Metal Blockchain Thị trường hôm nay
Metal Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal Blockchain chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của Metal Blockchain tính bằng CAD là $96,446,975.91. Trong 24h qua, giá của Metal Blockchain tính bằng CAD đã tăng $0.004973, biểu thị mức tăng +3.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Blockchain tính bằng CAD là $2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04761.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CAD là $0.14 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá METAL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Metal Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1035 | 5.11% |
The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.1035, with a 24-hour trading change of 5.11%, METAL/USDT Spot is $0.1035 and 5.11%, and METAL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi METAL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1METAL | 0.14CAD |
2METAL | 0.28CAD |
3METAL | 0.42CAD |
4METAL | 0.56CAD |
5METAL | 0.7CAD |
6METAL | 0.84CAD |
7METAL | 0.98CAD |
8METAL | 1.12CAD |
9METAL | 1.26CAD |
10METAL | 1.4CAD |
1000METAL | 140.07CAD |
5000METAL | 700.35CAD |
10000METAL | 1,400.7CAD |
50000METAL | 7,003.5CAD |
100000METAL | 14,007CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang METAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 7.13METAL |
2CAD | 14.27METAL |
3CAD | 21.41METAL |
4CAD | 28.55METAL |
5CAD | 35.69METAL |
6CAD | 42.83METAL |
7CAD | 49.97METAL |
8CAD | 57.11METAL |
9CAD | 64.25METAL |
10CAD | 71.39METAL |
100CAD | 713.92METAL |
500CAD | 3,569.64METAL |
1000CAD | 7,139.28METAL |
5000CAD | 35,696.43METAL |
10000CAD | 71,392.87METAL |
Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang CAD và CAD sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 METAL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến
Metal Blockchain | 1 METAL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.63INR |
![]() | Rp1,566.52IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.41THB |
Metal Blockchain | 1 METAL |
---|---|
![]() | ₽9.54RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.52TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.87JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.1 USD, 1 METAL = €0.09 EUR, 1 METAL = ₹8.63 INR, 1 METAL = Rp1,566.52 IDR, 1 METAL = $0.14 CAD, 1 METAL = £0.08 GBP, 1 METAL = ฿3.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.003545 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 368.63 |
![]() | 155.99 |
![]() | 0.565 |
![]() | 2.14 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,598.53 |
![]() | 460.66 |
![]() | 1,405.5 |
![]() | 0.1485 |
![]() | 0.003551 |
![]() | 92.63 |
![]() | 21.73 |
![]() | 313,188.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal Blockchain của bạn
Nhập số lượng METAL của bạn
Nhập số lượng METAL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

MetalCore游戏从以太坊的不可变zkEVM转移到Solana以获得更强的性能
MetaCore游戏的关键计划:资产和协议迁移到Solana

gateLive AMA回顾-MetalCore
MetalCore是一款由经验丰富的游戏开发团队开发的AAA级科幻大型多人在线游戏,拥有史诗级机甲和PvP战斗。建立联盟,招募你的小队,搜集蓝图,扩大你的毁灭性机甲武器库,追求星球霸权。获得全球区块链展览的最佳区块链游戏和GAM3 2022年最佳射击游戏奖。

Gate.io与Metal Blockchain的AMA-区块链的下一代
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了与Metal Blockchain的首席执行官兼联合创始人Marshall Hayner的AMA(Ask-Me-Anything)活动
Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Phân Tích Sâu Về Robot Say Rượu ($METAL): Khám Phá Một Ngôi Sao Đang Phát Triển Trong Lĩnh Vực GameFi

Shieldeum là gì?

Đo lường sự Phi tập trung của Solana: Sự thật và con số

Khám phá tương lai của GameFi trong Web3

Sự Phát Triển của OP Stack: OP Ngắn Gọn Mở Khả Năng ZK Rollup
