Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫176.49. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng VND là ₫10,605,189,661,630,376.85. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng VND đã giảm ₫-22.29, biểu thị mức giảm -11.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng VND là ₫738.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫73.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang VND là ₫176.49 VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007168 | -10.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007178 | -6.96% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.007168, with a 24-hour trading change of -10.16%, EPT/USDT Spot is $0.007168 and -10.16%, and EPT/USDT Perpetual is $0.007178 and -6.96%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EPT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 176.49VND |
2EPT | 352.99VND |
3EPT | 529.49VND |
4EPT | 705.99VND |
5EPT | 882.49VND |
6EPT | 1,058.99VND |
7EPT | 1,235.49VND |
8EPT | 1,411.99VND |
9EPT | 1,588.49VND |
10EPT | 1,764.99VND |
100EPT | 17,649.95VND |
500EPT | 88,249.77VND |
1000EPT | 176,499.54VND |
5000EPT | 882,497.71VND |
10000EPT | 1,764,995.42VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.005665EPT |
2VND | 0.01133EPT |
3VND | 0.01699EPT |
4VND | 0.02266EPT |
5VND | 0.02832EPT |
6VND | 0.03399EPT |
7VND | 0.03966EPT |
8VND | 0.04532EPT |
9VND | 0.05099EPT |
10VND | 0.05665EPT |
100000VND | 566.57EPT |
500000VND | 2,832.86EPT |
1000000VND | 5,665.73EPT |
5000000VND | 28,328.68EPT |
10000000VND | 56,657.37EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang VND và VND sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EPT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.6INR |
![]() | Rp108.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.03JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0.01 USD, 1 EPT = €0.01 EUR, 1 EPT = ₹0.6 INR, 1 EPT = Rp108.8 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0.01 GBP, 1 EPT = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001102 |
![]() | 0.0000001988 |
![]() | 0.000007971 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009502 |
![]() | 0.00003148 |
![]() | 0.0001387 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.07471 |
![]() | 0.03153 |
![]() | 0.00000801 |
![]() | 0.0000001994 |
![]() | 0.0006104 |
![]() | 0.006771 |
![]() | 0.00154 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Balance của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

Токен EPT: Як баланс інфраструктури штучного інтелекту перетворює досвід користувача Web3
Досліджуйте, як токен EPT використовує інфраструктуру Balance AI, щоб перетворити користувацький досвід Web3

Аналіз ринку токенів EPT у 2025 році: інвестиційні стратегії та технологічні застосування
Ця стаття глибоко аналізує продуктивність ринку токенів EPT у 2025 році та досліджує стратегії інвестування та технологічні застосування.

EPT Токен: Основний Службовий Токен, що Підтримує Веб3 Екосистему Balance AI
Представляємо, як Balance інноваційно вдосконалює користувацький досвід за допомогою веб-фреймворку Web3 та технології AI, та детально аналізуємо різноманітні ролі та сценарії застосування токенів EPT.

монета BROCCOLI: Концепція Meme Dog Concept Meme Coin
Досліджуйте божевільну подорож токену BROCCOLI: від домашнього собаки до мем-проекту на $14 мільярдів.