Kolibri USD Thị trường hôm nay
Kolibri USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KUSD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.83. Với nguồn cung lưu hành là 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của KUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của KUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1202, biểu thị mức giảm -1.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUSD tính bằng CNY là ¥10.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang CNY là ¥6.83 CNY, với sự thay đổi -1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kolibri USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is $ and --, and KUSD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KUSD | 6.8CNY |
2KUSD | 13.6CNY |
3KUSD | 20.4CNY |
4KUSD | 27.21CNY |
5KUSD | 34.01CNY |
6KUSD | 40.81CNY |
7KUSD | 47.61CNY |
8KUSD | 54.42CNY |
9KUSD | 61.22CNY |
10KUSD | 68.02CNY |
100KUSD | 680.28CNY |
500KUSD | 3,401.41CNY |
1000KUSD | 6,802.83CNY |
5000KUSD | 34,014.16CNY |
10000KUSD | 68,028.32CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1469KUSD |
2CNY | 0.2939KUSD |
3CNY | 0.4409KUSD |
4CNY | 0.5879KUSD |
5CNY | 0.7349KUSD |
6CNY | 0.8819KUSD |
7CNY | 1.02KUSD |
8CNY | 1.17KUSD |
9CNY | 1.32KUSD |
10CNY | 1.46KUSD |
1000CNY | 146.99KUSD |
5000CNY | 734.98KUSD |
10000CNY | 1,469.97KUSD |
50000CNY | 7,349.87KUSD |
100000CNY | 14,699.75KUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang CNY và CNY sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.58INR |
![]() | Rp14,631.26IDR |
![]() | $1.31CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.81THB |
Kolibri USD | 1 KUSD |
---|---|
![]() | ₽89.13RUB |
![]() | R$5.25BRL |
![]() | د.إ3.54AED |
![]() | ₺32.92TRY |
![]() | ¥6.8CNY |
![]() | ¥138.89JPY |
![]() | $7.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.96 USD, 1 KUSD = €0.86 EUR, 1 KUSD = ₹80.58 INR, 1 KUSD = Rp14,631.26 IDR, 1 KUSD = $1.31 CAD, 1 KUSD = £0.72 GBP, 1 KUSD = ฿31.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.52 |
![]() | 0.0005954 |
![]() | 0.02139 |
![]() | 23.49 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.1002 |
![]() | 0.4074 |
![]() | 70.9 |
![]() | 16,469.14 |
![]() | 341.76 |
![]() | 0.02155 |
![]() | 231.87 |
![]() | 93.03 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.0006 |
![]() | 149.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng KUSD của bạn
Nhập số lượng KUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kolibri USD (KUSD)

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?
Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS
CROSS, với khả năng tích hợp công nghệ, được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Gate, trở thành người tiên phong trong lĩnh vực game blockchain.

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025
Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.

Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token
Golem (token gốc GNT, nay chuyển sang GLM) là một nền tảng siêu máy tính phi tập trung đầu tiên xây dựng trên Ethereum,

Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM
Boom đại diện cho sự khám phá tiên phong về sự kết hợp giữa GameFi và AI, trao quyền cho người chơi với quyền sở hữu kỹ thuật số thực sự thông qua việc tài sản hóa dữ liệu.