mStable USD Thị trường hôm nay
mStable USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của mStable USD chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,875,948.71 MUSD, tổng vốn hóa thị trường của mStable USD tính bằng CAD là $5,301,813.18. Trong 24h qua, giá của mStable USD tính bằng CAD đã tăng $0.002035, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của mStable USD tính bằng CAD là $3.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6409.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MUSD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MUSD sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MUSD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MUSD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch mStable USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MUSD/-- Spot is $ and 0%, and MUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi mStable USD sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MUSD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUSD | 1.35CAD |
2MUSD | 2.71CAD |
3MUSD | 4.07CAD |
4MUSD | 5.43CAD |
5MUSD | 6.79CAD |
6MUSD | 8.15CAD |
7MUSD | 9.51CAD |
8MUSD | 10.87CAD |
9MUSD | 12.23CAD |
10MUSD | 13.59CAD |
100MUSD | 135.91CAD |
500MUSD | 679.55CAD |
1000MUSD | 1,359.11CAD |
5000MUSD | 6,795.56CAD |
10000MUSD | 13,591.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7357MUSD |
2CAD | 1.47MUSD |
3CAD | 2.2MUSD |
4CAD | 2.94MUSD |
5CAD | 3.67MUSD |
6CAD | 4.41MUSD |
7CAD | 5.15MUSD |
8CAD | 5.88MUSD |
9CAD | 6.62MUSD |
10CAD | 7.35MUSD |
1000CAD | 735.77MUSD |
5000CAD | 3,678.87MUSD |
10000CAD | 7,357.74MUSD |
50000CAD | 36,788.7MUSD |
100000CAD | 73,577.41MUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền MUSD sang CAD và CAD sang MUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUSD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang MUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1mStable USD phổ biến
mStable USD | 1 MUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.79INR |
![]() | Rp15,215.24IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
mStable USD | 1 MUSD |
---|---|
![]() | ₽92.69RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.43JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MUSD = $1 USD, 1 MUSD = €0.9 EUR, 1 MUSD = ₹83.79 INR, 1 MUSD = Rp15,215.24 IDR, 1 MUSD = $1.36 CAD, 1 MUSD = £0.75 GBP, 1 MUSD = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.42 |
![]() | 0.003455 |
![]() | 0.1407 |
![]() | 368.6 |
![]() | 163.68 |
![]() | 0.5623 |
![]() | 2.36 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,322.65 |
![]() | 2,083.67 |
![]() | 0.1411 |
![]() | 571.24 |
![]() | 183,248.57 |
![]() | 8.28 |
![]() | 0.003456 |
![]() | 119.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng mStable USD của bạn
Nhập số lượng MUSD của bạn
Nhập số lượng MUSD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mStable USD hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mStable USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mStable USD sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ mStable USD sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mStable USD sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mStable USD sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi mStable USD sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến mStable USD (MUSD)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025
تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان
تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain
تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate
استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات
تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار
استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.