CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CET/IDR: 1 CET ≈ Rp952.47 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp952.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,685,159,922.84 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng IDR là Rp38,797,418,950,624,061.66. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng IDR đã tăng Rp1.71, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng IDR là Rp2,279.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp62.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang IDR

Rp952.47+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang IDR là Rp952.47 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CET sang IDR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CET
951.23IDR
2CET
1,902.46IDR
3CET
2,853.7IDR
4CET
3,804.93IDR
5CET
4,756.16IDR
6CET
5,707.4IDR
7CET
6,658.63IDR
8CET
7,609.86IDR
9CET
8,561.1IDR
10CET
9,512.33IDR
100CET
95,123.34IDR
500CET
475,616.72IDR
1000CET
951,233.44IDR
5000CET
4,756,167.23IDR
10000CET
9,512,334.46IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CET

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1IDR
0.001051CET
2IDR
0.002102CET
3IDR
0.003153CET
4IDR
0.004205CET
5IDR
0.005256CET
6IDR
0.006307CET
7IDR
0.007358CET
8IDR
0.00841CET
9IDR
0.009461CET
10IDR
0.01051CET
100000IDR
105.12CET
500000IDR
525.63CET
1000000IDR
1,051.26CET
5000000IDR
5,256.33CET
10000000IDR
10,512.66CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang IDR và IDR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.24 INR, 1 CET = Rp951.23 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00154
logo BTCBTC
0.0000003091
logo ETHETH
0.00001316
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01404
logo BNBBNB
0.00005078
logo SOLSOL
0.0001961
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1466
logo ADAADA
0.04455
logo TRXTRX
0.1221
logo STETHSTETH
0.00001315
logo WBTCWBTC
0.0000003097
logo SUISUI
0.008419
logo LINKLINK
0.0021
logo AVAXAVAX
0.001462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.