Bitcicoin Thị trường hôm nay
Bitcicoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BITCI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00008284. Với nguồn cung lưu hành là 8,454,450,324 BITCI, tổng vốn hóa thị trường của BITCI tính bằng EUR là €627,487.83. Trong 24h qua, giá của BITCI tính bằng EUR đã giảm €-0.000001664, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BITCI tính bằng EUR là €0.01012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007525.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BITCI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BITCI sang EUR là €0.00008284 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BITCI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BITCI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bitcicoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00009246 | -2% |
The real-time trading price of BITCI/USDT Spot is $0.00009246, with a 24-hour trading change of -2%, BITCI/USDT Spot is $0.00009246 and -2%, and BITCI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bitcicoin sang Euro
Bảng chuyển đổi BITCI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BITCI | 0EUR |
2BITCI | 0EUR |
3BITCI | 0EUR |
4BITCI | 0EUR |
5BITCI | 0EUR |
6BITCI | 0EUR |
7BITCI | 0EUR |
8BITCI | 0EUR |
9BITCI | 0EUR |
10BITCI | 0EUR |
10000000BITCI | 828.43EUR |
50000000BITCI | 4,142.19EUR |
100000000BITCI | 8,284.38EUR |
500000000BITCI | 41,421.93EUR |
1000000000BITCI | 82,843.87EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BITCI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12,070.89BITCI |
2EUR | 24,141.79BITCI |
3EUR | 36,212.69BITCI |
4EUR | 48,283.59BITCI |
5EUR | 60,354.49BITCI |
6EUR | 72,425.39BITCI |
7EUR | 84,496.29BITCI |
8EUR | 96,567.18BITCI |
9EUR | 108,638.08BITCI |
10EUR | 120,708.98BITCI |
100EUR | 1,207,089.87BITCI |
500EUR | 6,035,449.35BITCI |
1000EUR | 12,070,898.71BITCI |
5000EUR | 60,354,493.56BITCI |
10000EUR | 120,708,987.13BITCI |
Bảng chuyển đổi số tiền BITCI sang EUR và EUR sang BITCI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BITCI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BITCI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bitcicoin phổ biến
Bitcicoin | 1 BITCI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Bitcicoin | 1 BITCI |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BITCI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BITCI = $0 USD, 1 BITCI = €0 EUR, 1 BITCI = ₹0.01 INR, 1 BITCI = Rp1.4 IDR, 1 BITCI = $0 CAD, 1 BITCI = £0 GBP, 1 BITCI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.99 |
![]() | 0.005423 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 558 |
![]() | 236.68 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,595.92 |
![]() | 728.68 |
![]() | 2,089.39 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005425 |
![]() | 147.64 |
![]() | 36.44 |
![]() | 24.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bitcicoin của bạn
Nhập số lượng BITCI của bạn
Nhập số lượng BITCI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bitcicoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bitcicoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bitcicoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bitcicoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bitcicoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bitcicoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bitcicoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bitcicoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bitcicoin (BITCI)

2025年Helium加密貨幣:挖礦、質押和物聯網網路擴展
探索Helium在2025年的爆炸性增長:HNT價格飆升、豐厚的質押獎勵以及改變遊戲規則的5G擴展。

Pudgy Penguins 加密貨幣:2025 年價格、價值與投資策略
探索 Pudgy Penguins 現象:從 NFT 熱潮到全球品牌。

2025 年 Degen 價格預測和市場展望
通過深入分析其生態系統、技術指標和市場催化劑,探索 Degen 在 2025 年的潛在價格飆升。

Moodeng 加密貨幣:2025 年價格、購買指南與挖礦
探索 Moodeng 加密貨幣在 2025 年的潛力。

Ripple幣美元價格:2025年的美元價值與市場趨勢
探索2025年Ripple幣美元價格的飆升,分析法律勝利、機構採用以及生態系統擴展的影響。

2025年熱錢包與冷錢包:選擇2025年最佳加密貨幣存儲方式
探索2025年加密貨幣錢包的終極指南。