Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2789. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,820,312,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của Ethena tính bằng EUR là €1,454,735,323.92. Trong 24h qua, giá của Ethena tính bằng EUR đã tăng €0.004723, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang EUR là €0.2789 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3105 | 1.83% | |
![]() Giao ngay | $0.3106 | 1.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.31 | 1.74% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.3105, with a 24-hour trading change of 1.83%, ENA/USDT Spot is $0.3105 and 1.83%, and ENA/USDT Perpetual is $0.31 and 1.74%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang Euro
Bảng chuyển đổi ENA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.27EUR |
2ENA | 0.55EUR |
3ENA | 0.83EUR |
4ENA | 1.11EUR |
5ENA | 1.39EUR |
6ENA | 1.67EUR |
7ENA | 1.95EUR |
8ENA | 2.23EUR |
9ENA | 2.51EUR |
10ENA | 2.78EUR |
1000ENA | 278.98EUR |
5000ENA | 1,394.91EUR |
10000ENA | 2,789.83EUR |
50000ENA | 13,949.16EUR |
100000ENA | 27,898.32EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.58ENA |
2EUR | 7.16ENA |
3EUR | 10.75ENA |
4EUR | 14.33ENA |
5EUR | 17.92ENA |
6EUR | 21.5ENA |
7EUR | 25.09ENA |
8EUR | 28.67ENA |
9EUR | 32.26ENA |
10EUR | 35.84ENA |
100EUR | 358.44ENA |
500EUR | 1,792.22ENA |
1000EUR | 3,584.44ENA |
5000EUR | 17,922.22ENA |
10000EUR | 35,844.44ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang EUR và EUR sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.02INR |
![]() | Rp4,723.86IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.27THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽28.78RUB |
![]() | R$1.69BRL |
![]() | د.إ1.14AED |
![]() | ₺10.63TRY |
![]() | ¥2.2CNY |
![]() | ¥44.84JPY |
![]() | $2.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.31 USD, 1 ENA = €0.28 EUR, 1 ENA = ₹26.02 INR, 1 ENA = Rp4,723.86 IDR, 1 ENA = $0.42 CAD, 1 ENA = £0.23 GBP, 1 ENA = ฿10.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.96 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 557.85 |
![]() | 258.61 |
![]() | 0.854 |
![]() | 3.61 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,940.76 |
![]() | 2,079.81 |
![]() | 829.76 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 171.7 |
![]() | 17.27 |
![]() | 40.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する
ACPトークンはArena of Faithエコシステムの中心です。革新的なPOFSメカニズムにより、ゲームの公平性が確保され、ゲームアプリケーション全体に無限の可能性が広がります。

HENAIトークン:AIパワードV4 DEXでDeFiを再定義する
HENAIトークンは、ブロックチェーン革命の最前線にあり、HenjinAIエコシステムの中心として機能しています。画期的なEVM互換V4 DEXを代表とする、HenjinAIはAIエージェント技術を統合して、DeFiの効率を再定義しています。

FROGE トークン:急上昇する暗号資産スター、そしてOpenAIの非公式マスコット
NRNトークン:Powering AI ArenaのPvP競技ゲーム革命
AI Arenaは、ArenaX Labsによって開発されたゲームであり、ゲームと人工知能を統合してプレイヤーにエキサイティングなPVP体験を提供します。AI Arenaの生態系の中核トークンであるNRNを使用することで、AI Arenaは競技ゲームを再定義し、AI愛好家やプレイヤーに新たな地平を開拓します。

Thena価格の急上昇:最近のDeFiトークンの急上昇の分析
Thena_sの爆発的な価格急上昇と画期的なDeFi製品に飛び込む

OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け
OpenAI が ChatGPT 検索を発表: 2025 年の自律型 AI の夜明け