Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥103.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng JPY là ¥1,266,259,543,498.22. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng JPY đã tăng ¥3.01, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng JPY là ¥2,452.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥16.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang JPY là ¥103.88 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.722 | 3.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7201 | 2.21% |
The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.722, with a 24-hour trading change of 3.09%, MTL/USDT Spot is $0.722 and 3.09%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7201 and 2.21%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MTL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 103.92JPY |
2MTL | 207.85JPY |
3MTL | 311.77JPY |
4MTL | 415.7JPY |
5MTL | 519.63JPY |
6MTL | 623.55JPY |
7MTL | 727.48JPY |
8MTL | 831.4JPY |
9MTL | 935.33JPY |
10MTL | 1,039.26JPY |
100MTL | 10,392.6JPY |
500MTL | 51,963.01JPY |
1000MTL | 103,926.02JPY |
5000MTL | 519,630.13JPY |
10000MTL | 1,039,260.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009622MTL |
2JPY | 0.01924MTL |
3JPY | 0.02886MTL |
4JPY | 0.03848MTL |
5JPY | 0.04811MTL |
6JPY | 0.05773MTL |
7JPY | 0.06735MTL |
8JPY | 0.07697MTL |
9JPY | 0.0866MTL |
10JPY | 0.09622MTL |
100000JPY | 962.22MTL |
500000JPY | 4,811.11MTL |
1000000JPY | 9,622.22MTL |
5000000JPY | 48,111.14MTL |
10000000JPY | 96,222.28MTL |
Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang JPY và JPY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.29INR |
![]() | Rp10,948IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.8THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽66.69RUB |
![]() | R$3.93BRL |
![]() | د.إ2.65AED |
![]() | ₺24.63TRY |
![]() | ¥5.09CNY |
![]() | ¥103.93JPY |
![]() | $5.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.72 USD, 1 MTL = €0.65 EUR, 1 MTL = ₹60.29 INR, 1 MTL = Rp10,948 IDR, 1 MTL = $0.98 CAD, 1 MTL = £0.54 GBP, 1 MTL = ฿23.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1879 |
![]() | 0.00003327 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005397 |
![]() | 0.02345 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.37 |
![]() | 12.52 |
![]() | 5.29 |
![]() | 0.001403 |
![]() | 0.00003333 |
![]() | 0.1051 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.2561 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

ZBCN Kripto: Panduan Lengkap untuk Perdagangan, Dompet, dan Penambangan di 2025
Temukan masa depan kripto dengan ZBCN di 2025.

Harga Koin MERL pada 2025: Analisis dan Prospek Pasar
Jelajahi potensi lonjakan harga koin MERL menjadi 0,93 pada tahun 2025.

DARAM AI: Terobosan Inovatif di Bidang Smart Contract
Arsitektur teknis DARAM AI didasarkan pada teknologi blockchain, memastikan pemrosesan transaksi yang cepat dan biaya rendah.

Mengapa Emas Naik Sementara Bitcoin Tidak Mengikutinya?
Harga emas internasional telah melonjak ke rekor tertinggi 3430 USD/oz, dengan peningkatan tahunan lebih dari 30%.

Gate Alpha: Sebuah kekuatan baru dalam perdagangan on-chain, membuka era baru investasi enkripsi.
Gate Alpha adalah modul perdagangan inovatif yang diluncurkan oleh bursa Gate pada tahun 2025.

Reploy: Revolusi Pengembangan Web3 yang Didorong oleh AI dan Nilai Token RAI Dijelaskan
Reploy bukan sekadar alat, tetapi sebuah evolusi dari paradigma pengembangan Web3.