Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INV chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $27.93. Với nguồn cung lưu hành là 595,683.35 INV, tổng vốn hóa thị trường của INV tính bằng USD là $16,637,436.05. Trong 24h qua, giá của INV tính bằng USD đã giảm $-0.02805, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INV tính bằng USD là $2,075.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $20.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang USD là $27.93 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/USD trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.01 | 0.25% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.01, with a 24-hour trading change of 0.25%, INV/USDT Spot is $28.01 and 0.25%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang US Dollar
Bảng chuyển đổi INV sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 27.94USD |
2INV | 55.88USD |
3INV | 83.82USD |
4INV | 111.76USD |
5INV | 139.7USD |
6INV | 167.64USD |
7INV | 195.58USD |
8INV | 223.52USD |
9INV | 251.46USD |
10INV | 279.4USD |
100INV | 2,794USD |
500INV | 13,970USD |
1000INV | 27,940USD |
5000INV | 139,700USD |
10000INV | 279,400USD |
Bảng chuyển đổi USD sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.03579INV |
2USD | 0.07158INV |
3USD | 0.1073INV |
4USD | 0.1431INV |
5USD | 0.1789INV |
6USD | 0.2147INV |
7USD | 0.2505INV |
8USD | 0.2863INV |
9USD | 0.3221INV |
10USD | 0.3579INV |
10000USD | 357.9INV |
50000USD | 1,789.54INV |
100000USD | 3,579.09INV |
500000USD | 17,895.49INV |
1000000USD | 35,790.98INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang USD và USD sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $27.93USD |
![]() | €25.02EUR |
![]() | ₹2,333.34INR |
![]() | Rp423,690.72IDR |
![]() | $37.88CAD |
![]() | £20.98GBP |
![]() | ฿921.21THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,580.97RUB |
![]() | R$151.92BRL |
![]() | د.إ102.57AED |
![]() | ₺953.32TRY |
![]() | ¥197CNY |
![]() | ¥4,021.97JPY |
![]() | $217.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $27.93 USD, 1 INV = €25.02 EUR, 1 INV = ₹2,333.34 INR, 1 INV = Rp423,690.72 IDR, 1 INV = $37.88 CAD, 1 INV = £20.98 GBP, 1 INV = ฿921.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.36 |
![]() | 0.004689 |
![]() | 0.1996 |
![]() | 500.11 |
![]() | 213.03 |
![]() | 0.7704 |
![]() | 2.97 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,225.28 |
![]() | 675.94 |
![]() | 1,852.33 |
![]() | 0.2001 |
![]() | 0.004696 |
![]() | 127.72 |
![]() | 31.86 |
![]() | 22.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Inverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Precio del Token Xyro: Análisis de mercado y estrategias de inversión para 2025
Descubre el potencial de los tokens Xyro con nuestro análisis de mercado completo para 2025.

Moneda Popcat: Precio, Cómo Comprar y Potencial de Inversión en 2025
Descubre Popcat Coin, el token meme que está arrasando en Solana.

Hawk Coin: Análisis de precios y estrategias de inversión en 2025
Descubre por qué Hawk Coin está en alza en 2025.

Precio de LayerZero en 2025: Análisis de mercado y potencial de inversión
Explora el ascenso meteórico de LayerZero en la comunicación entre cadenas y su posible aumento de precio.

Análisis de precios y estrategias de inversión de LRC Cripto en 2025
Explora la trayectoria de precios de LRC hasta 2025, las tendencias del mercado y las estrategias de inversión.

Pudgy Penguins Cripto: 2025 Precio, Valor y Estrategia de Inversión
Explora el fenómeno de los Pudgy Penguins: desde la sensación de NFT hasta la marca global.