Fusion Thị trường hôm nay
Fusion đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fusion chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1047. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,014,108.01 FSN, tổng vốn hóa thị trường của Fusion tính bằng CNY là ¥57,633,102.43. Trong 24h qua, giá của Fusion tính bằng CNY đã tăng ¥0.004724, biểu thị mức tăng +4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fusion tính bằng CNY là ¥68.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07302.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FSN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FSN sang CNY là ¥0.1047 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FSN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FSN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fusion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01486 | 4.79% |
The real-time trading price of FSN/USDT Spot is $0.01486, with a 24-hour trading change of 4.79%, FSN/USDT Spot is $0.01486 and 4.79%, and FSN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fusion sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FSN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FSN | 0.1CNY |
2FSN | 0.2CNY |
3FSN | 0.31CNY |
4FSN | 0.41CNY |
5FSN | 0.52CNY |
6FSN | 0.62CNY |
7FSN | 0.73CNY |
8FSN | 0.83CNY |
9FSN | 0.94CNY |
10FSN | 1.04CNY |
1000FSN | 104.74CNY |
5000FSN | 523.7CNY |
10000FSN | 1,047.4CNY |
50000FSN | 5,237CNY |
100000FSN | 10,474CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FSN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.54FSN |
2CNY | 19.09FSN |
3CNY | 28.64FSN |
4CNY | 38.18FSN |
5CNY | 47.73FSN |
6CNY | 57.28FSN |
7CNY | 66.83FSN |
8CNY | 76.37FSN |
9CNY | 85.92FSN |
10CNY | 95.47FSN |
100CNY | 954.74FSN |
500CNY | 4,773.72FSN |
1000CNY | 9,547.44FSN |
5000CNY | 47,737.24FSN |
10000CNY | 95,474.49FSN |
Bảng chuyển đổi số tiền FSN sang CNY và CNY sang FSN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FSN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FSN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusion phổ biến
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.27IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FSN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FSN = $0.01 USD, 1 FSN = €0.01 EUR, 1 FSN = ₹1.24 INR, 1 FSN = Rp225.27 IDR, 1 FSN = $0.02 CAD, 1 FSN = £0.01 GBP, 1 FSN = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.63 |
![]() | 0.0006805 |
![]() | 0.02784 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.86 |
![]() | 0.1074 |
![]() | 0.4475 |
![]() | 70.91 |
![]() | 363.51 |
![]() | 263.05 |
![]() | 101.89 |
![]() | 0.02821 |
![]() | 0.0006818 |
![]() | 2.18 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusion của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusion hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusion sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusion (FSN)

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。

FISHW代币:打造区块链上的游戏新体验
在Fishwar游戏中,FISHW代币是玩家进行交易、购买道具和参与游戏活动的主要货币

1PIECE:BNB生态上的社区型Meme 币
1PIECE的灵感源自经典的航海冒险故事与去中心化的理念

AWE代币:专注于AI代理协作的区块链协议
AWE代币是AWE Network的治理代币,它在生态系统中扮演着至关重要的角色。

什么是 Neon:2025 年区块链的全面指南
探索 Neon,这项在 2025 年连接以太坊和 Solana 的变革性区块链技术。

STB:Solana上的创新DEX,引领稳定币交易新潮流
STB(Stable)是Solana区块链上的一个创新去中心化交易所,专注于稳定币交易