PARSIQ TokenChuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRQ/IDR: 1 PRQ ≈ Rp736.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp736.04. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng IDR là Rp3,268,827,286,078,024.28. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng IDR là Rp39,744.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang IDR

Rp736.04+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang IDR là Rp736.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRQ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRQ/-- Spot is $ and 0%, and PRQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRQ sang IDR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRQ
736.04IDR
2PRQ
1,472.09IDR
3PRQ
2,208.14IDR
4PRQ
2,944.19IDR
5PRQ
3,680.24IDR
6PRQ
4,416.29IDR
7PRQ
5,152.34IDR
8PRQ
5,888.39IDR
9PRQ
6,624.44IDR
10PRQ
7,360.49IDR
100PRQ
73,604.92IDR
500PRQ
368,024.61IDR
1000PRQ
736,049.22IDR
5000PRQ
3,680,246.14IDR
10000PRQ
7,360,492.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRQ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1IDR
0.001358PRQ
2IDR
0.002717PRQ
3IDR
0.004075PRQ
4IDR
0.005434PRQ
5IDR
0.006793PRQ
6IDR
0.008151PRQ
7IDR
0.00951PRQ
8IDR
0.01086PRQ
9IDR
0.01222PRQ
10IDR
0.01358PRQ
100000IDR
135.86PRQ
500000IDR
679.3PRQ
1000000IDR
1,358.6PRQ
5000000IDR
6,793.02PRQ
10000000IDR
13,586.04PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang IDR và IDR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.05 USD, 1 PRQ = €0.04 EUR, 1 PRQ = ₹4.05 INR, 1 PRQ = Rp736.05 IDR, 1 PRQ = $0.07 CAD, 1 PRQ = £0.04 GBP, 1 PRQ = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001516
logo BTCBTC
0.0000003224
logo ETHETH
0.00001334
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.0129
logo BNBBNB
0.00004989
logo SOLSOL
0.0001914
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1438
logo ADAADA
0.04072
logo TRXTRX
0.1203
logo STETHSTETH
0.00001334
logo WBTCWBTC
0.0000003215
logo SUISUI
0.008505
logo LINKLINK
0.002008
logo AVAXAVAX
0.001361

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PARSIQ Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.