Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,782.74. Với nguồn cung lưu hành là 546,504,295 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng VND là ₫77,773,400,147,684,010.72. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng VND đã giảm ₫-253.35, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng VND là ₫53,894.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,459.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/VND trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2332 | -3.85% |
The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.2332, with a 24-hour trading change of -3.85%, CFG/USDT Spot is $0.2332 and -3.85%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CFG sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 5,782.74VND |
2CFG | 11,565.49VND |
3CFG | 17,348.24VND |
4CFG | 23,130.98VND |
5CFG | 28,913.73VND |
6CFG | 34,696.48VND |
7CFG | 40,479.23VND |
8CFG | 46,261.97VND |
9CFG | 52,044.72VND |
10CFG | 57,827.47VND |
100CFG | 578,274.71VND |
500CFG | 2,891,373.57VND |
1000CFG | 5,782,747.14VND |
5000CFG | 28,913,735.73VND |
10000CFG | 57,827,471.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001729CFG |
2VND | 0.0003458CFG |
3VND | 0.0005187CFG |
4VND | 0.0006917CFG |
5VND | 0.0008646CFG |
6VND | 0.001037CFG |
7VND | 0.00121CFG |
8VND | 0.001383CFG |
9VND | 0.001556CFG |
10VND | 0.001729CFG |
1000000VND | 172.92CFG |
5000000VND | 864.64CFG |
10000000VND | 1,729.28CFG |
50000000VND | 8,646.4CFG |
100000000VND | 17,292.81CFG |
Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang VND và VND sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CFG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.41INR |
![]() | Rp3,524.69IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.66THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽21.47RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.93TRY |
![]() | ¥1.64CNY |
![]() | ¥33.46JPY |
![]() | $1.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.23 USD, 1 CFG = €0.21 EUR, 1 CFG = ₹19.41 INR, 1 CFG = Rp3,524.69 IDR, 1 CFG = $0.32 CAD, 1 CFG = £0.17 GBP, 1 CFG = ฿7.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009758 |
![]() | 0.0000001869 |
![]() | 0.00000774 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008845 |
![]() | 0.00002976 |
![]() | 0.000117 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09152 |
![]() | 0.02706 |
![]() | 0.0739 |
![]() | 0.000007721 |
![]() | 0.0000001866 |
![]() | 0.005499 |
![]() | 0.0005703 |
![]() | 0.001285 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

بوابة ألفا 2025: أسهل طريقة لشراء عملات ميم مبكرا وبأمان
بوابة ألفا هي بوابة تداول سلسلة كتلية مبنية لتبسيط استثمار عملة الميم

ما هو MMC: فهم العملة الرقمية في Web3 2025
اكتشف عالم الـMMC الثوري في Web3 2025.

ما هو بولكس؟
من المتوقع أن تصبح Pullix نواة الاتصال بين التمويل التقليدي و Web3.

عملة GOG في عام 2025: السعر، دليل الشراء، ومكافآت التخزين
اكتشف إمكانيات عملة GOG في عام 2025، وتعلم كيفية الشراء والتخزين للحصول على مكافآت ضخمة، واستكشف تأثيرها على Gate.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025
استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.