PlayChip Thị trường hôm nay
PlayChip đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlayChip chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000006092. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,009,105,692 PLA, tổng vốn hóa thị trường của PlayChip tính bằng EUR là €76,460.72. Trong 24h qua, giá của PlayChip tính bằng EUR đã tăng €0.000000003957, biểu thị mức tăng +0.065000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlayChip tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000002338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLA sang EUR là €0.000006092 EUR, với sự thay đổi +0.065000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PlayChip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLA/-- Spot is $ and --, and PLA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PlayChip sang Euro
Bảng chuyển đổi PLA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLA | 0EUR |
2PLA | 0EUR |
3PLA | 0EUR |
4PLA | 0EUR |
5PLA | 0EUR |
6PLA | 0EUR |
7PLA | 0EUR |
8PLA | 0EUR |
9PLA | 0EUR |
10PLA | 0EUR |
100000000PLA | 609.21EUR |
500000000PLA | 3,046.06EUR |
1000000000PLA | 6,092.12EUR |
5000000000PLA | 30,460.6EUR |
10000000000PLA | 60,921.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 164,146.47PLA |
2EUR | 328,292.94PLA |
3EUR | 492,439.41PLA |
4EUR | 656,585.88PLA |
5EUR | 820,732.35PLA |
6EUR | 984,878.82PLA |
7EUR | 1,149,025.29PLA |
8EUR | 1,313,171.76PLA |
9EUR | 1,477,318.24PLA |
10EUR | 1,641,464.71PLA |
100EUR | 16,414,647.11PLA |
500EUR | 82,073,235.58PLA |
1000EUR | 164,146,471.17PLA |
5000EUR | 820,732,355.89PLA |
10000EUR | 1,641,464,711.79PLA |
Bảng chuyển đổi số tiền PLA sang EUR và EUR sang PLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 PLA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlayChip phổ biến
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PlayChip | 1 PLA |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLA = $0 USD, 1 PLA = €0 EUR, 1 PLA = ₹0 INR, 1 PLA = Rp0.1 IDR, 1 PLA = $0 CAD, 1 PLA = £0 GBP, 1 PLA = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.36 |
![]() | 0.005212 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 557.83 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8683 |
![]() | 3.89 |
![]() | 558.43 |
![]() | 98,249.77 |
![]() | 2,056.36 |
![]() | 3,408.64 |
![]() | 0.2314 |
![]() | 985.86 |
![]() | 0.00521 |
![]() | 14.96 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PlayChip (PLA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PLA của bạn
Nhập số lượng PLA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayChip hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayChip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayChip sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlayChip sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayChip sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlayChip sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlayChip (PLA)

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la
Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

Tấn Công Phát Lại (Replay Attack) Là Gì? Cách Thức Hoạt Động Và Ảnh Hưởng Đến Blockchain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển, các mối đe dọa bảo mật cũng ngày càng tinh vi hơn.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.

Từ Gameplay đến Quản Trị: Cách WEMIX đang Cách Mạng Hóa Game Web3
WEMIX đang biến người chơi thành cổ đông theo cách mà các trò chơi truyền thống không thể.

XPLA Đang Thay Đổi Làng Game & Nội Dung Số Thế Nào Thông Qua zkXPLA Trên Ethereum – Với Sự Hỗ Trợ Từ Caldera
Khi Web3 ngày càng phát triển, game blockchain và nội dung số đang trở nên sống động, mở rộng và tương tác hơn bao giờ hết.