Genit ChainChuyển đổi Genit Chain (GNT) sang Japanese Yen (JPY)

GNT/JPY: 1 GNT ≈ ¥0.004157 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Genit Chain Thị trường hôm nay

Genit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.004157. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNT, tổng vốn hóa thị trường của GNT tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GNT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.000006662, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNT tính bằng JPY là ¥0.1861, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNT sang JPY

¥0.004157-0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNT sang JPY là ¥0.004157 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Genit Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNT/-- Spot is $ and 0%, and GNT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Genit Chain sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GNT sang JPY

logo Genit ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNT
0JPY
2GNT
0JPY
3GNT
0.01JPY
4GNT
0.01JPY
5GNT
0.02JPY
6GNT
0.02JPY
7GNT
0.02JPY
8GNT
0.03JPY
9GNT
0.03JPY
10GNT
0.04JPY
100000GNT
415.73JPY
500000GNT
2,078.66JPY
1000000GNT
4,157.32JPY
5000000GNT
20,786.64JPY
10000000GNT
41,573.29JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Genit Chain
1JPY
240.53GNT
2JPY
481.07GNT
3JPY
721.61GNT
4JPY
962.15GNT
5JPY
1,202.69GNT
6JPY
1,443.23GNT
7JPY
1,683.77GNT
8JPY
1,924.31GNT
9JPY
2,164.85GNT
10JPY
2,405.39GNT
100JPY
24,053.9GNT
500JPY
120,269.52GNT
1000JPY
240,539.05GNT
5000JPY
1,202,695.26GNT
10000JPY
2,405,390.53GNT

Bảng chuyển đổi số tiền GNT sang JPY và JPY sang GNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genit Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNT = $0 USD, 1 GNT = €0 EUR, 1 GNT = ₹0 INR, 1 GNT = Rp0.44 IDR, 1 GNT = $0 CAD, 1 GNT = £0 GBP, 1 GNT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2126
logo BTCBTC
0.00003232
logo ETHETH
0.001339
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.55
logo BNBBNB
0.005292
logo SOLSOL
0.02268
logo USDCUSDC
3.47
logo TRXTRX
12.56
logo DOGEDOGE
19.9
logo STETHSTETH
0.001342
logo ADAADA
5.47
logo SMARTSMART
1,693.41
logo HYPEHYPE
0.08126
logo WBTCWBTC
0.00003241
logo SUISUI
1.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Genit Chain của bạn

01

Nhập số lượng GNT của bạn

Nhập số lượng GNT của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genit Chain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genit Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genit Chain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genit Chain sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genit Chain sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genit Chain (GNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.