Origin DollarChuyển đổi Origin Dollar (OUSD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OUSD/IDR: 1 OUSD ≈ Rp15,156.55 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Origin Dollar Thị trường hôm nay

Origin Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OUSD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,156.55. Với nguồn cung lưu hành là 10,026,082.93 OUSD, tổng vốn hóa thị trường của OUSD tính bằng IDR là Rp2,305,206,074,284,653.54. Trong 24h qua, giá của OUSD tính bằng IDR đã giảm Rp-3.03, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OUSD tính bằng IDR là Rp113,166.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,207.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OUSD sang IDR

Rp15,156.55-0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OUSD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OUSD/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OUSD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Origin Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OUSD/-- Spot is $ and 0%, and OUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Origin Dollar sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OUSD sang IDR

logo Origin DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OUSD
15,156.55IDR
2OUSD
30,313.1IDR
3OUSD
45,469.65IDR
4OUSD
60,626.21IDR
5OUSD
75,782.76IDR
6OUSD
90,939.31IDR
7OUSD
106,095.87IDR
8OUSD
121,252.42IDR
9OUSD
136,408.97IDR
10OUSD
151,565.53IDR
100OUSD
1,515,655.31IDR
500OUSD
7,578,276.59IDR
1000OUSD
15,156,553.19IDR
5000OUSD
75,782,765.99IDR
10000OUSD
151,565,531.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OUSD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Origin Dollar
1IDR
0.00006597OUSD
2IDR
0.0001319OUSD
3IDR
0.0001979OUSD
4IDR
0.0002639OUSD
5IDR
0.0003298OUSD
6IDR
0.0003958OUSD
7IDR
0.0004618OUSD
8IDR
0.0005278OUSD
9IDR
0.0005938OUSD
10IDR
0.0006597OUSD
10000000IDR
659.78OUSD
50000000IDR
3,298.9OUSD
100000000IDR
6,597.8OUSD
500000000IDR
32,989.03OUSD
1000000000IDR
65,978.06OUSD

Bảng chuyển đổi số tiền OUSD sang IDR và IDR sang OUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OUSD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang OUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Origin Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OUSD = $1 USD, 1 OUSD = €0.9 EUR, 1 OUSD = ₹83.52 INR, 1 OUSD = Rp15,164.87 IDR, 1 OUSD = $1.36 CAD, 1 OUSD = £0.75 GBP, 1 OUSD = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002067
logo BTCBTC
0.0000003114
logo ETHETH
0.00001292
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01488
logo BNBBNB
0.00005039
logo SOLSOL
0.0002182
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.1186
logo DOGEDOGE
0.1923
logo STETHSTETH
0.0000129
logo ADAADA
0.05286
logo SMARTSMART
16.46
logo WBTCWBTC
0.0000003108
logo HYPEHYPE
0.0008108
logo SUISUI
0.01121

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Origin Dollar của bạn

01

Nhập số lượng OUSD của bạn

Nhập số lượng OUSD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Origin Dollar hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Origin Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Origin Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Origin Dollar sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Origin Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Origin Dollar (OUSD)

Qu'est-ce qu'un Cold Wallet Crypto ? Le guide ultime pour le stockage sécurisé des Cryptoactifs

Qu'est-ce qu'un Cold Wallet Crypto ? Le guide ultime pour le stockage sécurisé des Cryptoactifs

Cet article examinera les principes de fonctionnement des Cold Wallets, leurs principaux avantages et comment les utiliser correctement, devenant ainsi le gardien de la sécurité de vos actifs.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
HOUSE Jeton : Un jeton mème en plein essor sur la Blockchain Solana, suscitant une vague de manifestations immobilières.

HOUSE Jeton : Un jeton mème en plein essor sur la Blockchain Solana, suscitant une vague de manifestations immobilières.

HOUSE Jeton (Housecoin) est un jeton meme basé sur la Blockchain Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Meilleurs Jetons RWA pour les Investisseurs en 2025

Meilleurs Jetons RWA pour les Investisseurs en 2025

Découvrez les meilleurs Jetons RWA qui domineront le marché en 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Prévision du prix du Jeton Bombie (BOMB)

Prévision du prix du Jeton Bombie (BOMB)

Le projet Bombie démontre un fort attrait dans le secteur GameFi avec une base dutilisateurs de 12 millions et des données de revenus de 20 millions USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025

Prix du Jeton Home : Valeur actuelle et guide d'achat pour 2025

Découvrez le potentiel du Jeton Home : prévisions de prix, stratégies dachat, analyse de la capitalisation boursière et récompenses de staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?

Quelle est la différence entre les portefeuilles de stockage à froid et les portefeuilles de stockage à chaud ?

La définition de base dun Portefeuille à froid est très simple : cest une méthode de génération et de stockage des clés privées de cryptomonnaie complètement hors ligne.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.