C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CODA/CNY: 1 CODA ≈ ¥1.2 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CNY đã tăng ¥0.112, biểu thị mức tăng +10.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CNY là ¥17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1445.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CNY

¥1.2+10.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CNY là ¥1.2 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CODA sang CNY

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CODA
1.2CNY
2CODA
2.41CNY
3CODA
3.62CNY
4CODA
4.83CNY
5CODA
6.04CNY
6CODA
7.25CNY
7CODA
8.46CNY
8CODA
9.67CNY
9CODA
10.88CNY
10CODA
12.09CNY
100CODA
120.95CNY
500CODA
604.79CNY
1000CODA
1,209.58CNY
5000CODA
6,047.9CNY
10000CODA
12,095.81CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CODA

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
C
1CNY
0.8267CODA
2CNY
1.65CODA
3CNY
2.48CODA
4CNY
3.3CODA
5CNY
4.13CODA
6CNY
4.96CODA
7CNY
5.78CODA
8CNY
6.61CODA
9CNY
7.44CODA
10CNY
8.26CODA
1000CNY
826.73CODA
5000CNY
4,133.66CODA
10000CNY
8,267.32CODA
50000CNY
41,336.61CODA
100000CNY
82,673.22CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CNY và CNY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.15 USD, 1 CODA = €0.14 EUR, 1 CODA = ₹12.8 INR, 1 CODA = Rp2,323.99 IDR, 1 CODA = $0.21 CAD, 1 CODA = £0.12 GBP, 1 CODA = ฿5.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.34
logo BTCBTC
0.0007338
logo ETHETH
0.0391
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
32.97
logo BNBBNB
0.1175
logo SOLSOL
0.4822
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
411.98
logo ADAADA
104.95
logo TRXTRX
287.84
logo STETHSTETH
0.03906
logo WBTCWBTC
0.0007354
logo SUISUI
21.07
logo SMARTSMART
61,270.36
logo LINKLINK
5.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Tìm hiểu thêm về CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.