OreORE sang HKD:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ORE/HKD: 1 ORE ≈ $174.86 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $174.86. Với nguồn cung lưu hành là 413,092.31 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng HKD là $561,144,337.86. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng HKD đã giảm $-45.62, biểu thị mức giảm -20.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng HKD là $11,276.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $48.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang HKD

$174.86-20.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang HKD là $174.86 HKD, với sự thay đổi -20.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ORE sang HKD

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ORE
174.86HKD
2ORE
349.72HKD
3ORE
524.59HKD
4ORE
699.45HKD
5ORE
874.32HKD
6ORE
1,049.18HKD
7ORE
1,224.05HKD
8ORE
1,398.91HKD
9ORE
1,573.77HKD
10ORE
1,748.64HKD
100ORE
17,486.44HKD
500ORE
87,432.21HKD
1,000ORE
174,864.43HKD
5,000ORE
874,322.16HKD
10,000ORE
1,748,644.33HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ORE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1HKD
0.005718ORE
2HKD
0.01143ORE
3HKD
0.01715ORE
4HKD
0.02287ORE
5HKD
0.02859ORE
6HKD
0.03431ORE
7HKD
0.04003ORE
8HKD
0.04574ORE
9HKD
0.05146ORE
10HKD
0.05718ORE
100,000HKD
571.87ORE
500,000HKD
2,859.35ORE
1,000,000HKD
5,718.71ORE
5,000,000HKD
28,593.57ORE
10,000,000HKD
57,187.15ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang HKD và HKD sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $22.51 USD, 1 ORE = €19.29 EUR, 1 ORE = ₹1,980.83 INR, 1 ORE = Rp372,986.02 IDR, 1 ORE = $31.59 CAD, 1 ORE = £16.77 GBP, 1 ORE = ฿736.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.02
logo BTCBTC
0.0005917
logo ETHETH
0.01611
logo USDTUSDT
64.34
logo BNBBNB
0.05768
logo XRPXRP
26.86
logo SOLSOL
0.3401
logo USDCUSDC
64.38
logo SMARTSMART
13,429.34
logo STETHSTETH
0.01616
logo TRXTRX
200.84
logo DOGEDOGE
327.8
logo ADAADA
97.92
logo WBTCWBTC
0.0005917
logo LINKLINK
3.69
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide