ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Polish Złoty (PLN)

LINK/PLN: 1 LINK ≈ zł52.78 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł52.78. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PLN là zł132,779,420,101.5. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PLN đã giảm zł-1.2, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PLN là zł201.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5672.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN

52.78-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł52.78 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.77, with a 24-hour trading change of -1.8%, LINK/USDT Spot is $13.77 and -1.8%, and LINK/USDT Perpetual is $13.76 and -2.04%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi LINK sang PLN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1LINK
52.78PLN
2LINK
105.57PLN
3LINK
158.35PLN
4LINK
211.14PLN
5LINK
263.92PLN
6LINK
316.71PLN
7LINK
369.49PLN
8LINK
422.28PLN
9LINK
475.07PLN
10LINK
527.85PLN
100LINK
5,278.56PLN
500LINK
26,392.83PLN
1000LINK
52,785.67PLN
5000LINK
263,928.35PLN
10000LINK
527,856.7PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang LINK

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PLN
0.01894LINK
2PLN
0.03788LINK
3PLN
0.05683LINK
4PLN
0.07577LINK
5PLN
0.09472LINK
6PLN
0.1136LINK
7PLN
0.1326LINK
8PLN
0.1515LINK
9PLN
0.1705LINK
10PLN
0.1894LINK
10000PLN
189.44LINK
50000PLN
947.22LINK
100000PLN
1,894.45LINK
500000PLN
9,472.26LINK
1000000PLN
18,944.53LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.79 USD, 1 LINK = €12.35 EUR, 1 LINK = ₹1,151.97 INR, 1 LINK = Rp209,175.49 IDR, 1 LINK = $18.7 CAD, 1 LINK = £10.36 GBP, 1 LINK = ฿454.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.001385
logo ETHETH
0.07232
logo USDTUSDT
130.6
logo XRPXRP
60.63
logo BNBBNB
0.2196
logo SOLSOL
0.9035
logo USDCUSDC
130.61
logo DOGEDOGE
764.4
logo ADAADA
195.61
logo TRXTRX
525.75
logo STETHSTETH
0.07237
logo WBTCWBTC
0.001387
logo SUISUI
37.7
logo SMARTSMART
108,753.62
logo LINKLINK
9.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.