Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼65.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,344,248.61 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng SAR là ﷼37,253,167,582.95. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng SAR đã tăng ﷼3.26, biểu thị mức tăng +5.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng SAR là ﷼626.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang SAR là ﷼65.2 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +5.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.42 | 5.54% | |
![]() Giao ngay | $0.006555 | 0.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.42 | 5.4% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $17.42, with a 24-hour trading change of 5.54%, ETC/USDT Spot is $17.42 and 5.54%, and ETC/USDT Perpetual is $17.42 and 5.4%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ETC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 65.2SAR |
2ETC | 130.41SAR |
3ETC | 195.62SAR |
4ETC | 260.83SAR |
5ETC | 326.04SAR |
6ETC | 391.25SAR |
7ETC | 456.46SAR |
8ETC | 521.67SAR |
9ETC | 586.87SAR |
10ETC | 652.08SAR |
100ETC | 6,520.87SAR |
500ETC | 32,604.37SAR |
1000ETC | 65,208.75SAR |
5000ETC | 326,043.75SAR |
10000ETC | 652,087.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.01533ETC |
2SAR | 0.03067ETC |
3SAR | 0.046ETC |
4SAR | 0.06134ETC |
5SAR | 0.07667ETC |
6SAR | 0.09201ETC |
7SAR | 0.1073ETC |
8SAR | 0.1226ETC |
9SAR | 0.138ETC |
10SAR | 0.1533ETC |
10000SAR | 153.35ETC |
50000SAR | 766.76ETC |
100000SAR | 1,533.53ETC |
500000SAR | 7,667.68ETC |
1000000SAR | 15,335.36ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang SAR và SAR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.39USD |
![]() | €15.58EUR |
![]() | ₹1,452.72INR |
![]() | Rp263,786.53IDR |
![]() | $23.59CAD |
![]() | £13.06GBP |
![]() | ฿573.54THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,606.89RUB |
![]() | R$94.58BRL |
![]() | د.إ63.86AED |
![]() | ₺593.53TRY |
![]() | ¥122.65CNY |
![]() | ¥2,504.05JPY |
![]() | $135.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $17.39 USD, 1 ETC = €15.58 EUR, 1 ETC = ₹1,452.72 INR, 1 ETC = Rp263,786.53 IDR, 1 ETC = $23.59 CAD, 1 ETC = £13.06 GBP, 1 ETC = ฿573.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.01 |
![]() | 0.001228 |
![]() | 0.05026 |
![]() | 133.26 |
![]() | 57.27 |
![]() | 0.2023 |
![]() | 0.8465 |
![]() | 133.4 |
![]() | 740.28 |
![]() | 476.78 |
![]() | 0.05023 |
![]() | 203.9 |
![]() | 65,529.72 |
![]() | 2.95 |
![]() | 0.001226 |
![]() | 42.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

ETC là gì? Khám Phá Ethereum Classic (ETC) trên Gate
Tìm hiểu về Ethereum Classic (ETC) và cách giao dịch ETC an toàn, hiệu quả trên Gate.

ETC là gì: Hiểu về Ethereum Classic vào năm 2025
Khám phá Ethereum Classic (ETC) và tiềm năng của nó cho năm 2025.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

WalletConnect Coin là gì? Hướng dẫn toàn tập về token WALLET và cách nhận airdrop
Trong làn sóng airdrop đang khuấy động thị trường crypto, WalletConnect không chỉ được quan tâm nhờ chức năng kết nối ví với dApp, mà còn vì thông tin sắp ra mắt token riêng mang tên WALLET.