GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh1,972.53 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,972.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,896,334.64 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng TZS là Sh497,935,130,761,345.45. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng TZS đã tăng Sh52.18, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng TZS là Sh89,510.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh788.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh1,972.53+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.7304
3.06%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002751
-0.75%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.7304, with a 24-hour trading change of 3.06%, GFI/USDT Spot is $0.7304 and 3.06%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
1,957.04TZS
2GFI
3,914.09TZS
3GFI
5,871.14TZS
4GFI
7,828.19TZS
5GFI
9,785.24TZS
6GFI
11,742.29TZS
7GFI
13,699.34TZS
8GFI
15,656.39TZS
9GFI
17,613.44TZS
10GFI
19,570.49TZS
100GFI
195,704.95TZS
500GFI
978,524.75TZS
1000GFI
1,957,049.51TZS
5000GFI
9,785,247.56TZS
10000GFI
19,570,495.13TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0005109GFI
2TZS
0.001021GFI
3TZS
0.001532GFI
4TZS
0.002043GFI
5TZS
0.002554GFI
6TZS
0.003065GFI
7TZS
0.003576GFI
8TZS
0.004087GFI
9TZS
0.004598GFI
10TZS
0.005109GFI
1000000TZS
510.97GFI
5000000TZS
2,554.86GFI
10000000TZS
5,109.73GFI
50000000TZS
25,548.66GFI
100000000TZS
51,097.32GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.73 USD, 1 GFI = €0.65 EUR, 1 GFI = ₹60.64 INR, 1 GFI = Rp11,011.71 IDR, 1 GFI = $0.98 CAD, 1 GFI = £0.55 GBP, 1 GFI = ฿23.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01006
logo BTCBTC
0.000001672
logo ETHETH
0.00006988
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07958
logo BNBBNB
0.0002771
logo SOLSOL
0.001159
logo USDCUSDC
0.1841
logo DOGEDOGE
0.955
logo TRXTRX
0.6386
logo ADAADA
0.2641
logo STETHSTETH
0.00006991
logo WBTCWBTC
0.000001679
logo HYPEHYPE
0.004811
logo SUISUI
0.05334
logo SMARTSMART
151.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.