NFTXChuyển đổi NFTX (NFTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NFTX/IDR: 1 NFTX ≈ Rp376,057.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp376,057.74. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng IDR là Rp2,395,972,590,959,939.37. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng IDR là Rp7,571,063.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp169,445.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang IDR

Rp376,057.74+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NFTX sang IDR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTX
376,057.74IDR
2NFTX
752,115.49IDR
3NFTX
1,128,173.24IDR
4NFTX
1,504,230.99IDR
5NFTX
1,880,288.74IDR
6NFTX
2,256,346.48IDR
7NFTX
2,632,404.23IDR
8NFTX
3,008,461.98IDR
9NFTX
3,384,519.73IDR
10NFTX
3,760,577.48IDR
100NFTX
37,605,774.8IDR
500NFTX
188,028,874IDR
1000NFTX
376,057,748IDR
5000NFTX
1,880,288,740.01IDR
10000NFTX
3,760,577,480.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1IDR
0.000002659NFTX
2IDR
0.000005318NFTX
3IDR
0.000007977NFTX
4IDR
0.00001063NFTX
5IDR
0.00001329NFTX
6IDR
0.00001595NFTX
7IDR
0.00001861NFTX
8IDR
0.00002127NFTX
9IDR
0.00002393NFTX
10IDR
0.00002659NFTX
100000000IDR
265.91NFTX
500000000IDR
1,329.58NFTX
1000000000IDR
2,659.16NFTX
5000000000IDR
13,295.83NFTX
10000000000IDR
26,591.66NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang IDR và IDR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $24.79 USD, 1 NFTX = €22.21 EUR, 1 NFTX = ₹2,071.02 INR, 1 NFTX = Rp376,057.75 IDR, 1 NFTX = $33.63 CAD, 1 NFTX = £18.62 GBP, 1 NFTX = ฿817.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001795
logo BTCBTC
0.0000002992
logo ETHETH
0.00001172
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01431
logo BNBBNB
0.00004893
logo SOLSOL
0.0001998
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1668
logo TRXTRX
0.113
logo ADAADA
0.04608
logo STETHSTETH
0.00001175
logo WBTCWBTC
0.0000003001
logo HYPEHYPE
0.0007891
logo SMARTSMART
23.5
logo SUISUI
0.009435

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTX của bạn

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.