ORE
100,000,000INR
87,499.77ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang INR và INR sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $13.68 USD, 1 ORE = €12.26 EUR, 1 ORE = ₹1,142.86 INR, 1 ORE = Rp207,521.98 IDR, 1 ORE = $18.56 CAD, 1 ORE = £10.27 GBP, 1 ORE = ฿451.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3506
logo BTCBTC
0.00005183
logo ETHETH
0.001638
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007745
logo SOLSOL
0.03542
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,414.55
logo STETHSTETH
0.001643
logo DOGEDOGE
28.72
logo TRXTRX
18.25
logo ADAADA
8.21
logo WBTCWBTC
0.00005188
logo HYPEHYPE
0.1489
logo XLMXLM
15.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ore (ORE)

Monkey NFT Saga: Được dẫn dắt bởi Bored Ape, APE Token có tiềm năng bao nhiêu?

Monkey NFT Saga: Được dẫn dắt bởi Bored Ape, APE Token có tiềm năng bao nhiêu?

MONKY NFT đã chuyển đổi từ một avatar JPG thành một tài sản đa chiều kết nối các trò chơi, âm nhạc và tương tác xã hội.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-24
Coresky là gì? Dự đoán giá đồng CSKY

Coresky là gì? Dự đoán giá đồng CSKY

Một nền tảng cho phép sự sáng tạo từ cơ sở được chuyển đổi thành tài sản trên chuỗi mà không cần lập trình, với giá trị được xác định bởi việc bỏ phiếu của cộng đồng, Coresky đang định hình lại tương lai của nền kinh tế Meme.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.          Hỏi ChatGPT

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích. Hỏi ChatGPT

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Xu hướng giá MemeCore (M) và dự đoán giá năm 2025

Xu hướng giá MemeCore (M) và dự đoán giá năm 2025

MemeCore (M) trình bày một sự đối lập điển hình vào năm 2025: nó vừa là một người mang cảm xúc Meme vừa là một nhà thử nghiệm kiến trúc blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Samsung Blockchain Keystore là gì?

Samsung Blockchain Keystore là gì?

Khi Galaxy S10 lần đầu tiên giới thiệu khẩu hiệu "lưu trữ tài sản tiền điện tử của bạn một cách an toàn hơn", Samsung đã âm thầm tích hợp một ví mã hóa ở cấp độ phần cứng vào tay hàng chục triệu người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025

MemeCore (M) Token Giá Mới Nhất và Dự Đoán Giá Năm 2025

MemeCore ($M), như là Token gốc của blockchain Layer 1 đầu tiên tập trung vào văn hóa meme, gần đây đã thu hút sự chú ý của thị trường do sự gia tăng giá của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.