Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦11.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng NGN là ₦123,703,053,214,992.31. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng NGN đã tăng ₦1.42, biểu thị mức tăng +14.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng NGN là ₦242.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang NGN là ₦11.25 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +14.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007013 | 8.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007051 | 2.47% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.007013, with a 24-hour trading change of 8.69%, ICE/USDT Spot is $0.007013 and 8.69%, and ICE/USDT Perpetual is $0.007051 and 2.47%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi ICE sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 11.36NGN |
2ICE | 22.72NGN |
3ICE | 34.08NGN |
4ICE | 45.44NGN |
5ICE | 56.8NGN |
6ICE | 68.16NGN |
7ICE | 79.52NGN |
8ICE | 90.88NGN |
9ICE | 102.24NGN |
10ICE | 113.6NGN |
100ICE | 1,136.09NGN |
500ICE | 5,680.49NGN |
1000ICE | 11,360.99NGN |
5000ICE | 56,804.96NGN |
10000ICE | 113,609.92NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.08802ICE |
2NGN | 0.176ICE |
3NGN | 0.264ICE |
4NGN | 0.352ICE |
5NGN | 0.4401ICE |
6NGN | 0.5281ICE |
7NGN | 0.6161ICE |
8NGN | 0.7041ICE |
9NGN | 0.7921ICE |
10NGN | 0.8802ICE |
10000NGN | 880.2ICE |
50000NGN | 4,401.02ICE |
100000NGN | 8,802.04ICE |
500000NGN | 44,010.24ICE |
1000000NGN | 88,020.48ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang NGN và NGN sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.54IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.58 INR, 1 ICE = Rp105.54 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0.01 GBP, 1 ICE = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SUI chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01447 |
![]() | 0.000003277 |
![]() | 0.0001707 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.143 |
![]() | 0.0005215 |
![]() | 0.00214 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.4583 |
![]() | 1.24 |
![]() | 0.000171 |
![]() | 0.000003275 |
![]() | 0.09055 |
![]() | 258.17 |
![]() | 0.02237 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

BMT Coin:2025年加密貨幣市場的新寵與Price解析
BMT Coin是一種基於區塊鏈技術的代幣,通常與幣安智能鏈(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生態掛鉤。

SPICE代幣:Lowlife Forms遊戲宇宙的核心與科幻RPG的未來
文章介紹了SPICE如何推動遊戲、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms獨特的NPC系統和用戶資產創作機制。

什麼是我的鄰居Alice?關於 ALICE 加密貨幣的所有信息
隨著區塊鏈遊戲和元宇宙項目的不斷髮展,《我的鄰居愛麗絲》(ALICE Coin)脫穎而出,成為一款獨特的邊玩邊賺 (P2E) 遊戲,它將去中心化金融 (DeFi) 元素與互動遊戲玩法相結合。

SOLICE代幣:沉浸式VR元宇宙和虛擬貨幣化
SOLICE代幣在Solana上引領VR元宇宙革命,融合沉浸式體驗、NFT經濟和社交互動。

VICE代幣:加密貨幣中的創新獎勵平台
VICE代幣是加密貨幣世界的新秀,通過參與每周競賽和獎池為用戶提供慷慨的獎勵。

AICELL代幣:在BNBChain上革新AI和MEME文化
在快速發展的區塊鏈和人工智慧世界中,AICELL 成為 BNBChain 上的一個重大改變者。
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
