Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,949.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 798,589,933.09 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng IDR là Rp23,612,892,435,647,838.33. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng IDR đã tăng Rp27.09, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp979.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1286 | 1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1286 | 1.24% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1286, with a 24-hour trading change of 1.54%, PHA/USDT Spot is $0.1286 and 1.54%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1286 and 1.24%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PHA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 1,949.15IDR |
2PHA | 3,898.31IDR |
3PHA | 5,847.47IDR |
4PHA | 7,796.63IDR |
5PHA | 9,745.79IDR |
6PHA | 11,694.95IDR |
7PHA | 13,644.11IDR |
8PHA | 15,593.27IDR |
9PHA | 17,542.43IDR |
10PHA | 19,491.59IDR |
100PHA | 194,915.93IDR |
500PHA | 974,579.67IDR |
1000PHA | 1,949,159.34IDR |
5000PHA | 9,745,796.7IDR |
10000PHA | 19,491,593.4IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000513PHA |
2IDR | 0.001026PHA |
3IDR | 0.001539PHA |
4IDR | 0.002052PHA |
5IDR | 0.002565PHA |
6IDR | 0.003078PHA |
7IDR | 0.003591PHA |
8IDR | 0.004104PHA |
9IDR | 0.004617PHA |
10IDR | 0.00513PHA |
1000000IDR | 513.04PHA |
5000000IDR | 2,565.2PHA |
10000000IDR | 5,130.41PHA |
50000000IDR | 25,652.08PHA |
100000000IDR | 51,304.16PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang IDR và IDR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.76INR |
![]() | Rp1,954.32IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.25THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽11.91RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.4TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.55JPY |
![]() | $1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.13 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹10.76 INR, 1 PHA = Rp1,954.32 IDR, 1 PHA = $0.17 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001778 |
![]() | 0.0000003006 |
![]() | 0.00001183 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.00004926 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1687 |
![]() | 0.1138 |
![]() | 0.0463 |
![]() | 0.00001186 |
![]() | 0.0000003011 |
![]() | 0.0008011 |
![]() | 23.49 |
![]() | 0.009553 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate Alpha 首发上线 LA 代币,Lagrange 是什么项目?
一键购买,抢占先机,Gate Alpha 让高门槛的链上资产交易变得极度简单。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

Gate Alpha:开启更简单、安全、多元的链上资产交易新时代
Gate Alpha脱颖而出的核心,在于它将传统中心化与去中心化交易的优点充分融合。

EDGEN Alpha:庆祝 Gate Alpha 全球上线,独家 EDGEN 空投
LayerEdge是一个去中心化的zk-proof聚合和验证协议

掘金新纪元——Gate Alpha多维返佣引爆新增长
告别繁琐:轻松开启链上资产投资新时代

Gate Alpha:重新定义链上加密资产交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所专为链上资产交易设计的模块
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Phala (PHA) là gì?

Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn (FDV) là gì? (2025)

PHA là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về Mạng lưới Phala

Đó là một sự pha trộn phi tập trung của các chuyên gia (MoE), và cách nó hoạt động
