OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBI/IDR: 1 OBI ≈ Rp15.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15.94. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng IDR là Rp281,260,154,251,078.13. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng IDR đã giảm Rp-1.55, biểu thị mức giảm -8.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng IDR là Rp1,213.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang IDR

Rp15.94-8.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang IDR là Rp15.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.001051
-7.56%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001051, with a 24-hour trading change of -7.56%, OBI/USDT Spot is $0.001051 and -7.56%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBI sang IDR

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBI
16.04IDR
2OBI
32.09IDR
3OBI
48.14IDR
4OBI
64.19IDR
5OBI
80.24IDR
6OBI
96.29IDR
7OBI
112.34IDR
8OBI
128.39IDR
9OBI
144.44IDR
10OBI
160.49IDR
100OBI
1,604.95IDR
500OBI
8,024.79IDR
1000OBI
16,049.58IDR
5000OBI
80,247.9IDR
10000OBI
160,495.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1IDR
0.0623OBI
2IDR
0.1246OBI
3IDR
0.1869OBI
4IDR
0.2492OBI
5IDR
0.3115OBI
6IDR
0.3738OBI
7IDR
0.4361OBI
8IDR
0.4984OBI
9IDR
0.5607OBI
10IDR
0.623OBI
10000IDR
623.06OBI
50000IDR
3,115.34OBI
100000IDR
6,230.69OBI
500000IDR
31,153.46OBI
1000000IDR
62,306.92OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang IDR và IDR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.09 INR, 1 OBI = Rp15.94 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001759
logo BTCBTC
0.0000003151
logo ETHETH
0.00001265
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01504
logo BNBBNB
0.0000493
logo SOLSOL
0.000217
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1748
logo TRXTRX
0.1205
logo ADAADA
0.04872
logo STETHSTETH
0.00001264
logo WBTCWBTC
0.0000003156
logo HYPEHYPE
0.0009411
logo SUISUI
0.01043
logo LINKLINK
0.002386

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.