EthenaChuyển đổi Ethena (ENA) sang Euro (EUR)

ENA/EUR: 1 ENA ≈ €0.2789 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethena Thị trường hôm nay

Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2789. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,820,312,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng EUR là €1,454,735,323.92. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng EUR đã tăng €0.004723, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR

0.2789+1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.2789 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethena

The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3105, with a 24-hour trading change of 1.83%, ENA/USDT Spot is $0.3105 and 1.83%, and ENA/USDT Perpetual is $0.31 and 1.74%.

Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro

Bảng chuyển đổi ENA sang EUR

logo EthenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ENA
0.27EUR
2ENA
0.55EUR
3ENA
0.83EUR
4ENA
1.11EUR
5ENA
1.39EUR
6ENA
1.67EUR
7ENA
1.95EUR
8ENA
2.23EUR
9ENA
2.51EUR
10ENA
2.78EUR
1000ENA
278.98EUR
5000ENA
1,394.91EUR
10000ENA
2,789.83EUR
50000ENA
13,949.16EUR
100000ENA
27,898.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ENA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethena
1EUR
3.58ENA
2EUR
7.16ENA
3EUR
10.75ENA
4EUR
14.33ENA
5EUR
17.92ENA
6EUR
21.5ENA
7EUR
25.09ENA
8EUR
28.67ENA
9EUR
32.26ENA
10EUR
35.84ENA
100EUR
358.44ENA
500EUR
1,792.22ENA
1000EUR
3,584.44ENA
5000EUR
17,922.22ENA
10000EUR
35,844.44ENA

Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.31 USD, 1 ENA = €0.28 EUR, 1 ENA = ₹26.02 INR, 1 ENA = Rp4,723.86 IDR, 1 ENA = $0.42 CAD, 1 ENA = £0.23 GBP, 1 ENA = ฿10.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.96
logo BTCBTC
0.005354
logo ETHETH
0.2224
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
258.61
logo BNBBNB
0.854
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,940.76
logo TRXTRX
2,079.81
logo ADAADA
829.76
logo STETHSTETH
0.2224
logo WBTCWBTC
0.005346
logo SUISUI
171.7
logo HYPEHYPE
17.27
logo LINKLINK
40.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethena của bạn

01

Nhập số lượng ENA của bạn

Nhập số lượng ENA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークンはArena of Faithエコシステムの中心です。革新的なPOFSメカニズムにより、ゲームの公平性が確保され、ゲームアプリケーション全体に無限の可能性が広がります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
HENAIトークン:AIパワードV4 DEXでDeFiを再定義する

HENAIトークン:AIパワードV4 DEXでDeFiを再定義する

HENAIトークンは、ブロックチェーン革命の最前線にあり、HenjinAIエコシステムの中心として機能しています。画期的なEVM互換V4 DEXを代表とする、HenjinAIはAIエージェント技術を統合して、DeFiの効率を再定義しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
FROGE トークン:急上昇する暗号資産スター、そしてOpenAIの非公式マスコット

FROGE トークン:急上昇する暗号資産スター、そしてOpenAIの非公式マスコット

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
N

NRNトークン:Powering AI ArenaのPvP競技ゲーム革命

AI Arenaは、ArenaX Labsによって開発されたゲームであり、ゲームと人工知能を統合してプレイヤーにエキサイティングなPVP体験を提供します。AI Arenaの生態系の中核トークンであるNRNを使用することで、AI Arenaは競技ゲームを再定義し、AI愛好家やプレイヤーに新たな地平を開拓します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
Thena価格の急上昇:最近のDeFiトークンの急上昇の分析

Thena価格の急上昇:最近のDeFiトークンの急上昇の分析

Thena_sの爆発的な価格急上昇と画期的なDeFi製品に飛び込む

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-28
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-12

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.