ENS Thị trường hôm nay
ENS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴849.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng UAH là ₴1,165,115,772,043.56. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng UAH đã tăng ₴20.07, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng UAH là ₴3,447.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴276.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang UAH là ₴849.74 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +2.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/UAH trong ngày qua.
Giao dịch ENS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $20.55 | 2.45% | |
![]() Giao ngay | $0.008277 | 1.52% | |
![]() Giao ngay | $20.57 | 2.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $20.51 | 2.37% |
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $20.55, with a 24-hour trading change of 2.45%, ENS/USDT Spot is $20.55 and 2.45%, and ENS/USDT Perpetual is $20.51 and 2.37%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ENS sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENS | 849.74UAH |
2ENS | 1,699.49UAH |
3ENS | 2,549.23UAH |
4ENS | 3,398.98UAH |
5ENS | 4,248.72UAH |
6ENS | 5,098.47UAH |
7ENS | 5,948.21UAH |
8ENS | 6,797.96UAH |
9ENS | 7,647.7UAH |
10ENS | 8,497.45UAH |
100ENS | 84,974.55UAH |
500ENS | 424,872.76UAH |
1000ENS | 849,745.52UAH |
5000ENS | 4,248,727.61UAH |
10000ENS | 8,497,455.23UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ENS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001176ENS |
2UAH | 0.002353ENS |
3UAH | 0.00353ENS |
4UAH | 0.004707ENS |
5UAH | 0.005884ENS |
6UAH | 0.00706ENS |
7UAH | 0.008237ENS |
8UAH | 0.009414ENS |
9UAH | 0.01059ENS |
10UAH | 0.01176ENS |
100000UAH | 117.68ENS |
500000UAH | 588.41ENS |
1000000UAH | 1,176.82ENS |
5000000UAH | 5,884.11ENS |
10000000UAH | 11,768.22ENS |
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang UAH và UAH sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | $20.65USD |
![]() | €18.5EUR |
![]() | ₹1,725.48INR |
![]() | Rp313,315.72IDR |
![]() | $28.02CAD |
![]() | £15.51GBP |
![]() | ฿681.23THB |
ENS | 1 ENS |
---|---|
![]() | ₽1,908.61RUB |
![]() | R$112.34BRL |
![]() | د.إ75.85AED |
![]() | ₺704.97TRY |
![]() | ¥145.68CNY |
![]() | ¥2,974.21JPY |
![]() | $160.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $20.65 USD, 1 ENS = €18.5 EUR, 1 ENS = ₹1,725.48 INR, 1 ENS = Rp313,315.72 IDR, 1 ENS = $28.02 CAD, 1 ENS = £15.51 GBP, 1 ENS = ฿681.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6519 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.004862 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.55 |
![]() | 0.01866 |
![]() | 0.07947 |
![]() | 12.1 |
![]() | 65.4 |
![]() | 43.31 |
![]() | 18.19 |
![]() | 0.004862 |
![]() | 0.0001153 |
![]() | 0.3582 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.8617 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

XLM có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025 không? Phân tích Stellar Lumens
Khám phá tiềm năng của Stellar Lumens (XLM) như một khoản đầu tư vào năm 2025.

Cách bán NFT trên OpenSea?
Việc bán NFT thành công trên OpenSea đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế hoạt động của nền tảng và các tính năng mới nhất.

ENS Crypto: Đầu tư vào Tên miền Web3 và Token vào năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng mạnh mẽ của ENS trong Web3, từ chiến lược đầu tư miền đến việc cách mạng hóa danh tính kỹ thuật số.

Giá Bittensor vào năm 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn mua hàng
Khám phá tiềm năng của Bittensor vào năm 2025, tìm hiểu cách giao dịch token TAO, và hiểu về tác động của nó đối với AI và tiền điện tử.

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3
Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS

Dự đoán giá và triển vọng của Stellar Lumens (XLM) cho năm 2025
Khám phá dự đoán giá Stellar Lumen cho năm 2025