cDAI Thị trường hôm nay
cDAI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CDAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.05. Với nguồn cung lưu hành là 985,517,721.94 CDAI, tổng vốn hóa thị trường của CDAI tính bằng INR là ₹168,852,654,839.71. Trong 24h qua, giá của CDAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.00162, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CDAI tính bằng INR là ₹2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CDAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CDAI sang INR là ₹2.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CDAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CDAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch cDAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CDAI/-- Spot is $ and 0%, and CDAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cDAI sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CDAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDAI | 2.05INR |
2CDAI | 4.1INR |
3CDAI | 6.15INR |
4CDAI | 8.2INR |
5CDAI | 10.25INR |
6CDAI | 12.3INR |
7CDAI | 14.35INR |
8CDAI | 16.4INR |
9CDAI | 18.45INR |
10CDAI | 20.5INR |
100CDAI | 205.08INR |
500CDAI | 1,025.43INR |
1000CDAI | 2,050.86INR |
5000CDAI | 10,254.31INR |
10000CDAI | 20,508.62INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CDAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4875CDAI |
2INR | 0.9751CDAI |
3INR | 1.46CDAI |
4INR | 1.95CDAI |
5INR | 2.43CDAI |
6INR | 2.92CDAI |
7INR | 3.41CDAI |
8INR | 3.9CDAI |
9INR | 4.38CDAI |
10INR | 4.87CDAI |
1000INR | 487.59CDAI |
5000INR | 2,437.99CDAI |
10000INR | 4,875.99CDAI |
50000INR | 24,379.98CDAI |
100000INR | 48,759.97CDAI |
Bảng chuyển đổi số tiền CDAI sang INR và INR sang CDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CDAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cDAI phổ biến
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.05INR |
![]() | Rp372.39IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
cDAI | 1 CDAI |
---|---|
![]() | ₽2.27RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.54JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CDAI = $0.02 USD, 1 CDAI = €0.02 EUR, 1 CDAI = ₹2.05 INR, 1 CDAI = Rp372.39 IDR, 1 CDAI = $0.03 CAD, 1 CDAI = £0.02 GBP, 1 CDAI = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2801 |
![]() | 0.00005794 |
![]() | 0.002486 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.009347 |
![]() | 0.03685 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.48 |
![]() | 8.26 |
![]() | 22.79 |
![]() | 0.002492 |
![]() | 0.00005809 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.3938 |
![]() | 0.2766 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng cDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Nhập số lượng CDAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cDAI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cDAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cDAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cDAI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cDAI sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cDAI sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi cDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cDAI (CDAI)

Potencial aprovação do ETF XRP pode disparar acima de 83%
A possibilidade de aprovação do ETF XRP deverá aumentar para 83% em 2025.

Explore a blockchain Base usando o explorador de blockchain Base para iniciar a jornada do blockchain Base
Base Explorer é uma ferramenta especialmente projetada para explorar o blockchain Base.

BaseScan: O explorador de blockchain autoritativo para o blockchain Base
BaseScan, como o explorador de blockchain oficial da blockchain Base, tornou-se a ferramenta preferida dos utilizadores para explorar a rede Base

O que é Solscan e como usá-lo?
Solscan é um explorador de blockchain projetado especificamente para a rede Solana.

Token de História: Um Novo Capítulo nas Narrativas Digitais
O Token Story é um ativo digital baseado na tecnologia de blockchain, projetado para incentivar e facilitar o desenvolvimento de narrativas digitais por meio da tokenização.

Tendências de Preço do Token NXPC e Perspetivas Futuras
O nascimento do token NXPC marca a transformação estratégica dos gigantes tradicionais dos jogos no campo da Web3.