CurveChuyển đổi Curve (CRV) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CRV/IDR: 1 CRV ≈ Rp9,930.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Curve Thị trường hôm nay

Curve đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,930.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,341,040,263 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng IDR là Rp202,010,454,875,363,568.44. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng IDR đã tăng Rp225.49, biểu thị mức tăng +2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng IDR là Rp233,158.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,735.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR

Rp9,930.1+2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Curve

The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.6559, with a 24-hour trading change of 0.33%, CRV/USDT Spot is $0.6559 and 0.33%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6551 and -0.77%.

Bảng chuyển đổi Curve sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CRV sang IDR

logo CurveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRV
9,930.1IDR
2CRV
19,860.21IDR
3CRV
29,790.32IDR
4CRV
39,720.43IDR
5CRV
49,650.54IDR
6CRV
59,580.65IDR
7CRV
69,510.76IDR
8CRV
79,440.87IDR
9CRV
89,370.98IDR
10CRV
99,301.08IDR
100CRV
993,010.89IDR
500CRV
4,965,054.49IDR
1000CRV
9,930,108.98IDR
5000CRV
49,650,544.94IDR
10000CRV
99,301,089.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRV

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Curve
1IDR
0.0001007CRV
2IDR
0.0002014CRV
3IDR
0.0003021CRV
4IDR
0.0004028CRV
5IDR
0.0005035CRV
6IDR
0.0006042CRV
7IDR
0.0007049CRV
8IDR
0.0008056CRV
9IDR
0.0009063CRV
10IDR
0.001007CRV
1000000IDR
100.7CRV
5000000IDR
503.51CRV
10000000IDR
1,007.03CRV
50000000IDR
5,035.19CRV
100000000IDR
10,070.38CRV

Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Curve phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.66 USD, 1 CRV = €0.59 EUR, 1 CRV = ₹55.18 INR, 1 CRV = Rp10,019.61 IDR, 1 CRV = $0.9 CAD, 1 CRV = £0.5 GBP, 1 CRV = ฿21.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001563
logo BTCBTC
0.0000003412
logo ETHETH
0.00001829
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01555
logo BNBBNB
0.00005494
logo SOLSOL
0.0002254
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.192
logo ADAADA
0.04988
logo TRXTRX
0.133
logo STETHSTETH
0.00001825
logo WBTCWBTC
0.0000003411
logo SUISUI
0.01004
logo SMARTSMART
28.38
logo LINKLINK
0.002415

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Curve của bạn

01

Nhập số lượng CRV của bạn

Nhập số lượng CRV của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Curve

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.