Nuklai Markets today
Nuklai is declining compared to yesterday.
The current price of NAI converted to Euro (EUR) is €0.001988. With a circulating supply of 1,357,650,530 NAI, the total market capitalization of NAI in EUR is €2,419,134.64. Over the past 24 hours, the price of NAI in EUR decreased by €-0.0001486, representing a decline of -6.95%. Historically, the all-time high price of NAI in EUR was €0.07012, while the all-time low price was €0.001433.
1NAI to EUR Conversion Price Chart
As of Invalid Date, the exchange rate of 1 NAI to EUR was €0.001988 EUR, with a change of -6.95% in the past 24 hours (--) to (--),Gate's The NAI/EUR price chart page shows the historical change data of 1 NAI/EUR over the past day.
Trade Nuklai
Currency | Price | 24H Change | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $0.002186 | -6.54% |
The real-time trading price of NAI/USDT Spot is $0.002186, with a 24-hour trading change of -6.54%, NAI/USDT Spot is $0.002186 and -6.54%, and NAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Nuklai to Euro Conversion Tables
NAI to EUR Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1NAI | 0EUR |
2NAI | 0EUR |
3NAI | 0EUR |
4NAI | 0EUR |
5NAI | 0EUR |
6NAI | 0.01EUR |
7NAI | 0.01EUR |
8NAI | 0.01EUR |
9NAI | 0.01EUR |
10NAI | 0.01EUR |
100000NAI | 198.88EUR |
500000NAI | 994.44EUR |
1000000NAI | 1,988.89EUR |
5000000NAI | 9,944.49EUR |
10000000NAI | 19,888.98EUR |
EUR to NAI Conversion Tables
![]() | Converted To ![]() |
---|---|
1EUR | 502.79NAI |
2EUR | 1,005.58NAI |
3EUR | 1,508.37NAI |
4EUR | 2,011.16NAI |
5EUR | 2,513.95NAI |
6EUR | 3,016.74NAI |
7EUR | 3,519.53NAI |
8EUR | 4,022.32NAI |
9EUR | 4,525.11NAI |
10EUR | 5,027.9NAI |
100EUR | 50,279.09NAI |
500EUR | 251,395.49NAI |
1000EUR | 502,790.99NAI |
5000EUR | 2,513,954.96NAI |
10000EUR | 5,027,909.92NAI |
The above NAI to EUR and EUR to NAI amount conversion tables show the conversion relationship and specific values from 1 to 10000000 NAI to EUR, and the conversion relationship and specific values from 1 to 10000 EUR to NAI, which is convenient for users to search and view.
Popular 1Nuklai Conversions
Nuklai | 1 NAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Nuklai | 1 NAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
The above table illustrates the detailed price conversion relationship between 1 NAI and other popular currencies, including but limited to 1 NAI = $0 USD, 1 NAI = €0 EUR, 1 NAI = ₹0.19 INR, 1 NAI = Rp33.68 IDR, 1 NAI = $0 CAD, 1 NAI = £0 GBP, 1 NAI = ฿0.07 THB, etc.
Popular Pairs
BTC to EUR
ETH to EUR
USDT to EUR
XRP to EUR
BNB to EUR
SOL to EUR
USDC to EUR
DOGE to EUR
TRX to EUR
ADA to EUR
STETH to EUR
WBTC to EUR
HYPE to EUR
SUI to EUR
LINK to EUR
The above table lists the popular currency conversion pairs, which is convenient for you to find the conversion results of the corresponding currencies, including BTC to EUR, ETH to EUR, USDT to EUR, BNB to EUR, SOL to EUR, etc.
Exchange Rates for Popular Cryptocurrencies

![]() | 30.26 |
![]() | 0.005495 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 557.87 |
![]() | 265.76 |
![]() | 0.8791 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,252.69 |
![]() | 2,084.24 |
![]() | 886.15 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 0.005534 |
![]() | 16.66 |
![]() | 190.84 |
![]() | 43.7 |
The above table provides you with the function of exchanging any amount of Euro against popular currencies, including EUR to GT, EUR to USDT, EUR to BTC, EUR to ETH, EUR to USBT, EUR to PEPE, EUR to EIGEN, EUR to OG, etc.
Input your Nuklai amount
Input your NAI amount
Input your NAI amount
Choose Euro
Click on the drop-downs to select Euro or the currencies you wish to convert between.
That's it
Our currency exchange converter will display the current Nuklai price in Euro or click refresh to get the latest price. Learn how to buy Nuklai.
The above steps explain to you how to convert Nuklai to EUR in three steps for your convenience.
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.What is a Nuklai to Euro (EUR) converter?
2.How often is the exchange rate for Nuklai to Euro updated on this page?
3.What factors affect the Nuklai to Euro exchange rate?
4.Can I convert Nuklai to other currencies besides Euro?
5.Can I convert other cryptocurrencies to Euro (EUR)?
Latest News Related to Nuklai (NAI)

Token ALINAINTEL: Lớp thông minh dữ liệu trên chuỗi và ngoại chuỗi cách mạng
Khám phá những lĩnh vực mới trong đầu tư tiền điện tử và nhận được những hiểu biết về sự phát triển tương lai của công nghệ blockchain và fintech.

HENAI Token: Định nghĩa lại DeFi với DEX V4 được trang bị AI
Token HENAI đang ở vanguard của cuộc cách mạng blockchain, hoạt động như là lõi của hệ sinh thái HenjinAI. Đại diện cho một DEX V4 tương thích EVM đột phá, HenjinAI tích hợp công nghệ đại lý AI để định nghĩa lại hiệu suất DeFi.

Token GREMLINAI: Đổi mới trong Hệ sinh thái Solana
Token GREMLINAI: Một ngôi sao nổi bật trong hệ sinh thái Solana được giới thiệu bởi @SP00GE DEV, mang đến mô hình sáng tạo Chaos-as-a-Service.

IMGNAI Token: Đồng Coin Meme Có Sức Mạnh Trí Tuệ Nhân Tạo Nổi Bật Trên Cơ Sở Chain Cơ Bản
IMGNAI là một mã thông báo Meme trí tuệ nhân tạo AI thông minh trên chuỗi Base, tích hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo.

IMGNAI Token: Phân tích memecoin của đại lý thông minh AI trên Base chain
Trong hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ của Base chain, token IMGNAI, như một người mới đầy sáng tạo, đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư và người yêu công nghệ với chức năng trợ lý trí tuệ nhân tạo độc đáo của nó.

SNAI Token: Nền tảng Quản lý Proxy Python dựa trên Đám mây và Điều hành Tự động không cần máy chủ
Token SNAI cung cấp cho nhà phát triển một giải pháp quản lý đám mây Python agent, cho phép triển khai nhanh các smart agent mà không cần một máy chủ. Thông qua REST API và Python SDK, các nhóm kỹ thuật có thể dễ dàng tích hợp SNAI eco_.