Origin Dollar Thị trường hôm nay
Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,156.55. Với nguồn cung lưu hành là 10,026,082.93 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng IDR là Rp2,305,206,074,284,653.54. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng IDR đã giảm Rp-3.03, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng IDR là Rp113,166.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,207.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Origin Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/-- Spot is $ and 0%, and OUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OUSD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OUSD | 15,156.55IDR |
2OUSD | 30,313.1IDR |
3OUSD | 45,469.65IDR |
4OUSD | 60,626.21IDR |
5OUSD | 75,782.76IDR |
6OUSD | 90,939.31IDR |
7OUSD | 106,095.87IDR |
8OUSD | 121,252.42IDR |
9OUSD | 136,408.97IDR |
10OUSD | 151,565.53IDR |
100OUSD | 1,515,655.31IDR |
500OUSD | 7,578,276.59IDR |
1000OUSD | 15,156,553.19IDR |
5000OUSD | 75,782,765.99IDR |
10000OUSD | 151,565,531.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006597OUSD |
2IDR | 0.0001319OUSD |
3IDR | 0.0001979OUSD |
4IDR | 0.0002639OUSD |
5IDR | 0.0003298OUSD |
6IDR | 0.0003958OUSD |
7IDR | 0.0004618OUSD |
8IDR | 0.0005278OUSD |
9IDR | 0.0005938OUSD |
10IDR | 0.0006597OUSD |
10000000IDR | 659.78OUSD |
50000000IDR | 3,298.9OUSD |
100000000IDR | 6,597.8OUSD |
500000000IDR | 32,989.03OUSD |
1000000000IDR | 65,978.06OUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang IDR và IDR sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,164.87IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Origin Dollar | 1 OUSD |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.9 EUR, 1 OUSD = ₹83.52 INR, 1 OUSD = Rp15,164.87 IDR, 1 OUSD = $1.36 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002067 |
![]() | 0.0000003114 |
![]() | 0.00001292 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01488 |
![]() | 0.00005039 |
![]() | 0.0002182 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1186 |
![]() | 0.1923 |
![]() | 0.0000129 |
![]() | 0.05286 |
![]() | 16.46 |
![]() | 0.0000003108 |
![]() | 0.0008108 |
![]() | 0.01121 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Origin Dollar của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Nhập số lượng OUSD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Qu'est-ce qu'un Cold Wallet Crypto ? Le guide ultime pour le stockage sécurisé des Cryptoactifs
Cet article examinera les principes de fonctionnement des Cold Wallets, leurs principaux avantages et comment les utiliser correctement, devenant ainsi le gardien de la sécurité de vos actifs.

HOUSE Jeton : Un jeton mème en plein essor sur la Blockchain Solana, suscitant une vague de manifestations immobilières.
HOUSE Jeton (Housecoin) est un jeton meme basé sur la Blockchain Solana.

Meilleurs Jetons RWA pour les Investisseurs en 2025
Découvrez les meilleurs Jetons RWA qui domineront le marché en 2025.

Prévision du prix du Jeton Bombie (BOMB)
Le projet Bombie démontre un fort attrait dans le secteur GameFi avec une base dutilisateurs de 12 millions et des données de revenus de 20 millions USD.

Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025
Découvrez le potentiel du Jeton Home : prévisions de prix, stratégies dachat, analyse de la capitalisation boursière et récompenses de staking.

Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?
La définition de base dun Portefeuille à froid est très simple : cest une méthode de génération et de stockage des clés privées de cryptomonnaie complètement hors ligne.