Plume Thị trường hôm nay
Plume đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLUME chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,279.95. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của PLUME tính bằng VND là ₫161,436,445,587,929,949.67. Trong 24h qua, giá của PLUME tính bằng VND đã giảm ₫-54.05, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLUME tính bằng VND là ₫6,128.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫492.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/VND trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1328 | -4.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1329 | -2.88% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1328, with a 24-hour trading change of -4.46%, PLUME/USDT Spot is $0.1328 and -4.46%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1329 and -2.88%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PLUME sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 3,279.95VND |
2PLUME | 6,559.91VND |
3PLUME | 9,839.87VND |
4PLUME | 13,119.83VND |
5PLUME | 16,399.79VND |
6PLUME | 19,679.74VND |
7PLUME | 22,959.7VND |
8PLUME | 26,239.66VND |
9PLUME | 29,519.62VND |
10PLUME | 32,799.58VND |
100PLUME | 327,995.8VND |
500PLUME | 1,639,979.01VND |
1000PLUME | 3,279,958.03VND |
5000PLUME | 16,399,790.19VND |
10000PLUME | 32,799,580.38VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003048PLUME |
2VND | 0.0006097PLUME |
3VND | 0.0009146PLUME |
4VND | 0.001219PLUME |
5VND | 0.001524PLUME |
6VND | 0.001829PLUME |
7VND | 0.002134PLUME |
8VND | 0.002439PLUME |
9VND | 0.002743PLUME |
10VND | 0.003048PLUME |
1000000VND | 304.88PLUME |
5000000VND | 1,524.4PLUME |
10000000VND | 3,048.81PLUME |
50000000VND | 15,244.09PLUME |
100000000VND | 30,488.19PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang VND và VND sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLUME sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.13INR |
![]() | Rp2,021.82IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.4THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽12.32RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.55TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.19JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.13 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.13 INR, 1 PLUME = Rp2,021.82 IDR, 1 PLUME = $0.18 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001053 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.000007649 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00905 |
![]() | 0.00003035 |
![]() | 0.000129 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.07425 |
![]() | 0.02958 |
![]() | 0.00000768 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.0005523 |
![]() | 0.006278 |
![]() | 0.001438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション
PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新
PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
