Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang British Pound (GBP)

FO/GBP: 1 FO ≈ £0.541 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.541. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng GBP là £161,539,167.74. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng GBP đã giảm £-0.01602, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng GBP là £0.6623, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang GBP

£0.541-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang GBP là £0.541 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7207
-3.3%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7207, with a 24-hour trading change of -3.3%, FO/USDT Spot is $0.7207 and -3.3%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang British Pound

Bảng chuyển đổi FO sang GBP

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FO
0.54GBP
2FO
1.08GBP
3FO
1.62GBP
4FO
2.16GBP
5FO
2.7GBP
6FO
3.24GBP
7FO
3.78GBP
8FO
4.32GBP
9FO
4.86GBP
10FO
5.41GBP
1000FO
541.02GBP
5000FO
2,705.1GBP
10000FO
5,410.2GBP
50000FO
27,051.02GBP
100000FO
54,102.04GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1GBP
1.84FO
2GBP
3.69FO
3GBP
5.54FO
4GBP
7.39FO
5GBP
9.24FO
6GBP
11.09FO
7GBP
12.93FO
8GBP
14.78FO
9GBP
16.63FO
10GBP
18.48FO
100GBP
184.83FO
500GBP
924.17FO
1000GBP
1,848.35FO
5000GBP
9,241.79FO
10000GBP
18,483.59FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang GBP và GBP sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.72 USD, 1 FO = €0.65 EUR, 1 FO = ₹60.18 INR, 1 FO = Rp10,928.28 IDR, 1 FO = $0.98 CAD, 1 FO = £0.54 GBP, 1 FO = ฿23.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.89
logo BTCBTC
0.006225
logo ETHETH
0.2631
logo USDTUSDT
665.56
logo XRPXRP
282.22
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.94
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,937.6
logo ADAADA
891.86
logo TRXTRX
2,477.13
logo STETHSTETH
0.2639
logo WBTCWBTC
0.00623
logo SUISUI
172.91
logo LINKLINK
42.44
logo AVAXAVAX
29.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.