MinswapChuyển đổi Minswap (MIN) sang Euro (EUR)

MIN/EUR: 1 MIN ≈ €0.021 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Minswap Thị trường hôm nay

Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.021. Với nguồn cung lưu hành là 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của MIN tính bằng EUR là €26,838,680.89. Trong 24h qua, giá của MIN tính bằng EUR đã giảm €-0.0008838, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIN tính bằng EUR là €0.05691, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01085.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang EUR

0.021-4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang EUR là €0.021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Minswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Minswap sang Euro

Bảng chuyển đổi MIN sang EUR

logo MinswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MIN
0.02EUR
2MIN
0.04EUR
3MIN
0.06EUR
4MIN
0.08EUR
5MIN
0.1EUR
6MIN
0.12EUR
7MIN
0.14EUR
8MIN
0.16EUR
9MIN
0.18EUR
10MIN
0.21EUR
10000MIN
210.05EUR
50000MIN
1,050.25EUR
100000MIN
2,100.51EUR
500000MIN
10,502.58EUR
1000000MIN
21,005.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Minswap
1EUR
47.6MIN
2EUR
95.21MIN
3EUR
142.82MIN
4EUR
190.42MIN
5EUR
238.03MIN
6EUR
285.64MIN
7EUR
333.25MIN
8EUR
380.85MIN
9EUR
428.46MIN
10EUR
476.07MIN
100EUR
4,760.73MIN
500EUR
23,803.66MIN
1000EUR
47,607.32MIN
5000EUR
238,036.6MIN
10000EUR
476,073.2MIN

Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang EUR và EUR sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.96 INR, 1 MIN = Rp355.67 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.98
logo BTCBTC
0.005851
logo ETHETH
0.3055
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
255.53
logo BNBBNB
0.9486
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
3,241.92
logo ADAADA
813.43
logo TRXTRX
2,251.48
logo STETHSTETH
0.3056
logo WBTCWBTC
0.005859
logo SUISUI
171.06
logo SMARTSMART
468,203.02
logo LINKLINK
39.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Minswap của bạn

01

Nhập số lượng MIN của bạn

Nhập số lượng MIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Minswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025

عملة FHE: شبكة Mind تقود ثورة التشفير المتماثل الكامل في Web3 في عام 2025

نقاش مفصل حول كيف يمكن لرموز FHE والتكنولوجيا المتماثلة بالتشفير الكاملة التي تقف وراءها تعزيز تطوير النظام البيئي للويب3 والذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
عملة FUN: العملة الرقمية الرائدة في iGaming لعام 2025

عملة FUN: العملة الرقمية الرائدة في iGaming لعام 2025

يشرح المقال الفوائد التقنية لرموز FUN، تطبيقاتها في نظام الألعاب على البلوكشين، قيمة الاستثمار والرهان، واستراتيجية توزيعها العالمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
رمز NUMI: كيف تحسن منصة NUMINE Web 3.0 تجربة مستخدمي البلوكتشين

رمز NUMI: كيف تحسن منصة NUMINE Web 3.0 تجربة مستخدمي البلوكتشين

يقدم المقال وظائف النومي توكين الأساسية والتصميم المبتكر لمنصة نومين وآليتها التحفيزية لمنشئي المحتوى.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform

يعمل رمز IMT على تشغيل Immortal Rising 2 ، مما يقوم بثورة في ألعاب الأدوار على الويب3 مع مكافآت البلوكشين!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT: إثيريوم Layer2 Network ينشئ منصة لإصدار وتداول الأصول غير القابلة للاستبدال NFT

عملة MINT هي محرك نظام البيئة الثوري للـ NFT على شبكة إثيريوم Layer2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
عملة MINT: منصة التعدين والتداول للNFT على طبقة 2 من إثيريوم

عملة MINT: منصة التعدين والتداول للNFT على طبقة 2 من إثيريوم

استكشاف عملة MINT: حلاً للطبقة 2 المعتمد على تكنولوجيا OP Stack لإثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.